+ All Categories
Home > Documents > MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ...

MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ...

Date post: 25-Aug-2020
Category:
Upload: others
View: 3 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
9
MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do các Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp. - Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG (trọng lượng) thực tế khi nhận hàng. Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Cách nhiệt OPP Nhà phân phối số 1 Cách nhiệt Cát Tường Tôn Kliplock 2 sóng không dùng đai, không thấy vít, loại bỏ dột 100% Lam gió làm vách nhà xưởng công nghiệp (Siêu mát không cần Canopy) Trang 2: Xà gồ C kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu) Trang 3: Xà gồ Z kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu) Trang 4: Máng cửa lùa lớn (30 x 60), máng cửa lùa nhỏ (30 x 40), V kẽm chấn Tôn tấm kẽm 0,5dem ~2,5ly Trang 5: Thép hình đen UIV. Thép hình mạ kẽm nhúng nóng: U-I-V. Thép la kẽm Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m Trang 7: Hộp quy cách chữ nhật kẽm: (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120) dài: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m. Trang 8: Thép hộp chữ nhật kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m Vuông kẽm(12 x 12), đến (90 x 90) dài 6m - Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn. - Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m - Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá từ 400đ/kg NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Nhà máy I: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Nhà máy II: 133 Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 3595 1122 – 3595 1133 - 35951144. Hotline: 0968.62.1122 – 0962.95.1100 Website: http://www.tonthephaichinh.com.
Transcript
Page 1: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính

MỤC LỤC BẢNG GIÁ

(Áp dụng từ ngày 09/10/2019)

- Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do các

Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp.

- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG (trọng

lượng) thực tế khi nhận hàng.

Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Cách nhiệt OPP

Nhà phân phối số 1 Cách nhiệt Cát Tường

Tôn Kliplock 2 sóng không dùng đai, không thấy vít, loại bỏ dột 100%

Lam gió làm vách nhà xưởng công nghiệp (Siêu mát không cần Canopy)

Trang 2: Xà gồ C kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)

Trang 3: Xà gồ Z kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)

Trang 4: Máng cửa lùa lớn (30 x 60), máng cửa lùa nhỏ (30 x 40), V kẽm chấn

Tôn tấm kẽm 0,5dem ~2,5ly

Trang 5: Thép hình đen UIV. Thép hình mạ kẽm nhúng nóng: U-I-V. Thép la kẽm

Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m

Trang 7: Hộp quy cách chữ nhật kẽm: (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120)

dài: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m.

Trang 8: Thép hộp chữ nhật kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m

Vuông kẽm(12 x 12), đến (90 x 90) dài 6m

- Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn.

- Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m

- Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá từ 400đ/kg

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Nhà máy I: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Nhà máy II: 133 Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 3595 1122 – 3595 1133 - 35951144. Hotline: 0968.62.1122 – 0962.95.1100 Website: http://www.tonthephaichinh.com.

Page 2: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028)6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Điều xe: 028 6262. 2200

Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 - 3595 1133 - 3595 1144. Điều xe: 028 3595. 1155

Lưu ý :Mọi thắc mắc , phản ánh quý khách vui lòng vui lòng liên hệ đường dây nóng : 0916.63.2323 (Giá Sỉ )

TÔN KLIP LOCK ( Không dùng đai)

Công nghệ mới lợp không tràn nước,không thấy vít

TÔN LẠNH Vina One + Đại Thiên Lộc

(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn) TÔN MÀU

Độ dày in trên tôn

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 460)

Độ dày Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

4 dem 00 3.30 37.500 2 dem 80 2.35 51.500

4 dem 50 3.70 41.500 3 dem 20 2.75 57.500

3 dem 30 3.05 62.500

Đông Á 4,0 dem 3,40 44.000 3 dem 60 3.15 66.000

Đông Á 4,5 dem 3,90 49.000 4 dem 20 3.70 75.000

(Nhận đặt màu ,độ dày theo yêu cầu) 4 dem 50 4.10 81.000

TÔN MÀU

(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)

TÔN MÀU

(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)

Độ dày in trên tôn T/lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m) Độ dày in trên tôn

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

2 dem 50 1.85 45.000 4 dem 50 3.50 72.000

3 dem 00 2.30 52.000 4 dem 50 3.70 74.000

3 dem 50 2.70 58.500 5 dem 00 4.10 82.000

4 dem 00 3.05 63.000

4 dem 00 3.25 66.500 Kẽm H/sen 3,5 dem 3.30 66.000

Tôn nhựa 2 lớp m 65.000

TÔN MÀU HOA SEN + ĐÔNG Á LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT

Đông Á 4,0 dem 3,40 82.000 Dán cách nhiệt

PE 5, 9 sóng

3 ly dán máy 14.000đ/m

Đông Á 4,5 dem 3,90 92.000 4 ly dán máy 16.000đ/m

Đông Á 5,0 dem 4,40 100.500 Lam gió 4,0 dem (Vách nhà xưởng)

Khổ 300 21.500đ/m

Hoa sen 4,0 dem 3.40 89.000 Khổ 400 27.500đ/m

Hoa sen 4,5 dem 3.90 99.000 Đai Z lam gió 3.000 đ/ cái

Hoa sen 5,0 dem 4.40 109.000 (Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu)

BẢNG GIÁ GIA CÔNG Cát Tường P1 1,55m x 40m 1.000.000/cuộn

Tôn la phông 1.500đ/m Cát Tường P2 1,55m x 40m 1.318.000/cuộn

Tôn sóng tròn 1.500đ/m Cát Tường A1 1,55m x 40m 1.160.000/cuộn

Gia công tôn 5, 9 sóng vuông 1.500đ/m Cát Tường A2 1,55m x 40m 1.686.000/cuộn

Tôn Kliplock 2 sóng 2.500đ/m Băng keo 2 mặt 36.000 đ/ cuộn

Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 4.000 đ/m Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500đ/m

Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly Từ 400đ/kg Vít tôn 4 phân 200 con 60.000/bịch

Chấn máng + diềm 4.000/m Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch

Chấn vòm 2.500/m Vít tôn 5 phân 100 con 33.000/bịch

Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc 1.000/m Vít tôn 6 phân 200c Kliplock 80.000/bịch

GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. Giá trên đã bao gồm VAT Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 09/10/2019 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi.

Trang 1

Page 3: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C (Giá Sỉ)

XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN (Lỗ đột 12 x 30 & 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)

QUI CÁCH 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3ly Cạnh đủ

C (80 x 40) 28.500 34.500 38.000

C (100 x 50) 36.000 43.000 47.000 62.000

C (125 x 50) 40.000 47.500 52.500 67.000

C (150 x 50) 45.500 54.000 60.000 76.000

C (150 x 65) 54.500 65.500 72.000 87.000

C (180 x 50) 51.000 61.000 67.000 87.000

C (180 x 65) 59.000 71.000 79.000 95.000

C (200 x 50) 54.500 65.500 72.000 91.000

C (200 x 65) 63.000 75.000 83.500 100.000

C (250 x 50) 88.500 106.000

C (250 x 65) 97.000 115.000

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU

Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly

NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG STT Diễn Giải ĐVT Giá/m ThànhTiền

1 P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/cuộn

2 P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.318.000/cuộn

3 A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.160.000/cuộn

4 A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.686.000/cuộn

5 Băng keo hai mặt Cuộn 36.000

6 Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500

- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .

- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.

- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 09/10/2019 cho đến khi có bảng giá mới.

Trang 2

Page 4: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z (Giá Sỉ)

XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH Z 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3 ly

Z (125 x 52 x 58) 45.500 54.000 60.000 76.000

Z (125 x 55 x 55) 45.500 54.000 60.000 76.000

Z (150 x 52 x 58) 51.000 61.000 67.000 87.000

Z (150 x 55 x 55) 51.000 61.000 67.000 87.000

Z (150 x 62 x 68) 54.500 65.500 72.000 91.000

Z (150 x 65 x 65) 54.500 65.500 72.000 91.000

Z (180 x 62 x 68) 59.000 71.000 79.000 95.000

Z (180 x 65 x 65) 59.000 71.000 79.000 95.000

Z (180 x 72 x 78) 63.000 75.000 83.500 100.000

Z (180 x 75 x 75) 63.000 75.000 83.500 100.000

Z (200 x 62 x 68) 63.000 75.000 83.500 100.000

Z (200 x 65 x 65) 63.000 75.000 83.500 100.000

Z (200 x 72 x 78) 88.500 106.000

Z (200 x 75 x 75) 88.500 106.000

Z (250 x 62 x 68) 97.000 115.000

Z (400x 150 x 150) Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly

Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 09/10/2019 đến khi có bảng giá mới. Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn

Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200

Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155 DĐ: 0942.954.411(A Sơn)

Trang 3

Page 5: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính

NHÀ MÁY TÔN THÉP

HAI CHINH

THÉP V KẼM CHẤN (Nhận cắt theo yêu cầu)

MÁNG CỬA LÙA (Chiều dài cắt theo ý muốn)

TT Qui cách Độ dày Giá/kg Giá/cây Qui cách Độ dày Trọng lượng/m Giá /m

1 V25 4,0kg 17.100 68.500 Máng cửa lùa

(30 x 40)

1,0 ly 0,95 Kg 18.000

2 V25 5,0kg 16.600 83.000 1.2 ly 1,08 Kg 21.000

3 1.4 ly 1,30 Kg 24.000

4 V30 4,0 kg 16.600 67.000

Máng cửa lùa (30 x 60)

1,0 ly 1,10Kg 20.500

5 V30 5,3 kg 16.200 86.000 1.2 ly 1,30Kg 24.000

6 V30 6,0kg 16.200 97.500 1.4 ly 1,65Kg 28.000

7 1.8 ly 2,12Kg 39.000

8 V40 6,4kg 16.200 104.000 Giá máng kẽm bao gồm VAT 9 V40 6,7kg 16.200 109.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 4 bạc đạn nhỏ 8.000

10 V40 7,3kg 16.200 118.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 6 bạc đạn nhỏ 8.000 11 V40 8,0kg 16.200 130.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 4 bạc đạn lớn 8.500 12 V40 10,6 kg 17.600 187.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 6 bạc đạn lớn 9.000 13 V40 12,5 kg 17.600 220.000

14 V50 10,6kg 16.200 170.000 15 V50 11,5kg 16.200 186.500 Bánh xe bạt xoay

16 V50 13,5kg 17.600 238.000 Bánh xe bạt xoay (30 × 40) 7.000 17 V50 15,5kg 17.600 273.000 Bánh xe bạt xoay (30 × 60) 9.000 18 V50 17,5kg 17.600 308.000 19 V63 22,5kg 17.600 396.000

20 Quý khách lấy V kẽm từ 1.000 Kg giảm 100 đ/Kg

Giá V kẽm bao gồm VAT

LƯU Ý:Quý khách lấy V kẽm bán theo cân thực tế TÔN TẤM KẼM : CẮT, XẢ, DỌC KHỔ

CHIỀU DÀI THEO Ý MUỐN

TT Qui cách Độ dày Giá /tấm Nẹp tam giác nhỏ Kẽm 3m 8.500 đ/ cây 20 1m x 2m 0,7 ly 198.000 Nẹp tam giác lớn Kẽm 3m 12.500 đ/ cây

21 1m x 2m 0,9 ly 255.000

HÀNG THANH LÝ 22 1m x 2m 1,1 ly 283.000 23 1m x 2m 1,5 ly có 423.000 24 1m x 2m 1,8 ly có 509.000 V cuối cuộn V25,V3,V40,V50

(Cuối cuộn không đủ 6m)

11.000đ/Kg 25 1m x 2m 2,0 ly có 566.000

26 1,2m x 2,5m 0,6 ly 259.000 27 1,2m x 2,5m 0,7 ly 302.000 28 1,2m x 2,5m 0,9 ly 388.000 29 1,2m x 2,5m 1,1 ly 474.000 30 1,2m x 2,5m 1,4 ly có 604.000

31 1,2m x 2,5m 1,8 ly có 776.000

32 1,2m x 2,5m 2,0 ly có 861.000 33

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 09/10/2019 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi. Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200

Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155

BẢNG BÁO GIÁ MÁNG + THÉP V + NẸP

TÔN KẼM (Giá Sỉ) Trang 4

Page 6: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính

NHÀ MÁY TÔN THÉP

HAI CHINH

THÉP V + I + LA+ NẸP (THÉP ĐEN)

THÉP V + I + LA+ NẸP (MẠ KẼM NHÚNG NÓNG)

TT Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/kg

1 V30 5,4kg 78.000 V40 (Nhúng nóng) 10,5kg 20.500 đ/kg

2 V30 5,9kg 86.000 V40 (Nhúng nóng) 12,5kg 20.500 đ/kg

3 V40 6,3kg 100.000

4 V40 8,2kg 117.000 V50 (Nhúng nóng) 17,0 kg 20.500đ/kg

5 V40 10,5kg 142.000 V50 (Nhúng nóng) 20,5 kg 20.500đ/kg

6 V40 12,5kg 169.500

7 V50 10,4kg 149.000 V63 (Nhúng nóng) 23,5 kg 20.500đ/kg

8 V50 12,5kg 167.000 Chưa bao gồm VAT

50 V50 14,5kg 196.000 THÉP U

11 V50 17,0 kg 226.000 U80 (Nhúng nóng) 22,0 kg 550.000/cây

12 V50 20,5 kg 279.000 U 100(Nhúng nóng) 32,0 kg 780.000/cây

13 U 120(Nhúng nóng) 42,0 kg 1.020.000/cây

14 V63 23,5 kg 319.000 THÉP I

15 I 100 (Nhúng nóng) 43,0 kg 1.060.000/cây

16 Chưa bao gồm VAT I 120 (Nhúng nóng) 54,0 kg 1.340.000/cây

17 THÉP U

18 U 80 22,5 kg 350.000

20 U 100 32,0 kg 505.000

21 U 120 42,0 kg 655.000

22 U 140 52,0 kg 850.000 Đã bao gồm VAT

23 THÉP I THÉP LA KẼM

24 I 100 42,0 kg 680.000 La 14 3,0m 10.500 đ/cây

25 I 120 52,0 kg 840.000 La 18 3,0m 12.500 đ/cây

26 I 150 84,0 kg 1.310.000 La 25 3,0m 17.000 đ/cây

27 I 198 108,0 kg 1.840.000 La 30 3,0m 25.000 đ/cây

28 Đã bao gồm VAT La 40 3,0m 33.000 đ/cây

Nhận mạ nhúng nóng U,I,V theo yêu cầu giá từ 7.000đ/kg tùy theo độ dày

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 09/10/2019 đến khi có bảng giá mới. Thép Vđen, nhúng kẽm + tôn nhựa chưa bao gồm VAT.

Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn

Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V + I (Giá Sỉ) Trang 5

Page 7: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính

NHÀ MÁY TÔN THÉP

HAI CHINH

THÉP TRÒN KẼM

TT Qui cách Độ dày kg/cây6m giá/cây 6m

1 Phi Þ21 1.0 2Kg50 44.000

2 1.2 3Kg30 54.000

3 1.4 4Kg00 67.000

4 Þ27 1.0 3Kg20 56.000

5 1.2 4Kg10 67.000

6 1.4 5Kg20 87.000

7 1.8 6Kg20 105.000

8 Þ34 1.0 4Kg30 72.500

50 1.2 5Kg20 87.000

11 1.4 6Kg55 109.000

12 1.8 7Kg90 136.500

13 2.0 9Kg80 179.000

14 Þ42 1.2 6Kg50 109.000

15 1.4 8Kg20 138.000

16 1.8 9Kg80 169.000

17 2.0 11Kg80 205.000

18 Þ49 1.2 7Kg50 127.500

20 1.4 9Kg30 159.000

21 1.8 11Kg50 203.000

22 2.0 13Kg80 239.000

23 Þ60 1.2 9Kg30 152.000

24 1.4 11kg50 194.000

25 1.8 14kg30 238.000

26 2.0 17Kg20 295.000

27 Þ76 1.2 11Kg50 199.000

28 1.4 14Kg20 249.000

9 1.8 18Kg00 308.500

30 2.0 22Kg00 382.000

31 Þ90 1.4 17Kg00 291.500

32 1.8 22Kg00 338.000

33 2.0 27Kg00 476.000

34 Þ114 1.4 22Kg00 373.000

36 1.8 27Kg00 464.000

37 2.0 32Kg50 584.000

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 09/10/2019 đến khi có bảng giá mới. Thép V + tôn nhựa chưa bao gồm VAT..

Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn

Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144

BẢNG BÁO GIÁ Phi tròn kẽm (Giá Sỉ) Trang 6

Page 8: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính

NHÀ MÁY TÔN THÉP

HAI CHINH Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn

Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200 DĐ: 0942.954.411(A Sơn)

Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155

XÀ GỒ THÉP HỘP KẼM QUI CÁCH (Giá Sỉ) (Qui cách 3,5m – 4,0m – 4,5m – 5,0m - 6m)/cây

QUI CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M) QUY CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M)

(40 x 80) 1,2 ly 11kg40 32.000 (50 x 100)1,2ly 14kg40 40.500

(40 x 80) 1,4 ly 14kg40 39.000 (50 x 100)1,4ly 18kg20 50.000

(50 x 100)1,8ly 22kg00 62.000

(60 x 120)1,4ly 22kg00 62.000

(60 x 120)1,8ly 27kg00 75.500

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 09/10/2019 đến khi có bảng giá mới.

Có xe giao hàng tận nơi.

Trang 7

Page 9: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 09/10/2019) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính

NHÀ MÁY TÔN THÉP

HAI CHINH

Số TT

Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m

1 (14 × 14) 0.9 1kg70 32.000 (13 × 26) 0.9 2kg50 46.000

2 1.2 2kg55 43.000 1.2 3kg40 57.000

3 (16 × 16) 0.9 2kg25 38.500 (20 × 40) 0.9 4kg20 70.000

4 1.2 3kg10 52.000 1.2 5kg50 93.000

5 (20 × 20) 0.9 2kg50 46.000 1.4 7kg00 113.500

6 1.2 3kg40 57.000 (25 × 50) 0.9 5kg20 90.000

7 1.4 4kg60 76.000 1.2 7kg20 117.500

8 (25 × 25) 0.9 3kg20 58.000 1.4 9kg10 147.000

9 1.2 4kg70 77.000 1.8 11kg00 196.000

10 1.4 5kg90 98.000 (30 × 60) 0.9 6kg00 109.000

11 1.8 7kg40 128.500 1.2 8kg50 142.500

12 (30 × 30) 0.9 4kg20 70.000 1.4 10kg30 175.000

13 1.2 5kg50 93.000 1.8 13kg20 215.000

14 1.4 7kg00 113.500 2.0 16kg80 302.000

15 1.8 9kg00 143.000 (30 × 90) 1.2 11kg50 198.000

16 (40 × 40) 1.0 6kg20 105.000 1.4 14kg50 239.000

17 1.2 7kg40 123.000 (40 × 80) 1.2 11kg00 189.000

18 1.4 9kg30 158.000 1.4 14kg00 231.000

19 1.8 12kg00 195.000 1.8 17kg30 300.000

20 2.0 14kg20 246.000 2.0 21kg50 382.000

21 (50 × 50) 1.2 9kg40 158.000 (50× 100) 1.2 14kg40 240.000

22 1.4 11kg80 195.000 1.4 17kg20 297.000

23 1.8 14kg80 245.000 1.8 22kg00 366.000

24 2.0 18kg00 315.000 2.0 27kg00 454.000

25 (60 × 60) 1.4 14kg00 247.000 (60× 120) 1.4 22kg00 369.000

26 1.8 17kg50 303.000 1.8 27kg00 450.000

27 (75 × 75) 1.4 18kg20 306.000 2.0 32kg00 574.000

28 1.8 22kg00 374.000

29 2.0 27kg00 480.000

30 (90 × 90) 1.4 22kg00 373.000

31 1.8 27kg00 445.000

32 2.0 31kg00 582.000

33

34

35

36

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên 09/10/2019 đến khi có bảng giá mới. Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.

Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn

Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155

BẢNG BÁO GIÁ Hộp Kẽm (Giá sỷ)

Trang 8


Recommended