+ All Categories
Home > Documents > media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020...

media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020...

Date post: 14-Oct-2020
Category:
Upload: others
View: 1 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
56
11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747 Nguyễn Minh Đức 21/12/2000 CĐKDXK22F4 2 01488 1821169 Nguyễn Thùy Dung 15/08/2000 CĐLOGT22G 3 01489 1821329 Võ Thị Bích Dung 31/07/2000 CĐKDXK22E2 4 01490 1811425 Nguyễn Thị Phương Dung 02/05/2000 CĐKTDN22L 5 01491 1820449 Huỳnh Thị Hồng Dung 21/01/2000 CĐKDXK22B4 6 01492 1830621 Hồ Thị Ngọc Dung 07/11/2000 CĐQTKS22F 7 01493 1830522 Dương Thị Ngọc Dung 02/01/2000 CĐQTDN22D 8 01494 1821828 Nguyễn Thị Thu Dung 25/05/2000 CĐKDXK22F5 9 01495 1811297 Nguyễn Thị Ngọc Dung 18/03/2000 CĐKTDN22K 10 01496 1820237 Nguyễn Thị Hồng Dung 18/05/2000 CĐKDXK22A5 11 01497 1851252 Trương Thị Mỹ Dung 11/05/2000 CĐTATM22N 12 01498 1831934 Lê Thùy Dung 17/01/2000 CĐMATM22Q 13 01499 1820620 Ngô Thị Kim Dung 29/03/2000 CĐKDXK22I 14 01500 1830156 Trần Thị Phương Dung 23/03/2000 CĐQTKS22B 15 01501 1820482 Hồ Thị Ngọc Dung 22/11/2000 CĐKDXK22B4 16 01502 1821754 Phạm Thị Hoàng Dung 24/07/2000 CĐKDXK22F4 17 01503 1820811 Trần Tiến Dũng 27/04/2000 CĐLOGT22E 18 01504 1830701 Nguyễn Tấn Dũng 27/05/2000 CĐTMDT22A 19 01505 1820681 Lê Ngọc Dũng 19/12/2000 CĐLOGT22D 20 01506 1810287 Cao Thị Thùy Dương 01/12/2000 CĐKTDN22C 21 01507 1820576 Lê Thị Thùy Dương 19/08/2000 CĐKDXK22B6 22 01508 1820350 Hoàng Đức Dương 05/07/2000 CĐKDXK22B2 23 01509 1811384 Châu Thị Thùy Dương 24/02/2000 CĐKTDN22K 24 01510 1821177 Đào Ngọc Thùy Dương 22/03/2000 CĐLOGT22G 25 01511 1831459 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/04/2000 CĐMATM22M 26 01512 1811458 Huỳnh Thị Thùy Dương 13/08/2000 CĐKTDN22L 27 01513 1820091 Huỳnh Anh Dương 12/03/2000 CĐLOGT22A 28 01514 1830218 Trịnh Thị Hương Dương 30/11/2000 CĐQTDN22B 29 01515 1820160 Lê Quang Duy 29/11/2000 CĐLOGT22A 30 01516 1831026 Võ Lê Duy 15/04/2000 CĐQTKS22K 31 01517 1810881 Nguyễn Lê Thị Mỹ Duyên 15/08/2000 CĐKTDN22G 32 01518 1831553 Thái Thị Ngọc Duyên 18/08/2000 CĐMATM22N 33 01519 1812020 Lê Thị Mỹ Duyên 05/05/2000 CĐKTDN22B 34 01520 1820402 Thị Mỹ Duyên 08/05/2000 CĐKDXK22B3 35 01521 1811605 Hồ Thị Mỹ Duyên 01/04/2000 CĐKTDN22M 36 01522 1821456 Tạ Thị Duyên 30/07/2000 CĐKDXK22E4 37 01523 1821083 Nguyễn Thị Phương Duyên 24/09/2000 CĐLOGT22F Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên. TL. HIỆU TRƯỞNG Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL ( Đã ký ) Th.S Nguyễn Thị Hằng BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 08g00 _ THI VIẾT 09g30 _ THI NGHE DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D Ngày thi: Phòng thi: TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020
Transcript
Page 1: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D101

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01487 1821747 Nguyễn Minh Đức 21/12/2000 CĐKDXK22F4

2 01488 1821169 Nguyễn Thùy Dung 15/08/2000 CĐLOGT22G

3 01489 1821329 Võ Thị Bích Dung 31/07/2000 CĐKDXK22E2

4 01490 1811425 Nguyễn Thị Phương Dung 02/05/2000 CĐKTDN22L

5 01491 1820449 Huỳnh Thị Hồng Dung 21/01/2000 CĐKDXK22B4

6 01492 1830621 Hồ Thị Ngọc Dung 07/11/2000 CĐQTKS22F

7 01493 1830522 Dương Thị Ngọc Dung 02/01/2000 CĐQTDN22D

8 01494 1821828 Nguyễn Thị Thu Dung 25/05/2000 CĐKDXK22F5

9 01495 1811297 Nguyễn Thị Ngọc Dung 18/03/2000 CĐKTDN22K

10 01496 1820237 Nguyễn Thị Hồng Dung 18/05/2000 CĐKDXK22A5

11 01497 1851252 Trương Thị Mỹ Dung 11/05/2000 CĐTATM22N

12 01498 1831934 Lê Thùy Dung 17/01/2000 CĐMATM22Q

13 01499 1820620 Ngô Thị Kim Dung 29/03/2000 CĐKDXK22I

14 01500 1830156 Trần Thị Phương Dung 23/03/2000 CĐQTKS22B

15 01501 1820482 Hồ Thị Ngọc Dung 22/11/2000 CĐKDXK22B4

16 01502 1821754 Phạm Thị Hoàng Dung 24/07/2000 CĐKDXK22F4

17 01503 1820811 Trần Tiến Dũng 27/04/2000 CĐLOGT22E

18 01504 1830701 Nguyễn Tấn Dũng 27/05/2000 CĐTMDT22A

19 01505 1820681 Lê Ngọc Dũng 19/12/2000 CĐLOGT22D

20 01506 1810287 Cao Thị Thùy Dương 01/12/2000 CĐKTDN22C

21 01507 1820576 Lê Thị Thùy Dương 19/08/2000 CĐKDXK22B6

22 01508 1820350 Hoàng Đức Dương 05/07/2000 CĐKDXK22B2

23 01509 1811384 Châu Thị Thùy Dương 24/02/2000 CĐKTDN22K

24 01510 1821177 Đào Ngọc Thùy Dương 22/03/2000 CĐLOGT22G

25 01511 1831459 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/04/2000 CĐMATM22M

26 01512 1811458 Huỳnh Thị Thùy Dương 13/08/2000 CĐKTDN22L

27 01513 1820091 Huỳnh Anh Dương 12/03/2000 CĐLOGT22A

28 01514 1830218 Trịnh Thị Hương Dương 30/11/2000 CĐQTDN22B

29 01515 1820160 Lê Quang Duy 29/11/2000 CĐLOGT22A

30 01516 1831026 Võ Lê Duy 15/04/2000 CĐQTKS22K

31 01517 1810881 Nguyễn Lê Thị Mỹ Duyên 15/08/2000 CĐKTDN22G

32 01518 1831553 Thái Thị Ngọc Duyên 18/08/2000 CĐMATM22N

33 01519 1812020 Lê Thị Mỹ Duyên 05/05/2000 CĐKTDN22B

34 01520 1820402 Lê Thị Mỹ Duyên 08/05/2000 CĐKDXK22B3

35 01521 1811605 Hồ Thị Mỹ Duyên 01/04/2000 CĐKTDN22M

36 01522 1821456 Tạ Thị Duyên 30/07/2000 CĐKDXK22E4

37 01523 1821083 Nguyễn Thị Phương Duyên 24/09/2000 CĐLOGT22F

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

08g00 _ THI VIẾT

09g30 _ THI NGHE

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi:

Phòng thi:

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

Page 2: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D102 Nhóm:

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01524 1821494 Mai Thị Duyên 21/09/2000 CĐKDXK22E5

2 01525 1850006 Nguyễn Thị Phương Duyên 07/12/2000 CĐTATM22A

3 01526 1830052 Nguyên Thi Truc Duyên 06/10/2000 CĐQTDN22A

4 01527 1821763 Phùng Thị Mỹ Duyên 27/03/2000 CĐKDXK22F4

5 01528 1830852 Dương Thị Mỹ Duyên 11/09/2000 CĐQTDN22E

6 01529 1850049 Trần Lê Mỹ Duyên 17/08/2000 CĐTATM22B

7 01530 1831211 Lê Thị Mỹ Duyên 22/09/2000 CĐKTDN22I

8 01531 1820929 Bùi Thị Mỹ Duyên 04/07/2000 CĐKDXK22D1

9 01532 1820555 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/01/2000 CĐKDXK22B6

10 01533 1820911 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 15/05/2000 CĐKDXK22C6

11 01534 1820100 Đào Kỳ Duyên 24/04/2000 CĐKDXK22A3

12 01535 1821834 Nguyễn Truc Duyên 22/06/2000 CĐKDXK22F5

13 01536 1820498 Nguyễn Thị Kim Duyên 07/08/2000 CĐLOGT22C

14 01537 1830439 Thái Lê Mỹ Duyên 21/10/2000 CĐLOGT22C

15 01538 1821949 Đào Thị Ái Duyên 03/10/2000 CĐKDXK22G1

16 01539 1821923 Phan Thị Mỹ Duyên 30/04/2000 CĐKDXK22G1

17 01540 1820984 Trần Thị Mỹ Duyên 07/01/2000 CĐKDXK22D2

18 01541 1840829 Lê Thị Mỹ Duyên 04/04/2000 CĐKDXK22D3

19 01542 1821941 Cao Mỹ Duyên 29/09/2000 CĐKDXK22G1

20 01543 1821122 Trương Mỹ Duyên 13/12/2000 CĐKDXK22D4

21 01544 1851195 Trịnh Thị Mỹ Duyên 18/08/2000 CĐTATM22M

22 01545 1830083 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 24/01/2000 CĐQTDN22A

23 01546 1820359 Nguyễn Phương Duyên 16/06/2000 CĐKDXK22B2

24 01547 1822032 Ngô Thị Mỹ Duyên 11/04/2000 CĐLOGT22N

25 01548 1821046 Lê Thị Mỹ Duyên 10/04/2000 CĐKDXK22D3

26 01549 1820799 Bùi Thị Mỹ Duyên 01/01/2000 CĐKDXK22C4

27 01550 1820772 Nguyễn Phuc An Duyên 01/01/2000 CĐKDXK22C4

28 01551 1820794 Nguyễn Mỹ Duyên 12/10/2000 CĐKDXK22C4

29 01552 1830478 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/09/2000 CĐQTKS22E

30 01553 1821091 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 25/05/2000 CĐKDXK22D4

31 01554 1850958 Võ Thị Mỹ Duyên 19/11/2000 CĐTATM22L

32 01555 1851344 Đỗ Thị Mỹ Duyên 28/05/2000 CĐTATM22P

33 01556 1820747 Trần Thị Mỹ Duyên 09/12/2000 CĐKDXK22C3

34 01557 1851447 Trần Quang Gấm 10/07/2000 CĐTATM22S

35 01558 1820715 Nguyễn Ngọc Lệ Giang 20/08/2000 CĐKDXK22C3

36 01559 1821306 Trần Thị Phương Giang 22/11/2000 CĐKDXK22E2

37 01560 1820263 Nguyễn Huỳnh Quỳnh Giang 06/03/2000 CĐKDXK22A6

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

( Đã ký )

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

Page 3: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D103

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01561 1820956 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 10/05/2000 CĐKDXK22D1

2 01562 1820347 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 24/08/2000 CĐLOGT22B

3 01563 1830085 Thái Ngọc Giàu 29/08/2000 CĐQTDN22A

4 01564 1830856 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 30/12/1999 CĐQTKS22H

5 01565 1811469 Nguyễn Thị Diễm Hà 22/02/2000 CĐKDXK22H

6 01566 1820321 Nguyễn Thị Hà 15/02/2000 CĐKDXK22B1

7 01567 1821276 Trương Thị Mỹ Hà 03/02/2000 CĐKDXK22E1

8 01568 1832021 Võ Thị Bích Hà 23/09/2000 CĐQTDN22C

9 01569 1820741 Phan Ngọc Hà 04/03/2000 CĐKDXK22H

10 01570 1851170 Nguyễn Thị Hà 26/03/2000 CĐTATM22L

11 01571 1822018 Lê Thị Ngọc Hà 17/05/2000 CĐKDXK22G2

12 01572 1850393 Đoàn Thị Hà 30/06/2000 CĐTATM22G

13 01573 1830320 Trần Thanh Hà 07/08/1998 CĐMATM22C

14 01574 1820030 Lê Thị Truc Hà 25/10/2000 CĐKDXK22A1

15 01575 1831904 Nguyễn Thị Thu Hà 04/05/2000 CĐQTKS22R

16 01576 1821588 Lê Thị Hà 05/11/2000 CĐKDXK22F1

17 01577 1830448 Nguyễn Thị Ngọc Hà 01/08/2000 CĐQTKS22D

18 01578 1821682 Lương Thị Hà 10/03/2000 CĐLOGT22K

19 01579 1822028 Trần Thị Hà 05/08/2000 CĐLOGT22N

20 01580 1821780 Lê Minh Hạ 05/06/2000 CĐKDXK22F5

21 01581 1831705 Nguyễn Thị Mỹ Hạ 05/05/2000 CĐQTKS22Q

22 01582 1820587 Phạm Thị Khánh Hạ 17/01/2000 CĐKDXK22B6

23 01583 1821139 Phạm Thị Phương Hải 12/04/2000 CĐLOGT22G

24 01584 1820631 Quách Ngọc Hải 19/12/2000 CĐLOGT22C

25 01585 1831770 Nguyễn Thanh Hải 26/10/2000 CĐMATM22P

26 01586 1830446 Lê Vũ Hải 21/10/2000 CĐQTKS22D

27 01587 1820387 Nguyễn Xuân Hải 14/09/2000 CĐKDXK22B2

28 01588 1820344 Võ Thị Ngọc Hải 21/12/2000 CĐLOGT22B

29 01589 1820641 Hồ Thị Hân 08/04/2000 CĐKDXK22C1

30 01590 1830227 Lê Thị Ngọc Hân 31/12/2000 CĐQTDN22B

31 01591 1820838 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11/12/2000 CĐKDXK22C5

32 01592 1820373 Nguyễn Thị Ngọc Hân 23/03/2000 CĐKDXK22B2

33 01593 1830673 Võ Thị Tuyết Hân 22/08/2000 CĐQTKS22G

34 01594 1831628 Bùi Ngọc Gia Hân 24/09/2000 CĐMATM22O

35 01595 1850078 Nguyễn Thị Mỹ Hân 26/07/2000 CĐTATM22B

36 01596 1821033 Phạm Thái Hân 14/10/1999 CĐLOGT22F

37 01597 1830409 Ngô Kiều Hân 14/11/2000 CĐQTDN22C

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Page 4: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D104

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01598 1821965 Nguyễn Ngọc Mỹ Hân 21/10/2000 CĐLOGT22M

2 01599 1810297 Lê Thị Bảo Hân 10/08/2000 CĐKTDN22C

3 01600 1830077 Đặng Thị Kim Hân 23/09/2000 CĐQTKS22A

4 01601 1820713 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20/12/2000 CĐKDXK22C3

5 01602 1830217 Nguyễn Lê Gia Hân 30/05/2000 CĐQTKS22B

6 01603 1830989 Nguyễn Thị Gia Hân 19/10/2000 CĐMATM22H

7 01604 1820876 Huỳnh Thị Thanh Hân 10/10/2000 CĐKDXK22C6

8 01605 1831210 Đào Ngọc Hân 15/08/2000 CĐQTKS22M

9 01606 1831452 Lý Gia Hân 10/07/2000 CĐMATM22M

10 01607 1830454 Trần Nguyễn Ngọc Hân 23/12/2000 CĐQTKS22E

11 01608 1820040 Dương Thị Ngọc Hân 27/02/2000 CĐKDXK22A1

12 01609 1831157 Trương Huỳnh Quế Hân 08/08/2000 CĐQTKS22L

13 01610 1820582 Trần Thị Ngọc Hân 15/05/2000 CĐKDXK22B6

14 01611 1821434 Nguyễn Thị Thanh Hấn 01/10/2000 CĐKDXK22E4

15 01612 1831689 Trần Thị Thu Hằng 20/09/2000 CĐTMDT22C

16 01613 1831451 Nguyễn Thị Hằng 11/03/2000 CĐQTDN22H

17 01614 1820409 Nguyễn Thị Hằng 25/01/2000 CĐKDXK22B3

18 01615 1821426 Phan Thị Thuy Hằng 19/08/2000 CĐKDXK22E4

19 01616 1822051 Lê Thị Thuy Hằng 08/03/2000 CĐKDXK22G2

20 01617 1830822 Võ Thị Kim Hằng 12/01/2000 CĐMATM22G

21 01618 1831165 Huỳnh Thị Thuy Hằng 26/07/2000 CĐQTKS22L

22 01619 1830181 Nguyễn Thị Thuy Hằng 02/09/2000 CĐQTKS22B

23 01620 1831462 Lê Thị Thanh Hằng 23/08/2000 CĐQTDN22C

24 01621 1820682 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/02/2000 CĐKDXK22C2

25 01622 1820340 Hoàng Thị Thuý Hằng 26/03/2000 CĐKDXK22B1

26 01623 1820156 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/05/2000 CĐKDXK22A3

27 01624 1831534 Võ Thị Cẩm Hằng 25/09/2000 CĐQTKS22O

28 01625 1830982 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/11/2000 CĐQTKS22I

29 01626 1820011 Trương Việt Hằng 10/09/2000 CĐKDXK22A1

30 01627 1821001 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 20/10/2000 CĐKDXK22H

31 01628 1821929 Nguyễn Thị Thuy Hằng 15/11/2000 CĐKDXK22G1

32 01629 1820759 Nguyễn Thị Thu Hằng 21/06/2000 CĐKDXK22C4

33 01630 1820579 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/07/2000 CĐLOGT22C

34 01631 1822011 Đặng Thị Thanh Hằng 06/07/2000 CĐLOGT22N

35 01632 1821940 Hoàng Thị Lệ Hằng 27/04/2000 CĐKDXK22G1

36 01633 1851981 Nguyễn Thị Hằng 25/01/2000 CĐTATM22V

37 01634 1821295 Vương Thị Thanh Hằng 31/10/2000 CĐKDXK22E1

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Page 5: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D201 Nhóm:

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01635 1821248 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 08/10/2000 CĐKDXK22D6

2 01636 1831376 Dương Thanh Hằng 30/01/2000 CĐQTKS22N

3 01637 1820439 Trần Thị Thuy Hằng 29/03/2000 CĐLOGT22C

4 01638 1810289 Trần Thị Thu Hằng 20/11/2000 CĐQTKS22C

5 01639 1821415 Nguyễn Thị Thuy Hằng 30/06/2000 CĐKDXK22E4

6 01640 1820307 Nguyễn Thị Hằng 07/03/2000 CĐLOGT22B

7 01641 1830073 Nguyễn Thi Xuân Hằng 18/10/2000 CĐQTKS22A

8 01642 1821421 Phan Thị Diễm Hằng 25/11/2000 CĐLOGT22I

9 01643 1831605 Nguyễn Bích Hằng 07/02/2000 CĐQTKS22P

10 01644 1850058 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/03/2000 CĐTATM22B

11 01645 1811626 Lâm Thị Kiều Hạnh 10/11/2000 CĐKTDN22N

12 01646 1831818 Lương Thuy Hạnh 02/09/2000 CĐKTDN22O

13 01647 1810827 Bùi Thị Mỹ Hạnh 08/06/2000 CĐKTDN22G

14 01648 1820074 Trần Thị Minh Hạnh 07/02/2000 CĐKDXK22A2

15 01649 1830396 Vũ Thị Hồng Hạnh 17/09/2000 CĐQTDN22C

16 01650 1820317 Mạc Thị Hạnh 24/05/2000 CĐKDXK22B1

17 01651 1821127 Mai Thị Hồng Hạnh 06/11/2000 CĐKDXK22D4

18 01652 1831695 Đào Thị Mỹ Hạnh 14/03/2000 CĐMATM22O

19 01653 1851219 Bùi Thị Mỹ Hạnh 23/02/2000 CĐTATM22M

20 01654 1820294 Nguyễn Thị Hạnh 27/03/2000 CĐKDXK22A6

21 01655 1831204 Lương Ngọc Hạnh 09/09/2000 CĐMATM22K

22 01656 1810675 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 13/10/2000 CĐKTDN22F

23 01657 1820751 Đồng Thị Mỹ Hạnh 14/01/2000 CĐLOGT22D

24 01658 1830740 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 13/11/2000 CĐMATM22F

25 01659 1821944 Lê Thị Ngọc Hạnh 30/04/2000 CĐKDXK22G1

26 01660 1820944 Lê Thị Mỹ Hạnh 26/07/2000 CĐKDXK22D1

27 01661 1821021 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 21/11/2000 CĐKDXK22D3

28 01662 1820733 Trần Việt Hào 28/04/2000 CĐKDXK22C3

29 01663 1820495 Nguyễn Nhật Hào 16/01/2000 CĐKDXK22B5

30 01664 1821839 Phạm Thị Hào 01/02/2000 CĐKDXK22F6

31 01665 1820308 Phan Thanh Hảo 08/10/2000 CĐKDXK22B1

32 01666 1821818 Lê Thị Mỹ Hảo 14/01/2000 CĐKDXK22F4

33 01667 1820459 Phạm Thị Thu Hảo 16/03/2000 CĐKDXK22B4

34 01668 1851420 Phạm Thị Tu Hảo 10/09/2000 CĐTATM22R

35 01669 1820594 Phan Thị Mỹ Hảo 24/03/2000 CĐLOGT22C

36 01670 1821054 Nguyễn Thị Tường Hảo 22/10/2000 CĐKDXK22D3

37 01671 1820886 Nguyễn Thị Hồng Hảo 22/09/2000 CĐKDXK22C6

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

( Đã ký )

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Page 6: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D202 Nhóm:

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01672 1820719 Nguyễn Hoàng Trung Hậu 26/07/2000 CĐLOGT22D

2 01673 1820884 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 02/01/2000 CĐLOGT22E

3 01674 1830864 Bùi Công Hậu 08/03/2000 CĐMATM22G

4 01675 1860715 Bùi Minh Hậu 27/08/2000 CĐKDXK22F5

5 01676 1820225 Trần Thị Mỹ Hậu 23/09/2000 CĐKDXK22A5

6 01677 1851242 Bùi Thị Ngọc Hậu 14/10/2000 CĐTATM22N

7 01678 1821129 Nguyễn Thị Hậu 20/04/2000 CĐKDXK22D4

8 01679 1820945 Bùi Công Hậu 28/01/1999 CĐLOGT22E

9 01680 1821919 Lâm Cẩm Hậu 18/08/2000 CĐKDXK22G1

10 01681 1821121 Trần Thị Bích Hậu 18/01/2000 CĐLOGT22G

11 01682 1820859 Nguyễn Thị Kim Hây 28/02/2000 CĐKDXK22C5

12 01683 1830978 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/10/2000 CĐQTDN22F

13 01684 1820324 Lê Thị Diệu Hiền 13/01/2000 CĐKDXK22B1

14 01685 1831154 Nguyễn Thị Hiền 19/08/2000 CĐMATM22I

15 01686 1810320 Đoàn Thị Thu Hiền 07/02/2000 CĐKTDN22D

16 01687 1851361 Lê Thị Hiền 11/12/2000 CĐTATM22Q

17 01688 1820872 Nguyễn Thị Xuân Hiền 01/01/2000 CĐKDXK22C6

18 01689 1821010 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/10/2000 CĐLOGT22F

19 01690 1831260 Nguyễn Thị Thanh Hiền 05/10/2000 CĐQTKS22M

20 01691 1830686 Đàm Thị Thuy Hiền 18/04/2000 CĐQTDN22D

21 01692 1831152 Ung Thị Diệu Hiền 04/01/2000 CĐQTDN22F

22 01693 1830667 Nguyễn Ngọc Phương Hiền 10/01/2000 CĐMATM22E

23 01694 1821252 Trần Thị Diệu Hiền 26/11/2000 CĐKDXK22E1

24 01695 1851945 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/05/2000 CĐTATM22U

25 01696 1830891 Huỳnh Thái Hiền 04/10/2000 CĐQTKS22I

26 01697 1811002 Hà Thị Thu Hiền 02/12/2000 CĐKTDN22I

27 01698 1821184 Phạm Thị Xuân Hiền 15/03/2000 CĐLOGT22G

28 01699 1821365 Lê Thị Ngọc Hiền 17/08/2000 CĐKDXK22E3

29 01700 1831572 Lê Văn Hiền 20/04/1999 CĐKDXK22E4

30 01701 1820242 Nguyễn Minh Hiền 12/09/2000 CĐKDXK22A5

31 01702 1850759 Lê Thị Ngọc Hiền 19/05/2000 CĐTATM22H

32 01703 1821973 Nguyễn Thị Hiền 22/02/2000 CĐKDXK22G2

33 01704 1820275 Nguyễn Thị Diệu Hiền 30/06/2000 CĐKDXK22A6

34 01705 1820665 Nguyễn Ngọc Bích Hiền 25/04/2000 CĐKDXK22C2

35 01706 1820257 Lưu Kim Hiền 30/05/2000 CĐKDXK22A6

36 01707 1830155 Bùi Thị Mỹ Hiền 23/05/2000 CĐQTKS22B

37 01708 1820148 Nguyễn Thanh Hiền 11/09/2000 CĐKDXK22A3

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 7: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D203

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01709 1831759 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/2000 CĐMATM22O

2 01710 1821431 Lục Thị Thanh Hiền 25/08/2000 CĐLOGT22I

3 01711 1820624 Nguyễn Thị Thanh Hiền 02/02/2000 CĐKDXK22C1

4 01712 1831659 Nguyễn Thu Hiền 16/04/2000 CĐQTDN22I

5 01713 1831732 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/03/2000 CĐQTDN22I

6 01714 1822064 Nguyễn Thị Minh Hiền 11/04/2000 CĐKDXK22B1

7 01715 1820240 Võ Thế Hiển 12/02/2000 CĐKDXK22A5

8 01716 1820707 Nguyễn Thị Mỹ Hiệp 03/11/2000 CĐKDXK22C3

9 01717 1820736 Lê Phan Hồng Hiếu 31/08/2000 CĐKDXK22C5

10 01718 1821728 Nguyễn Thị Hiếu 09/04/2000 CĐKDXK22F3

11 01719 1820554 Vũ Đức Hiếu 09/09/2000 CĐLOGT22C

12 01720 1821978 Hoàng Thị Ngọc Hiếu 14/12/1999 CĐKDXK22G2

13 01721 1831332 Trương Thị Hiếu 07/01/2000 CĐQTDN22G

14 01722 1821206 Phan Văn Hiếu 10/12/2000 CĐLOGT22G

15 01723 1821575 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 05/03/2000 CĐKDXK22F1

16 01724 1831010 Nguyễn Nhựt Hiếu 02/03/2000 CĐQTKS22K

17 01725 1810273 Nguyễn Thị Minh Hiếu 03/11/2000 CĐKTDN22C

18 01726 1850935 Lê Minh Hiếu 12/06/2000 CĐKDXK22F2

19 01727 1821342 Lê Nguyễn Thị Minh Hiếu 23/05/2000 CĐKDXK22E2

20 01728 1821093 Võ Trung Hiếu 24/09/2000 CĐKDXK22D4

21 01729 1851194 Nguyễn Thị Kim Hiếu 07/02/2000 CĐTATM22M

22 01730 1820375 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 20/09/2000 CĐLOGT22B

23 01731 1821110 Nguyễn Đăng Hiếu 31/01/2000 CĐKDXK22D4

24 01732 1820551 Võ Thành Hiệu 21/04/2000 CĐKDXK22B6

25 01733 1810012 Nguyễn Huỳnh Thuy Hoa 15/04/2000 CĐKTDN22A

26 01734 1810987 Đặng Thị Thanh Hoa 31/10/2000 CĐKTDN22H

27 01735 1830332 Trương Thị Kim Hoa 20/12/2000 CĐQTDN22B

28 01736 1831023 Đa Krong Ka Hoa 17/09/2000 CĐQTKS22K

29 01737 1850963 Nguyễn Thị Hoa 16/02/2000 CĐTATM22L

30 01738 1851321 Nguyễn Thị Minh Hoa 03/04/2000 CĐTATM22P

31 01739 1831742 Đinh Thị Kim Hoa 11/02/2000 CĐMATM22B

32 01740 1821077 Trương Thị Kim Hoa 10/01/2000 CĐKDXK22D4

33 01741 1820497 Nguyễn Thị Minh Hòa 12/01/2000 CĐKDXK22B5

34 01742 1831107 Trần Thị Hòa 21/02/2000 CĐKTDN22I

35 01743 1821432 Nguyễn Thu Hòa 14/03/2000 CĐKDXK22E4

36 01744 1820457 Nguyễn Thị Hoài 25/07/1999 CĐKDXK22B4

37 01745 1840023 Lê Thu Hoài 10/05/2000 CĐTCDN22A

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 8: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D204

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01746 1821985 Lê Thị Bích Hoài 12/09/2000 CĐKDXK22G2

2 01747 1820538 Lê Thị Hoài 29/11/2000 CĐKDXK22B5

3 01748 1811295 Nguyễn Thị Hải Hoài 30/07/2000 CĐKTDN22K

4 01749 1821715 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 27/05/2000 CĐKDXK22F3

5 01750 1820477 Đinh Thị Thương Hoài 11/05/2000 CĐKDXK22B4

6 01751 1831519 Vũ Thị Hoài 07/03/2000 CĐLOGT22N

7 01752 1821855 Nguyễn Như Hoài 02/06/2000 CĐLOGT22M

8 01753 1851414 Nguyễn Kim Hoàn 13/09/2000 CĐTATM22R

9 01754 1820115 Đỗ Huy Hoàng 28/08/2000 CĐLOGT22A

10 01755 1820537 Lê Trần Huy Hoàng 01/01/1999 CĐLOGT22C

11 01756 1820451 Phạm Bùi Tấn Huy Hoàng 18/06/2000 CĐKDXK22B3

12 01757 1830543 Huỳnh Minh Hoàng 25/09/2000 CĐMATM22D

13 01758 1821310 Trịnh Nguyễn Kiều Hoanh 02/09/2000 CĐKDXK22E2

14 01759 1821436 Trần Thị Hồng 15/01/2000 CĐKDXK22E4

15 01760 1811312 Nguyễn Thị Hồng 19/10/2000 CĐKTDN22K

16 01761 1810285 Nguyễn Thanh Hồng 16/05/2000 CĐKTDN22C

17 01762 1822004 Huỳnh Thị Hồng 23/11/2000 CĐKDXK22G2

18 01763 1821841 Nguyễn Thị Kim Hồng 04/12/2000 CĐKDXK22F6

19 01764 1820553 Lê Thị Thu Hồng 08/05/2000 CĐLOGT22C

20 01765 1831258 Đào Thị Hồng 29/05/2000 CĐMATM22K

21 01766 1820954 Nguyễn Đặng Ánh Hồng 13/08/2000 CĐKDXK22D1

22 01767 1811389 Nguyễn Thị Hồng 25/03/2000 CĐKTDN22K

23 01768 1831686 Phạm Thị Hồng 20/03/2000 CĐQTKS22Q

24 01769 1820586 Trịnh Thị Hồng 15/09/2000 CĐKDXK22B6

25 01770 1821307 Trần Thị Truc Hợp 02/01/2000 CĐLOGT22H

26 01771 1830936 Bùi Phước Huấn 09/08/2000 CĐMATM22H

27 01772 1830499 Nguyễn Thị Huế 24/05/2000 CĐQTDN22C

28 01773 1850018 Trần Thị Thanh Huế 16/04/2000 CĐTATM22A

29 01774 1811000 Đoàn Thị Huệ 28/02/2000 CĐKTDN22H

30 01775 1821853 Trần Thị Huệ 16/07/2000 CĐKDXK22F6

31 01776 1851460 Nguyễn Thị Huệ 09/10/2000 CĐTATM22S

32 01777 1821876 Nguyễn Thị Thuy Huệ 28/04/2000 CĐLOGT22M

33 01778 1831660 Vương Thị Hồng Huệ 23/12/2000 CĐQTKS22P

34 01779 1850113 Lê Thúy Huệ 02/02/2000 CĐTATM22C

35 01780 1811597 Lê Thị Thu Huệ 07/10/2000 CĐKTDN22M

36 01781 1820195 Phạm Đức Hùng 09/09/2000 CĐKDXK22A4

37 01782 1820815 Lê Văn Hưng 18/04/2000 CĐKDXK22C5

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 9: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D301

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01783 1831723 Lê Minh Hưng 25/09/2000 CĐLOGT22N

2 01784 1820017 Trần Viết Hưng 11/08/2000 CĐLOGT22A

3 01785 1851455 Võ Thị Hương 02/08/2000 CĐTATM22S

4 01786 1821185 Hoàng Minh Hương 31/05/2000 CĐKDXK22H

5 01787 1821393 Cao Thị Mỹ Hương 08/12/2000 CĐKDXK22E3

6 01788 1811839 Lê Thị Quỳnh Hương 03/06/2000 CĐKTDN22O

7 01789 1821333 Nguyễn Thị Hương 05/02/2000 CĐKDXK22E2

8 01790 1822061 Phạm Thị Thu Hương 17/03/2000 CĐKDXK22B2

9 01791 1850012 Huỳnh Thị Quỳnh Hương 27/08/2000 CĐTATM22A

10 01792 1820453 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 25/01/2000 CĐKDXK22B4

11 01793 1811788 Trần Thị Hương 22/07/2000 CĐKTDN22N

12 01794 1820043 Quách Mỹ Hương 12/04/2000 CĐKDXK22A1

13 01795 1821377 Lê Thị Thanh Hương 08/02/2000 CĐKDXK22E3

14 01796 1830853 Trương Thị Út Hương 21/07/2000 CĐQTKS22H

15 01797 1830190 Huỳnh Lê Tuyết Hương 19/11/2000 CĐQTKS22B

16 01798 1850373 Nguyễn Thị Cẩm Hương 03/08/2000 CĐMATM22G

17 01799 1851449 Phạm Thị Thu Hương 31/01/2000 CĐLOGT22M

18 01800 1820901 Trần Thị Thu Hương 12/12/2000 CĐLOGT22E

19 01801 1821958 Lê Thị Tố Hương 18/11/2000 CĐKDXK22G2

20 01802 1811308 Đỗ Mai Hương 11/03/2000 CĐKDXK22E3

21 01803 1821038 Nguyễn Thị Thanh Hương 24/01/2000 CĐKDXK22D3

22 01804 1830648 Đặng Thị Hương 12/11/2000 CĐMATM22E

23 01805 1822006 Nguyễn Thị Mỹ Hương 10/01/2000 CĐKDXK22G2

24 01806 1821569 Nguyễn Thị Hương 04/12/2000 CĐLOGT22K

25 01807 1821519 Bạch Nguyễn Lan Hương 27/08/2000 CĐKDXK22E6

26 01808 1810986 Trần Thị Thu Hường 22/10/2000 CĐKTDN22H

27 01809 1810976 Nguyễn Thị Thuy Hường 18/11/2000 CĐKTDN22H

28 01810 1822071 Nguyễn Thị Hường 06/04/2000 CĐLOGT22N

29 01811 1820549 Lê Thị Thu Hường 20/01/2000 CĐKDXK22B6

30 01812 1810315 Phan Quang Huy 26/08/2000 CĐKDXK22B3

31 01813 1830869 Nguyễn Tín Huy 07/05/2000 CĐMATM22G

32 01814 1820992 Hoàng Nguyễn Đức Huy 06/08/2000 CĐKDXK22D2

33 01815 1831824 Lưu Quang Huy 01/02/2000 CĐQTKS22R

34 01816 1821209 Dương Hoàng Huy 24/09/2000 CĐLOGT22H

35 01817 1831595 Nguyễn Hữu Huy 07/01/2000 CĐQTDN22I

36 01818 1820494 Phạm Quang Huy 30/05/2000 CĐLOGT22C

37 01819 1820452 Phạm Ngọc Huy 14/01/2000 CĐLOGT22C

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 10: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D302

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01820 1850917 Lưu Trần Hồng Huyên 25/05/2000 CĐTATM22K

2 01821 1820253 Trịnh Thị Lệ Huyên 06/05/2000 CĐKDXK22A6

3 01822 1831986 Đỗ Thị Mỹ Huyên 25/06/2000 CĐQTDN22K

4 01823 1820313 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 01/01/2000 CĐKDXK22B1

5 01824 1851402 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 28/09/2000 CĐTATM22R

6 01825 1850142 Trần Thị Lệ Huyền 04/04/2000 CĐKDXK22B2

7 01826 1821328 Lê Thị Ngọc Huyền 26/07/2000 CĐKDXK22E2

8 01827 1820492 Huỳnh Thị Mộng Huyền 27/11/2000 CĐKDXK22B4

9 01828 1810046 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 30/03/2000 CĐKTDN22B

10 01829 1830331 Đỗ Thị Ngọc Huyền 29/10/2000 CĐQTDN22B

11 01830 1851356 Phạm Thị Ngọc Huyền 09/08/2000 CĐTATM22Q

12 01831 1822046 Phạm Thuy Huyền 20/06/2000 CĐKDXK22B2

13 01832 1850389 Bùi Thị Kim Huyền 30/09/2000 CĐTATM22G

14 01833 1830048 Trần Thẳm Huyền 06/04/2000 CĐQTDN22A

15 01834 1820930 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/10/2000 CĐLOGT22E

16 01835 1820666 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/01/2000 CĐKDXK22C2

17 01836 1821822 Trần Thị Thu Huyền 10/11/2000 CĐLOGT22L

18 01837 1820960 Võ Thị Bích Huyền 18/07/2000 CĐKDXK22D1

19 01838 1820721 Trần Thị Ngọc Huyền 23/06/2000 CĐLOGT22D

20 01839 1821345 Phan Thị Khánh Huyền 18/03/2000 CĐKDXK22E2

21 01840 1831651 Trương Thị Thanh Huyền 20/08/2000 CĐMATM22O

22 01841 1830514 Ngô Thị Ngọc Huyền 06/05/2000 CĐMATM22D

23 01842 1821526 Phan Thị Mỹ Huyền 23/09/2000 CĐKDXK22E6

24 01843 1831731 Lê Thị Ngọc Huyền 22/09/1999 CĐMATM22P

25 01844 1831071 Nguyễn Thị Minh Huyền 16/05/2000 CĐQTDN22F

26 01845 1821587 Lê Thị Mỹ Huyền 07/01/2000 CĐKDXK22F1

27 01846 1821768 Trần Thị Thu Huyền 15/05/2000 CĐKDXK22F4

28 01847 1820526 Vương Ngọc Ánh Huyền 24/11/2000 CĐKDXK22B5

29 01848 1831714 Nguyễn Thị Lệ Huyền 23/02/2000 CĐQTDN22I

30 01849 1820464 Bùi Thị Huyền 06/07/2000 CĐKDXK22B4

31 01850 1830228 Nguyễn Bích Huỳnh 11/03/2000 CĐLOGT22N

32 01851 1830232 Nguyễn Thị Minh Khang 14/09/2000 CĐQTDN22B

33 01852 1821156 Nguyễn Lê Hoàng Khang 14/03/2000 CĐLOGT22G

34 01853 1820637 Nguyễn Huỳnh Nam Khang 28/07/2000 CĐLOGT22D

35 01854 1820727 Lương Hoàng Khang 20/09/2000 CĐKDXK22C3

36 01855 1821539 Phạm Lê Tường Khanh 27/10/2000 CĐKDXK22E6

37 01856 1822044 Vũ Phạm Nguyên Khanh 12/10/2000 CĐLOGT22N

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 11: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D303

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01857 1822056 Lê Hiền Khanh 01/12/2000 CĐLOGT22N

2 01858 1820309 Võ Đức Khánh 14/03/2000 CĐKDXK22B1

3 01859 1830497 Nguyễn Lê Duy Khánh 06/08/2000 CĐQTKS22E

4 01860 1830966 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 14/08/2000 CĐMATM22H

5 01861 1821915 Võ Duy Khánh 18/08/2000 CĐKDXK22G1

6 01862 1830659 Nguyễn Thị Kim Khánh 07/05/2000 CĐQTKS22G

7 01863 1821576 Nguyễn Duy Khánh 20/08/2000 CĐKDXK22F1

8 01864 1831344 Trần Văn Khánh 15/02/2000 CĐMATM22L

9 01865 1840827 Ngô Thị Yến Khoa 27/04/2000 CĐTCDN22A

10 01866 1821322 Huỳnh Thị Yến Khoa 17/10/2000 CĐKDXK22E2

11 01867 1830842 Mai Đăng Khoa 05/09/2000 CĐMATM22G

12 01868 1850912 Nguyễn An Khương 19/05/2000 CĐLOGT22N

13 01869 1830081 Nguyễn Thị Hồng Khuyên 02/04/2000 CĐQTKS22A

14 01870 1831355 Nguyễn Thị Kim Khuyên 15/01/2000 CĐMATM22L

15 01871 1820410 Lê Trung Kiên 28/02/2000 CĐKDXK22B3

16 01872 1831707 Trần Trung Kiên 13/03/2000 CĐQTKS22Q

17 01873 1821142 Nguyễn Thị Thuý Kiều 25/05/2000 CĐKDXK22D5

18 01874 1821500 Đồng Thị Thiên Kiều 14/03/2000 CĐKDXK22E5

19 01875 1820855 Nguyễn Thị Hồng Kiều 29/03/2000 CĐKDXK22C5

20 01876 1821523 Đoàn Thị Diễm Kiều 28/04/2000 CĐKDXK22E6

21 01877 1821051 Bùi Thanh Thúy Kiều 10/08/2000 CĐKDXK22D3

22 01878 1820337 Đỗ Thị Diễm Kiều 08/03/2000 CĐKDXK22B1

23 01879 1821213 Tống Thị Thuy Kiều 07/06/2000 CĐMATM22K

24 01880 1851293 Trần Hồ Thiên Kiều 02/01/2000 CĐTATM22O

25 01881 1820231 Nguyễn Thị Vàng Kiều 12/10/2000 CĐKDXK22A5

26 01882 1850016 Vũ Hồng Kiều 03/11/2000 CĐTATM22A

27 01883 1811124 Nguyễn Thị Xuân Kiều 17/01/2000 CĐKTDN22I

28 01884 1821035 Nguyễn Thị Đông Kiều 20/08/2000 CĐKDXK22D3

29 01885 1830469 Giản Thị Thanh Kiều 20/12/2000 CĐMATM22D

30 01886 1821603 Võ Thị Thuy Kiều 05/10/2000 CĐKDXK22F1

31 01887 1831118 Trần Thị Kim 19/11/2000 CĐMATM22I

32 01888 1850890 Nguyễn Thị Hoài Kim 28/12/2000 CĐLOGT22E

33 01889 1830044 Lâm Ngọc Bảo Kim 18/02/2000 CĐQTKS22A

34 01890 1820936 Bùi Văn Vĩnh Kỳ 10/04/2000 CĐKDXK22D1

35 01891 1820289 Nguyễn Cao Kỳ 20/02/2000 CĐKDXK22A6

36 01892 1820228 Lê Mỹ Kỳ 03/02/2000 CĐKDXK22A5

37 01893 1831738 Nguyễn Văn Lai 26/01/2000 CĐMATM22P

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 12: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D304

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01894 1821805 Trần Thị Bích Lài 17/06/2000 CĐLOGT22L

2 01895 1831706 Đinh Thị Lài 05/05/2000 CĐQTKS22Q

3 01896 1821632 Lê Thị Hồng Lam 11/10/2000 CĐLOGT22K

4 01897 1820621 Phạm Thị Lam 02/03/2000 CĐLOGT22C

5 01898 1831756 Phạm Thị Thanh Lam 29/10/2000 CĐQTKS22Q

6 01899 1820305 Mai Thị Thanh Lam 02/04/2000 CĐKDXK22B1

7 01900 1830625 Lê Thị Hoàng Lam 08/04/1999 CĐMATM22E

8 01901 1811789 Mai Thị Ngọc Lan 27/04/2000 CĐKTDN22O

9 01902 1810875 Nguyễn Thị Yến Lan 19/09/2000 CĐKTDN22G

10 01903 1821639 Huỳnh Mỹ Lan 30/10/2000 CĐLOGT22K

11 01904 1820141 Trần Thị Kim Lan 20/05/2000 CĐKDXK22A3

12 01905 1820124 Y Nguyễn Yến Lan 23/07/2000 CĐLOGT22A

13 01906 1821832 Nguyễn Thị Hoàng Lan 14/01/2000 CĐKDXK22F5

14 01907 1830940 Nguyễn Thị Tuyết Lan 15/09/2000 CĐMATM22H

15 01908 1821413 Võ Thị Kim Lan 15/03/2000 CĐLOGT22I

16 01909 1851957 Nguyễn Thị Kim Lan 04/02/2000 CĐTATM22V

17 01910 1851337 Đặng Thị Hoàng Lan 08/10/2000 CĐTATM22P

18 01911 1821410 Đặng Thị Lan 28/07/1998 CĐKDXK22E4

19 01912 1831103 Lê Ngọc Lan 07/09/2000 CĐQTDN22F

20 01913 1820854 Phạm Ngọc Lân 16/06/2000 CĐLOGT22E

21 01914 1820996 Đinh Thị Kim Lân 18/05/2000 CĐKDXK22D2

22 01915 1821782 Nguyễn Thị Ngọc Lành 26/04/2000 CĐKDXK22F5

23 01916 1851381 Trương Huệ Lành 27/09/2000 CĐTATM22Q

24 01917 1821935 Nguyễn Thị Xuân Lành 14/12/2000 CĐLOGT22M

25 01918 1850165 Trần Thị Phương Lê 30/09/2000 CĐKDXK22B3

26 01919 1831038 Nguyễn Thị Thanh Lê 31/05/2000 CĐQTDN22F

27 01920 1831340 Phan Thị Huỳnh Lê 15/08/2000 CĐQTKS22N

28 01921 1832058 Hà Thị Quỳnh Lê 08/07/2000 CĐMATM22F

29 01922 1821457 Võ Thị Mỹ Lệ 23/11/2000 CĐKDXK22E5

30 01923 1820380 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 19/03/2000 CĐKDXK22B2

31 01924 1830387 Ngô Thị Mỹ Lệ 05/06/2000 CĐQTKS22D

32 01925 1820920 Đỗ Thị Mỹ Lệ 27/10/2000 CĐKDXK22D1

33 01926 1821404 Mai Diễm Lệ 20/11/2000 CĐKDXK22E4

34 01927 1831384 Trần Thị Kim Lên 12/10/2000 CĐMATM22L

35 01928 1851237 Lê Thị Kim Liên 12/12/2000 CĐKTDN22K

36 01929 1820600 Lê Thị Ngọc Liên 31/01/2000 CĐKDXK22C1

37 01930 1831020 Hà Bích Liên 29/09/2000 CĐMATM22H

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 13: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D401

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01931 1831561 Nguyễn Thị Liên 22/09/2000 CĐQTKS22P

2 01932 1830395 Lê Thị Kim Liên 19/02/1999 CĐQTDN22C

3 01933 1820895 Trần Thị Kim Liên 28/03/2000 CĐLOGT22E

4 01934 1821212 Đoàn Kim Liên 22/03/2000 CĐKDXK22D6

5 01935 1830658 Trần Thị Hoàng Liên 13/03/2000 CĐKTDN22E

6 01936 1820379 Trương Đặng Ngọc Liên 25/11/2000 CĐLOGT22B

7 01937 1820645 Đỗ Kim Liên 27/04/2000 CĐKDXK22C1

8 01938 1820224 Nguyễn Thanh Liến 08/03/2000 CĐKDXK22A5

9 01939 1820235 Trần Thị Mỹ Liền 14/11/2000 CĐKDXK22A5

10 01940 1811631 Lê Thị Truyền Liễu 26/05/2000 CĐKTDN22N

11 01941 1831947 Nguyễn Thị Liễu 27/02/2000 CĐQTKS22R

12 01942 1851349 Mai Thị Hồng Liễu 15/01/2000 CĐTATM22P

13 01943 1830015 Hoàng Thị Liễu 22/11/2000 CĐQTKS22A

14 01944 1831504 Trần Thị Như Liễu 23/01/2000 CĐQTDN22H

15 01945 1851209 Nguyễn Thị Bích Liểu 18/01/2000 CĐTATM22M

16 01946 1851474 Nguyễn Thị Thu Liệu 10/01/2000 CĐTATM22S

17 01947 1811622 Đào Thùy Linh 19/12/2000 CĐKTDN22N

18 01948 1811123 Trần Mỹ Linh 02/05/2000 CĐKTDN22I

19 01949 1821073 Trương Huyền Linh 10/10/2000 CĐKDXK22D3

20 01950 1810884 Lê Thị Thảo Linh 09/10/2000 CĐKTDN22G

21 01951 1820575 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/09/2000 CĐKDXK22B6

22 01952 1820832 Hoàng Thị Mỹ Linh 12/03/2000 CĐKDXK22C5

23 01953 1821720 Đỗ Thị Hoài Linh 05/09/2000 CĐKDXK22F3

24 01954 1811242 Trần Thị Linh 12/04/2000 CĐKTDN22I

25 01955 1821157 Lê Thị Linh 24/05/1998 CĐKDXK22D5

26 01956 1830086 Nguyễn Thị Truc Linh 02/02/2000 CĐQTDN22A

27 01957 1830958 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/03/2000 CĐMATM22H

28 01958 1850030 Nguyễn Vũ Thuy Linh 11/08/2000 CĐTATM22A

29 01959 1820233 Huỳnh Thị Hồng Linh 17/04/2000 CĐKDXK22A5

30 01960 1830960 Huỳnh Gia Linh 01/10/2000 CĐQTKS22I

31 01961 1830425 Nguyễn Thị Phương Linh 09/05/2000 CĐQTKS22D

32 01962 1831162 Hồ Thị Khánh Linh 17/02/2000 CĐQTDN22F

33 01963 1821222 Nguyễn Thị Trúc Linh 01/07/2000 CĐKDXK22D6

34 01964 1821134 Võ Thị Tuyết Linh 19/05/2000 CĐKDXK22D5

35 01965 1820153 Lê Thị Mỹ Linh 26/04/2000 CĐKDXK22A3

36 01966 1851391 Đào Thị Ngọc Linh 18/10/2000 CĐTATM22Q

37 01967 1830830 Phạm Ánh Linh 26/03/2000 CĐMATM22G

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 14: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D402

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 01968 1830405 Lưu Thị Mỹ Linh 25/09/2000 CĐQTKS22D

2 01969 1821087 Phạm Thị Linh 20/02/2000 CĐKDXK22D4

3 01970 1840005 Đinh Thị Nhật Linh 23/01/2000 CĐTCDN22A

4 01971 1820151 Châu Thị Truc Linh 21/02/2000 CĐKDXK22A3

5 01972 1830322 Bùi Thị Khánh Linh 01/07/2000 CĐQTDN22B

6 01973 1820254 Huỳnh Thị Mỹ Linh 18/09/2000 CĐKDXK22A6

7 01974 1831312 Đinh Thị Thùy Linh 16/12/2000 CĐQTKS22M

8 01975 1831392 Phạm Thị Mỹ Linh 13/04/2000 CĐQTKS22N

9 01976 1831577 Phạm Thị Mỹ Linh 29/03/2000 CĐQTKS22P

10 01977 1831722 Phan Thị Yến Linh 10/10/2000 CĐMATM22P

11 01978 1821911 Đinh Thị Diệu Linh 06/03/2000 CĐLOGT22M

12 01979 1821425 Đoàn Thị Mỹ Linh 11/12/2000 CĐLOGT22I

13 01980 1830002 Doãn Thị Mỹ Linh 01/01/2000 CĐQTKS22A

14 01981 1830533 Nguyễn Lê Truc Linh 05/09/2000 CĐQTDN22D

15 01982 1821567 Đinh Thị Tuyết Linh 16/12/2000 CĐLOGT22K

16 01983 1851235 Trương Ngọc Yến Linh 21/11/2000 CĐTATM22N

17 01984 1820381 Lý Tú Linh 10/02/2000 CĐKDXK22B2

18 01985 1850776 Trần Diệp Linh 02/09/2000 CĐTATM22H

19 01986 1830049 Đoàn Thị Thùy Linh 26/05/2000 CĐQTKS22A

20 01987 1830650 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/07/2000 CĐQTKS22F

21 01988 1820780 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/03/2000 CĐLOGT22D

22 01989 1821837 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/09/2000 CĐKDXK22F6

23 01990 1820655 Bùi Thị Bảo Linh 02/03/2000 CĐKDXK22C2

24 01991 1830685 Trương Nguyễn Mỹ Linh 14/10/2000 CĐMATM22F

25 01992 1821908 Trần Khánh Linh 21/04/2000 CĐKDXK22G1

26 01993 1821665 Nguyễn Lý Mỹ Linh 07/03/2000 CĐKDXK22F2

27 01994 1820483 Đoàn Khánh Linh 29/02/2000 CĐKDXK22B4

28 01995 1851308 Bùi Thị Thùy Linh 20/10/2000 CĐQTDN22H

29 01996 1812011 Hoàng Thị Linh 04/12/2000 CĐKTDN22O

30 01997 1820249 Nguyễn Đặng Mỹ Linh 09/04/2000 CĐKDXK22H

31 01998 1820595 Phùng Thị Mỹ Linh 27/10/1999 CĐKDXK22B6

32 01999 1821450 Trần Thị Ánh Linh 22/09/2000 CĐKDXK22E4

33 02000 1821987 Ngụy Mỹ Linh 17/10/2000 CĐLOGT22N

34 02001 1821493 Phạm Thị Mỹ Linh 25/01/2000 CĐKDXK22E5

35 02002 1821671 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/10/2000 CĐKDXK22F2

36 02003 1831326 Huỳnh Thị Mỹ Linh 15/09/2000 CĐQTKS22M

37 02004 1830418 Phan Thị Mỹ Linh 27/02/2000 CĐMATM22C

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 15: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D403

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02005 1821792 Trần Thị Mỹ Linh 06/08/2000 CĐKDXK22F5

2 02006 1820861 Trần Thị Thuỳ Linh 13/04/2000 CĐLOGT22E

3 02007 1820024 Phạm Thị Thùy Linh 18/11/2000 CĐKDXK22A1

4 02008 1831208 Nguyễn Trần Phương Hoài Linh 01/03/2000 CĐQTKS22M

5 02009 1831826 Phạm Thị Mỹ Linh 27/03/2000 CĐQTDN22K

6 02010 1810491 Hồ Thị Mỹ Linh 15/08/2000 CĐKTDN22E

7 02011 1830897 Nguyễn Thị Kiều Loan 14/01/2000 CĐMATM22B

8 02012 1821661 Võ Thị Thuý Loan 14/11/2000 CĐLOGT22K

9 02013 1810279 Nguyễn Thị Hồng Loan 10/08/2000 CĐKTDN22C

10 02014 1851205 Hồ Thị Hồng Loan 18/01/2000 CĐTATM22M

11 02015 1821099 Lê Thị Kiều Loan 08/11/2000 CĐKDXK22D4

12 02016 1831776 Nguyễn Quỳnh Loan 06/04/2000 CĐMATM22P

13 02017 1820286 Nguyễn Thị Phương Loan 01/07/2000 CĐLOGT22B

14 02018 1830473 Đoàn Thị Phong Loan 11/04/2000 CĐQTKS22E

15 02019 1820982 Nguyễn Nhật Hương Loan 03/06/2000 CĐLOGT22F

16 02020 1821271 Đỗ Thị Loan 18/12/2000 CĐKDXK22E1

17 02021 1820507 Nguyễn Thị Loan 12/09/2000 CĐKDXK22B5

18 02022 1821418 Lương Thị Loan 09/11/2000 CĐKDXK22E4

19 02023 1820630 Phạm Duy Lộc 04/05/2000 CĐKDXK22C1

20 02024 1820523 Trần Ngọc Lộc 10/10/2000 CĐKDXK22B5

21 02025 1821809 Trần Hữu Lộc 08/04/2000 CĐLOGT22L

22 02026 1820807 Đậu Thị Lộc 15/05/2000 CĐKDXK22C5

23 02027 1821008 Nguyễn Thành Lộc 04/09/2000 CĐLOGT22F

24 02028 1821003 Nguyễn Thị Lợi 10/01/2000 CĐLOGT22F

25 02029 1831662 Lại Trần Quốc Lợi 31/03/2000 CĐQTDN22I

26 02030 1821396 Phan Đức Lợi 04/05/2000 CĐLOGT22I

27 02031 1822035 Phan Quốc Long 04/02/2000 CĐKDXK22B4

28 02032 1820615 Nguyễn Phu Long 13/08/2000 CĐLOGT22C

29 02033 1821745 Nguyễn Ngọc Bảo Long 19/10/2000 CĐKDXK22F4

30 02034 1810676 Dương Ngọc Bảo Long 13/04/2000 CĐKTDN22F

31 02035 1831663 Đào Thành Long 17/02/2000 CĐQTDN22I

32 02036 1821352 Phạm Thành Long 22/08/2000 CĐKDXK22E2

33 02037 1810463 Võ Thi Mỹ Long 01/01/2000 CĐKTDN22D

34 02038 1830398 Nguyễn Hoàng Long 04/07/2000 CĐMATM22C

35 02039 1830401 Nguyễn Hoàng Long 04/07/2000 CĐQTDN22C

36 02040 1820804 Nguyễn Công Long 28/01/2000 CĐLOGT22E

37 02041 1830510 Đoàn Hoàng Long 17/05/2000 CĐMATM22D

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 16: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D404

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02042 1831521 Nguyễn Hải Long 20/03/2000 CĐMATM22N

2 02043 1821082 Huỳnh Thị Bích Lụa 01/08/2000 CĐKDXK22D4

3 02044 1820042 Nguyễn Minh Luân 18/08/2000 CĐKDXK22A1

4 02045 1820266 Vy Thành Luân 01/04/2000 CĐLOGT22B

5 02046 1820900 Trương Ngọc Vũ Luân 23/12/2000 CĐKDXK22C6

6 02047 1821761 Đặng Thị Hiền Lương 26/08/2000 CĐKDXK22F4

7 02048 1830242 Cao Khả Lưỡng 02/02/2000 CĐQTDN22C

8 02049 1821113 Nguyễn Lê Luyến 17/05/2000 CĐKDXK22D4

9 02050 1840014 Nguyễn Thị Thanh Luyến 20/08/2000 CĐTCDN22A

10 02051 1821335 Kiều Mỹ Ly 12/02/2000 CĐKDXK22E2

11 02052 1830930 Nguyễn Thị Thảo Ly 01/07/2000 CĐMATM22G

12 02053 1820487 Nguyễn Thị Truc Ly 07/09/2000 CĐKDXK22B4

13 02054 1822003 Đỗ Thị Kim Ly 09/05/2000 CĐLOGT22N

14 02055 1821380 Phạm Thị Ngọc Ly 08/11/2000 CĐLOGT22I

15 02056 1821552 Huỳnh Thuy Ly 11/07/2000 CĐKDXK22E6

16 02057 1831031 Nguyễn Thị Thảo Ly 01/11/2000 CĐMATM22H

17 02058 1820445 Dương Thị Khánh Ly 26/12/2000 CĐKDXK22B3

18 02059 1851313 Đinh Thị Mai Ly 09/06/2000 CĐTATM22O

19 02060 1831466 Trần Thị Diệu Ly 04/05/2000 CĐQTDN22H

20 02061 1821842 Võ Thị Ly 04/03/2000 CĐKDXK22F6

21 02062 1821049 Hoàng Thị Lý 16/04/2000 CĐKDXK22D3

22 02063 1820704 Nguyễn Thị Lý 20/10/2000 CĐKDXK22C3

23 02064 1831758 Huỳnh Phụng Lynh 21/10/2000 CĐQTDN22K

24 02065 1820639 Nguyễn Thị Tuyết Mai 18/04/2000 CĐKDXK22C1

25 02066 1821762 Võ Nữ Diệu Mai 22/02/2000 CĐKDXK22F4

26 02067 1821716 Đỗ Thị Ngọc Mai 26/11/2000 CĐKDXK22F3

27 02068 1820470 Nguyễn Thùy Thanh Mai 11/10/2000 CĐKDXK22B4

28 02069 1821693 Thái Thị Ngọc Mai 09/09/2000 CĐKDXK22F3

29 02070 1840838 Phạm Thị Xuân Mai 22/02/2000 CĐTCDN22B

30 02071 1810047 Võ Thị Tuyết Mai 05/02/2000 CĐQTDN22A

31 02072 1831319 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 01/11/1999 CĐQTDN22G

32 02073 1830983 Trần Thị Cẩm Mai 18/10/2000 CĐMATM22H

33 02074 1831366 Trần Thị Mai 20/10/2000 CĐQTKS22N

34 02075 1830028 Nguyễn Quỳnh Mai 15/08/2000 CĐQTKS22A

35 02076 1830975 Huỳnh Thị Xuân Mai 18/02/2000 CĐMATM22H

36 02077 1830873 Trương Huỳnh Ánh Mai 23/03/2000 CĐQTDN22E

37 02078 1821749 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/05/2000 CĐKDXK22F4

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 17: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D503

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02079 1811305 Đặng Thị Tuyết Mai 03/07/2000 CĐKTDN22K

2 02080 1821535 Nguyễn Thị Mận 04/02/2000 CĐKDXK22E6

3 02081 1821708 Trần Thị Ngọc Mận 27/07/2000 CĐKDXK22F3

4 02082 1811316 Đỗ Thị Mến 14/03/2000 CĐQTDN22G

5 02083 1830410 Phan Hải Mi 01/12/1999 CĐQTKS22D

6 02084 1811612 Đặng Thị Trà Mi 27/07/1999 CĐKTDN22M

7 02085 1832016 Trần Thị Diễm Mi 07/12/2000 CĐQTKS22O

8 02086 1820844 Nguyễn Thị Thuy Mi 29/06/2000 CĐKDXK22C5

9 02087 1821630 Lê Thị Diễm Mi 02/03/2000 CĐKDXK22F2

10 02088 1810992 Lê Thị Diễm Mi 23/05/2000 CĐKTDN22H

11 02089 1811487 Nguyễn Thị Kim Mi 18/10/2000 CĐKTDN22M

12 02090 1831773 Phạm Quang Minh 16/06/2000 CĐQTDN22K

13 02091 1820113 Võ Thị Yến Minh 23/02/2000 CĐLOGT22A

14 02092 1830063 Võ Thị Thanh Minh 26/03/2000 CĐMATM22A

15 02093 1820709 Đào Thị Ngọc Minh 16/04/2000 CĐKDXK22C3

16 02094 1821268 Nguyễn Thị Tuyết Minh 04/07/2000 CĐKDXK22E1

17 02095 1820248 Thượng Công Minh 23/09/2000 CĐKDXK22A5

18 02096 1821652 Nguyễn Thị Như Mơ 11/05/2000 CĐKDXK22F2

19 02097 1821133 Võ Thị Kiều Mơ 18/07/2000 CĐKDXK22D5

20 02098 1831729 Trần Thị Huỳnh Mơ 09/10/2000 CĐQTKS22Q

21 02099 1811448 Nguyễn Thị Trà My 18/08/2000 CĐKTDN22L

22 02100 1821144 Nguyễn Thị Yến My 01/03/2000 CĐKDXK22D5

23 02101 1821621 Nguyễn Thị Kiều My 12/12/2000 CĐKDXK22F1

24 02102 1851971 Nguyễn Ngọc Kiều My 09/10/2000 CĐTATM22V

25 02103 1820165 Hồ Thị Tường My 25/09/2000 CĐLOGT22A

26 02104 1810880 Nguyễn Thanh Hồng My 01/01/2000 CĐKTDN22G

27 02105 1820078 Châu Nhuận My 30/10/2000 CĐKDXK22A2

28 02106 1820259 Nguyễn Ngọc Trà My 05/01/2000 CĐKDXK22A6

29 02107 1820208 Nguyễn Đoàn Kiều My 12/07/2000 CĐLOGT22B

30 02108 1820535 Phạm Ngọc Thùy My 20/11/2000 CĐKDXK22B5

31 02109 1820742 Phan Thị Trà My 02/11/2000 CĐKDXK22C3

32 02110 1831589 Võ Thị Kiều My 29/09/2000 CĐQTDN22I

33 02111 1821024 Huỳnh Trần Uyển My 03/06/2000 CĐKDXK22D3

34 02112 1820781 Trần Thị Ngọc My 01/10/2000 CĐLOGT22D

35 02113 1831354 Phan Thị Trà My 15/10/2000 CĐQTKS22N

36 02114 1820270 Nguyễn Thị Trà My 18/09/2000 CĐKDXK22A6

37 02115 1850120 Nguyễn Thị Diễm My 26/11/2000 CĐTATM22C

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 18: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D504

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02116 1830970 Nguyễn Thị Huyền My 28/11/2000 CĐMATM22H

2 02117 1821474 Lê Ngô Trà My 31/05/2000 CĐKDXK22E5

3 02118 1831682 Đặng Thị Truc My 16/11/2000 CĐMATM22O

4 02119 1820384 Huỳnh Nguyễn Trà My 28/01/2000 CĐKDXK22B2

5 02120 1830149 Phạm Thị Trà My 20/10/2000 CĐQTKS22B

6 02121 1850200 Nguyễn Truc My 15/04/2000 CĐTATM22E

7 02122 1831039 Trần Thị Trà My 19/05/2000 CĐMATM22H

8 02123 1831606 Hồ Ngọc Mỹ 08/03/2000 CĐQTDN22I

9 02124 1832020 Phan Thị Quốc Mỹ 21/12/2000 CĐQTDN22G

10 02125 1820706 Nguyễn Thọ Mỹ 26/07/1999 CĐLOGT22D

11 02126 1810318 Nguyễn Nhật Mỹ 17/06/2000 CĐLOGT22F

12 02127 1831811 Trương Thị Lệ Mỹ 19/04/2000 CĐQTKS22R

13 02128 1820382 Phan Hoàn Mỹ 05/10/2000 CĐLOGT22B

14 02129 1831719 Phan Thị Hồng Mỹ 16/10/2000 CĐMATM22P

15 02130 1830094 Lê Thị Thuy Mỷ 15/01/2000 CĐQTKS22A

16 02131 1820200 Nguyễn Quốc Nam 21/03/2000 CĐKDXK22A4

17 02132 1831649 Thân Hoài Nam 17/08/2000 CĐQTKS22P

18 02133 1832062 Đặng Phương Nam 28/06/2000 CĐTMDT22C

19 02134 1821607 Giang Vũ Hoài Nam 27/05/2000 CĐKDXK22F1

20 02135 1821236 Đỗ Thị Bích Năng 18/10/2000 CĐKDXK22D6

21 02136 1811362 Đào Thị Tuyết Nga 05/04/2000 CĐKTDN22K

22 02137 1820351 Đoàn Thị Mỹ Nga 30/03/2000 CĐQTKS22C

23 02138 1810888 Đặng Thị Hồng Nga 24/03/2000 CĐKTDN22G

24 02139 1821411 Hồ Thị Thuý Nga 11/08/2000 CĐKDXK22E4

25 02140 1810007 Huỳnh Thị Thiên Nga 14/06/2000 CĐKDXK22A1

26 02141 1850101 Phan Thị Ngọc Nga 20/09/2000 CĐLOGT22D

27 02142 1830612 Trần Thị Tố Nga 18/04/2000 CĐMATM22E

28 02143 1850074 Nguyễn Thị Thuy Nga 16/10/2000 CĐTATM22B

29 02144 1821032 Đinh Thị Hoàng Nga 20/05/2000 CĐLOGT22F

30 02145 1821027 Lê Thị Thuy Nga 20/10/2000 CĐKDXK22D3

31 02146 1830641 Nguyễn Thị Nga 22/08/2000 CĐQTKS22A

32 02147 1820281 Đặng Thị Ngà 27/04/2000 CĐKDXK22A6

33 02148 1851502 Trần Ngọc Ngà 02/01/2000 CĐTATM22T

34 02149 1832012 Nguyễn Thị Ý Ngân 29/06/2000 CĐQTDN22G

35 02150 1820510 Trần Thị Thanh Ngân 10/06/2000 CĐKDXK22B5

36 02151 1811821 Lê Thị Kim Ngân 28/04/2000 CĐKTDN22O

37 02152 1831520 Đoàn Thanh Ngân 19/09/2000 CĐMATM22N

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 19: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D601

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02153 1821684 Lê Thị Thảo Ngân 19/11/2000 CĐKDXK22F3

2 02154 1830438 Trần Khánh Bảo Ngân 14/11/2000 CĐQTDN22C

3 02155 1821029 Dương Thị Kim Ngân 04/10/2000 CĐKDXK22D3

4 02156 1820435 Đặng Thị Thuy Ngân 22/03/2000 CĐKDXK22B3

5 02157 1831364 Cao Thị Huỳnh Ngân 08/11/2000 CĐQTKS22N

6 02158 1820437 Trần Thị Kim Ngân 13/01/2000 CĐKDXK22B3

7 02159 1821424 Nguyễn Tuyết Ngân 06/01/2000 CĐLOGT22I

8 02160 1811474 Hoàng Thị Kim Ngân 14/09/2000 CĐKTDN22M

9 02161 1821504 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 06/06/2000 CĐKDXK22E5

10 02162 1821278 Lý Kiều Ngân 07/10/2000 CĐLOGT22H

11 02163 1830023 Võ Ngọc Hoài Ngân 31/05/2000 CĐQTDN22A

12 02164 1820227 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/09/2000 CĐKDXK22A5

13 02165 1830084 Bàng Ngọc Ngân 21/11/2000 CĐTMDT22A

14 02166 1850127 Nguyễn Hoàng Mỹ Ngân 13/12/2000 CĐTATM22D

15 02167 1821957 Thái Thị Ngân 01/02/2000 CĐKDXK22G1

16 02168 1821004 Tống Thị Kim Ngân 22/06/2000 CĐKDXK22D2

17 02169 1830509 Nguyễn Thị Thuy Ngân 22/05/2000 CĐQTKS22E

18 02170 1821159 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 30/08/2000 CĐKDXK22F6

19 02171 1821840 Trần Kim Ngân 19/11/2000 CĐKDXK22F6

20 02172 1830718 Nguyễn Thị Linh Ngân 14/08/2000 CĐQTDN22D

21 02173 1830502 Nguyễn Hoàng Tường Ngân 22/11/2000 CĐQTDN22C

22 02174 1830554 Trần Thị Thu Ngân 15/08/2000 CĐMATM22D

23 02175 1821948 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/11/2000 CĐKDXK22G1

24 02176 1810300 Huỳnh Thị Kim Ngân 25/11/2000 CĐKTDN22D

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 20: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D602

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02177 1820784 Trần Thị Kim Ngân 30/01/2000 CĐLOGT22D

2 02178 1830937 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/03/2000 CĐMATM22H

3 02179 1821668 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 06/04/2000 CĐKDXK22F2

4 02180 1821403 Nguyễn Cẩm Ngân 06/02/2000 CĐLOGT22I

5 02181 1830246 Đoàn Huỳnh Nhật Ngân 20/01/2000 CĐQTKS22C

6 02182 1821577 Nguyễn Thị Thảo Ngân 13/11/2000 CĐKDXK22F1

7 02183 1820989 Trần Thanh Ngân 17/01/2000 CĐKDXK22D2

8 02184 1831699 Nguyễn Thùy Ngọc Ngân 19/02/2000 CĐMATM22O

9 02185 1851278 Nguyễn Thị Thanh Ngân 24/08/2000 CĐTATM22O

10 02186 1820261 Huỳnh Thị Kim Ngân 09/07/2000 CĐKDXK22A6

11 02187 1821517 Hoàng Trần Thuỳ Ngân 11/01/2000 CĐLOGT22I

12 02188 1830005 Bùi Thị Ngọc Ngân 12/09/2000 CĐMATM22A

13 02189 1830256 Trần Thị Bảo Ngân 25/04/2000 CĐQTKS22C

14 02190 1821718 Phan Thị Ngân 07/11/2000 CĐKDXK22F3

15 02191 1821374 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/03/1999 CĐKDXK22E3

16 02192 1820622 Đinh Thị Kim Ngân 19/12/2000 CĐKDXK22C1

17 02193 1820090 Phạm Thị Kim Ngân 13/02/2000 CĐKDXK22A2

18 02194 1830354 Nguyễn Thị Hà Ngân 10/07/2000 CĐQTDN22C

19 02195 1830841 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/12/2000 CĐMATM22G

20 02196 1820769 Vũ Quốc Ngân 05/02/2000 CĐKDXK22C4

21 02197 1821618 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/11/1999 CĐKDXK22F1

22 02198 1830944 Trương Nhật Phương Nghi 22/02/2000 CĐQTDN22E

23 02199 1821541 Dương Bảo Nghi 25/11/2000 CĐLOGT22K

24 02200 1831610 Nguyễn Thị Kiều Nghĩa 29/01/2000 CĐQTKS22P

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 21: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D603

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02201 1810205 Nguyễn Lê Như Ngọc 17/11/2000 CĐKTDN22B

2 02202 1831637 Phạm Thị Bảo Ngọc 14/06/2000 CĐQTDN22I

3 02203 1830139 Phạm Thị Bích Ngọc 08/11/2000 CĐQTDN22B

4 02204 1820508 Nguyễn Đặng Bội Ngọc 06/06/2000 CĐKDXK22B5

5 02205 1821673 Đỗ Thị Bích Ngọc 19/07/2000 CĐLOGT22K

6 02206 1811836 Trần Thị Bích Ngọc 19/09/2000 CĐKTDN22O

7 02207 1820001 Hồ Minh Ngọc 20/05/2000 CĐKDXK22A1

8 02208 1821999 Tăng Nguyên Yến Ngọc 28/03/2000 CĐKDXK22G2

9 02209 1820220 Trần Bạch Như Ngọc 26/10/2000 CĐKDXK22A5

10 02210 1832006 Nguyễn Thị Kim Ngọc 14/09/2000 CĐQTKS22R

11 02211 1821348 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/07/1999 CĐKDXK22E2

12 02212 1831517 Cao Trần Bảo Ngọc 30/03/2000 CĐQTKS22O

13 02213 1821407 Lê Thị Bích Ngọc 19/02/2000 CĐLOGT22I

14 02214 1821808 Phạm Minh Bảo Ngọc 15/06/2000 CĐLOGT22L

15 02215 1812013 Phạm Như Ngọc 29/01/2000 CĐKTDN22O

16 02216 1821527 Ngô Như Ngọc 14/08/2000 CĐLOGT22I

17 02217 1820670 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/12/2000 CĐLOGT22D

18 02218 1831944 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/03/2000 CĐQTKS22R

19 02219 1821683 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/10/2000 CĐKDXK22F3

20 02220 1820530 Lê Thị Như Ngọc 07/11/2000 CĐKDXK22B5

21 02221 1821765 Trần Thị Ngọc 09/11/2000 CĐKDXK22F4

22 02222 1831569 Nguyễn Bảo Ngọc 19/10/2000 CĐMATM22N

23 02223 1820112 Nguyễn Như Ngọc 14/11/2000 CĐKDXK22A3

24 02224 1821363 Phạm Thị Đức Ngọc 16/07/2000 CĐKDXK22E3

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 22: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D604

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02225 1821190 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 01/01/1999 CĐKDXK22D5

2 02226 1821013 Nguyễn Thị Như Ngọc 10/11/2000 CĐKDXK22D2

3 02227 1831172 Lê Thị Như Ngọc 07/01/2000 CĐQTKS22L

4 02228 1821043 Đặng Thị Bích Ngọc 07/02/2000 CĐKDXK22D3

5 02229 1820023 Nguyễn Kim Bảo Ngọc 07/05/2000 CĐLOGT22A

6 02230 1820264 Bùi Thị Thanh Nguyên 08/03/2000 CĐKDXK22A6

7 02231 1831524 Hoàng Ngọc Thảo Nguyên 29/09/2000 CĐQTKS22O

8 02232 1821017 Trần Duy Nguyên 07/01/2000 CĐLOGT22F

9 02233 1810027 Lý Thị Tứ Nguyên 01/12/2000 CĐKTDN22A

10 02234 1821171 Đặng Quốc Nguyên 07/03/2000 CĐLOGT22G

11 02235 1820472 Phạm Nguyễn Thái Nguyên 28/11/2000 CĐKDXK22B4

12 02236 1851453 Nguyễn Trần Hồng Nguyên 21/08/2000 CĐTATM22S

13 02237 1830343 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 26/10/2000 CĐMATM22C

14 02238 1820119 Châu Nguyễn Thị Hồng Nguyên 22/10/2000 CĐKDXK22A3

15 02239 1850949 Tống Nguyễn Thảo Nguyên 25/10/2000 CĐTATM22L

16 02240 1831291 Nguyễn Hoàng Phuc Nguyên 03/06/2000 CĐTMDT22B

17 02241 1821746 Lê Thị Thảo Nguyên 02/09/2000 CĐKDXK22F4

18 02242 1820299 Đặng Thị Thảo Nguyên 11/03/2000 CĐKDXK22B1

19 02243 1820699 Lê Thị Nguyên 07/06/2000 CĐLOGT22D

20 02244 1831638 Đồng Bùi Kỷ Nguyên 08/03/2000 CĐMATM22O

21 02245 1830967 Lê Văn Nguyên 06/08/2000 CĐMATM22H

22 02246 1821516 Võ Thị Nguyệt 02/11/2000 CĐLOGT22I

23 02247 1840004 Võ Thị Ánh Nguyệt 08/05/2000 CĐTCDN22A

24 02248 1821331 Nguyễn Thanh Nguyệt 06/01/2000 CĐKDXK22E2

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 23: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D605

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02249 1811443 Huỳnh Thị Thuy Nguyệt 14/03/2000 CĐKTDN22L

2 02250 1830985 Trần Thị Ánh Nguyệt 01/05/2000 CĐQTDN22F

3 02251 1821636 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 24/01/2000 CĐKDXK22F2

4 02252 1821452 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 30/06/2000 CĐKDXK22E4

5 02253 1820589 Trảo Thị Minh Nguyệt 01/09/2000 CĐKDXK22B6

6 02254 1820756 Trần Thị Ánh Nguyệt 13/02/2000 CĐKDXK22C4

7 02255 1830111 Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt 01/04/2000 CĐMATM22A

8 02256 1820330 Phạm Lê Thanh Nhã 21/12/2000 CĐKDXK22B1

9 02257 1851214 Nguyễn Lê Thanh Nhã 19/01/2000 CĐTATM22M

10 02258 1831123 Mai Ngọc Nhã 20/11/2000 CĐMATM22I

11 02259 1821508 Nguyễn Thị Kim Nhàn 06/08/2000 CĐKDXK22E5

12 02260 1821435 Đỗ Thị Thanh Nhàn 28/03/2000 CĐKDXK22E4

13 02261 1821330 Nguyễn Thanh Nhàn 21/06/2000 CĐKDXK22E2

14 02262 1821338 Hoàng Thị Mỹ Nhân 14/02/2000 CĐKDXK22E2

15 02263 1821662 Nguyễn Thị Nhân 02/06/2000 CĐKDXK22F2

16 02264 1820616 Lê Minh Mỹ Nhân 09/01/2000 CĐKDXK22C1

17 02265 1831426 Phạm Thị Mỹ Nhân 10/03/1999 CĐQTKS22N

18 02266 1820282 Lê Tài Nhân 04/12/2000 CĐKDXK22A6

19 02267 1831642 Hà Ngọc Nhân 15/05/2000 CĐMATM22O

20 02268 1831829 Võ Thành Nhân 27/07/2000 CĐMATM22Q

21 02269 1851930 Phan Thành Nhân 08/12/1998 CĐTATM22U

22 02270 1821691 Nguyễn Thị Hồng Nhãn 11/01/2000 CĐKDXK22F3

23 02271 1830749 Võ Thị Nhẫn 08/03/2000 CĐQTKS22G

24 02272 1821862 Đàm Thị Nhất 01/10/1999 CĐKDXK22F6

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 24: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D606

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02273 1821221 Phan Thống Nhất 09/11/2000 CĐKDXK22D6

2 02274 1821730 Đoàn Thị Lệ Nhật 06/01/2000 CĐKDXK22F3

3 02275 1831482 Phạm Thị Hồng Nhật 21/06/2000 CĐQTKS22O

4 02276 1820244 Võ Văn Nhật 30/05/2000 CĐLOGT22B

5 02277 1841996 Nguyễn Minh Nhật 17/11/2000 CĐTCDN22C

6 02278 1830386 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 27/11/2000 CĐQTKS22D

7 02279 1850756 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/07/1998 CĐTATM22H

8 02280 1850124 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 20/02/2000 CĐTATM22C

9 02281 1840817 Cao Thị Tuyết Nhi 23/11/2000 CĐTCDN22A

10 02282 1840830 Đào Thị Yến Nhi 17/06/2000 CĐTCDN22A

11 02283 1830394 Nguyễn Huỳnh Linh Nhi 27/08/2000 CĐQTDN22C

12 02284 1820444 Lê Thị Kiều Nhi 10/06/2000 CĐKDXK22B3

13 02285 1820580 Hoàng Lê Tuyết Nhi 15/07/1999 CĐKDXK22B6

14 02286 1820442 Lê Thị Yến Nhi 26/10/2000 CĐKDXK22B3

15 02287 1820514 Trần Thị Thảo Nhi 19/05/2000 CĐKDXK22B5

16 02288 1820325 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 22/11/2000 CĐLOGT22B

17 02289 1830611 Trần Thanh Yến Nhi 03/03/2000 CĐQTDN22D

18 02290 1821798 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 02/03/2000 CĐKDXK22F5

19 02291 1821351 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/08/2000 CĐKDXK22E2

20 02292 1820096 Lê Tiểu Nhi 29/10/2000 CĐKDXK22A2

21 02293 1820251 Bùi Thị Thu Nhi 06/07/2000 CĐKDXK22A5

22 02294 1831552 Lê Trần Bình Nhi 16/01/2000 CĐQTKS22O

23 02295 1850197 Hồ Thị Thanh Nhi 29/09/1999 CĐTATM22E

24 02296 1811640 Võ Thị Yến Nhi 03/09/2000 CĐKTDN22N

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 25: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D013

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02297 1820332 Nguyễn Kim Yến Nhi 28/07/2000 CĐKDXK22B1

2 02298 1831774 Đoàn Vũ Yến Nhi 19/09/2000 CĐQTDN22K

3 02299 1850063 Nguyễn Ngọc Nhi 14/08/1999 CĐQTDN22B

4 02300 1820836 Nguyễn Lê Mẩn Nhi 14/05/2000 CĐLOGT22E

5 02301 1830278 Chung Mỹ Nhi 11/01/2000 CĐQTKS22C

6 02302 1821608 Võ Ý Nhi 25/09/2000 CĐKDXK22F1

7 02303 1810049 Dương Nguyễn Diệu Nhi 07/11/2000 CĐKTDN22B

8 02304 1851269 Đinh Thị Yển Nhi 18/05/2000 CĐTATM22N

9 02305 1820559 Lê Kỷ Nhi 26/01/2000 CĐKDXK22B6

10 02306 1830238 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/05/2000 CĐQTDN22B

11 02307 1831443 Nguyễn Thị Nhi 08/07/2000 CĐMATM22M

12 02308 1830483 Phạm Thị Tuyết Nhi 15/11/2000 CĐQTKS22E

13 02309 1851413 Thái Thị Ái Nhi 16/11/2000 CĐTATM22R

14 02310 1830121 Phạm Ngọc Tâm Nhi 16/05/2000 CĐQTDN22A

15 02311 1831195 Huỳnh Thị Kiều Nhi 05/06/2000 CĐMATM22K

16 02312 1811109 Phùng Tuyết Nhi 27/09/2000 CĐKTDN22I

17 02313 1820898 Trần Thị Yến Nhi 29/04/2000 CĐKDXK22C6

18 02314 1811301 Lý Quỳnh Nhi 25/08/2000 CĐKTDN22K

19 02315 1831541 Trần Thị Vân Nhi 01/08/2000 CĐQTKS22O

20 02316 1830383 Huỳnh Thị Yến Nhi 11/09/2000 CĐMATM22C

21 02317 1821503 Lê Thị Quỳnh Nhi 15/05/2000 CĐKDXK22E5

22 02318 1831564 Võ Lê Uyển Nhi 25/12/2000 CĐQTKS22P

23 02319 1812009 Nguyễn Thị Hà Nhi 26/08/1999 CĐKTDN22O

24 02320 1831350 Nguyễn Thị Hoài Nhi 03/01/2000 CĐMATM22L

25 02321 1831386 Huỳnh Thị Cẩm Nhi 22/07/2000 CĐMATM22L

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 25 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 26: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D014

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02322 1831499 Lê Thị Hoàng Nhi 04/07/2000 CĐQTDN22H

2 02323 1810660 Trần Thị Quỳnh Nhi 15/03/2000 CĐKTDN22E

3 02324 1810298 Phạm Thị Phương Nhi 03/06/2000 CĐKTDN22C

4 02325 1810288 Trần Thị Yến Nhi 31/01/2000 CĐKTDN22C

5 02326 1820295 Mang Thị Nhi 22/06/2000 CĐKDXK22A6

6 02327 1820419 Nguyễn Thị Lệ Nhi 16/07/2000 CĐKDXK22B3

7 02328 1821631 Nguyễn Thị Thanh Nhi 01/10/2000 CĐKDXK22F2

8 02329 1820744 Nguyễn Cao Thị Ngọc Nhi 02/10/2000 CĐLOGT22D

9 02330 1811477 Dương Thị Yến Nhi 30/06/2000 CĐQTDN22H

10 02331 1820578 Nguyễn Nhi 27/07/2000 CĐKDXK22B6

11 02332 1830981 Trần Thảo Nhi 28/03/2000 CĐQTKS22I

12 02333 1810266 Lê Thị Yến Nhi 23/01/2000 CĐKTDN22C

13 02334 1850219 Nguyễn Thị Hồng Nhi 22/04/2000 CĐTATM22F

14 02335 1831709 Bùi Trần Yến Nhi 28/11/2000 CĐKDXK22E3

15 02336 1851222 Trương Đỗ Kiều Nhi 03/02/2000 CĐTATM22M

16 02337 1831489 Lê Thị Trinh Nhi 21/10/2000 CĐQTDN22H

17 02338 1850035 Phạm Thị Đan Nhi 18/02/2000 CĐTATM22A

18 02339 1830059 Nguyễn Hồng Nhi 30/07/1999 CĐTMDT22A

19 02340 1821939 Nguyễn Thị Lan Nhi 16/02/2000 CĐKDXK22G1

20 02341 1831346 Võ Hoài Yến Nhi 02/03/2000 CĐMATM22L

21 02342 1830172 Trì Thị Ngọc Nhi 28/11/2000 CĐQTKS22B

22 02343 1820913 Đinh Thị Yến Nhi 22/10/2000 CĐKDXK22C6

23 02344 1820664 Lã Thị Ngọc Nhi 07/01/2000 CĐKDXK22C2

24 02345 1821028 Trần Thị Yến Nhi 13/10/2000 CĐKDXK22D3

25 02346 1821757 Dương Thị Truc Nhi 11/08/2000 CĐKDXK22F4

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 25 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 27: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D001

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02347 1820188 Nguyễn Thị Ý Nhi 22/09/2000 CĐLOGT22B

2 02348 1830860 Bùi Phương Nhi 25/12/2000 CĐQTKS22H

3 02349 1820660 Đoàn Lệ Nhi 25/03/2000 CĐLOGT22D

4 02350 1820315 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/05/2000 CĐLOGT22B

5 02351 1830317 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/04/2000 CĐQTKS22C

6 02352 1830880 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01/06/2000 CĐQTKS22H

7 02353 1820405 Đinh Thị Nhi 01/10/2000 CĐKDXK22B3

8 02354 1820189 Phan Thị Yến Nhi 15/03/2000 CĐLOGT22B

9 02355 1821065 Phạm Thuy Nhiên 03/05/2000 CĐKDXK22D3

10 02356 1830558 Trần Thị Nhu 04/06/2000 CĐTCDN22C

11 02357 1851254 Lê Hoàng Khánh Như 27/11/2000 CĐKDXK22H

12 02358 1830567 Lê Thị Quỳnh Như 28/07/2000 CĐQTDN22D

13 02359 1840821 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/06/2000 CĐTCDN22A

14 02360 1810970 Vũ Nguyễn Quỳnh Như 29/10/2000 CĐKTDN22H

15 02361 1830807 Lê Thị Huệ Như 26/08/2000 CĐQTDN22E

16 02362 1820194 Trần Huỳnh Như 28/08/2000 CĐKDXK22A4

17 02363 1810883 Huỳnh Tâm Như 07/08/2000 CĐKTDN22G

18 02364 1830458 Lý Ngọc Như 03/10/2000 CĐQTDN22C

19 02365 1810035 Trần Thị Huỳnh Như 22/03/2000 CĐKTDN22A

20 02366 1811121 Nguyễn Thị Yến Như 16/03/2000 CĐKTDN22I

21 02367 1820443 Phạm Thị Quỳnh Như 03/07/2000 CĐKDXK22B3

22 02368 1851281 Nguyễn Thanh Quỳnh Như 23/05/2000 CĐTATM22O

23 02369 1821512 Trần Thị Như 12/07/2000 CĐKDXK22E6

24 02370 1830136 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 17/01/2000 CĐQTKS22B

25 02371 1831358 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 17/03/2000 CĐQTKS22N

26 02372 1830492 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/01/2000 CĐQTKS22E

27 02373 1830129 Đoàn Ngọc Quỳnh Như 15/07/2000 CĐQTKS22B

28 02374 1850149 Huỳnh Minh Như 11/09/2000 CĐTATM22D

29 02375 1820283 Nguyễn Thị Huỳnh Như 26/07/2000 CĐKDXK22A6

30 02376 1821205 Trần Ái Như 07/10/2000 CĐLOGT22G

31 02377 1830716 Huỳnh Ngọc Như 26/11/2000 CĐQTDN22D

32 02378 1810960 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/06/2000 CĐKTDN22G

33 02379 1831175 Nguyễn Thị Quỳnh Như 09/12/2000 CĐQTKS22L

34 02380 1811197 Phạm Thị Quỳnh Như 12/02/2000 CĐKTDN22I

35 02381 1831280 Hà Quỳnh Như 24/08/2000 CĐMATM22K

36 02382 1821620 Trần Thị Huỳnh Như 05/02/2000 CĐKDXK22F1

37 02383 1831670 Nguyễn Thị Ngọc Như 02/07/2000 CĐQTKS22P

38 02384 1831477 Nguyễn Khánh Như 05/02/2000 CĐMATM22M

39 02385 1831190 Nguyễn Thị Huỳnh Như 26/12/2000 CĐQTDN22G

40 02386 1830203 Phu Phạm Ý Như 20/11/2000 CĐQTKS22B

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 40 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 28: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D002

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02387 1830592 Huỳnh Thị Tuyết Như 24/10/2000 CĐTMDT22A

2 02388 1821960 Trần Thị Quỳnh Như 10/03/2000 CĐKDXK22G2

3 02389 1831793 Đặng Nguyễn Quỳnh Như 28/05/2000 CĐMATM22P

4 02390 1830803 Kim Thị Huỳnh Như 13/10/2000 CĐQTKS22H

5 02391 1820178 Nguyễn Ngọc Như 04/07/2000 CĐKDXK22A4

6 02392 1831247 Lê Thị Thanh Như 04/09/2000 CĐMATM22K

7 02393 1830678 Nguyễn Thị Tuyết Như 04/11/2000 CĐQTKS22G

8 02394 1821605 Nguyễn Quỳnh Như 28/05/2000 CĐKDXK22F1

9 02395 1820028 Thái Thị Quỳnh Như 20/05/2000 CĐKDXK22A1

10 02396 1831908 Đặng Thị Thiên Như 23/11/2000 CĐQTDN22K

11 02397 1821852 Cao Quỳnh Như 25/04/2000 CĐLOGT22L

12 02398 1822019 Phạm Thị Quỳnh Như 01/01/2000 CĐLOGT22N

13 02399 1831001 Bùi Thị Hồng Nhuận 05/01/2000 CĐMATM22H

14 02400 1831588 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 15/10/2000 CĐQTKS22P

15 02401 1810062 Hồ Thị Cẩm Nhung 11/05/2000 CĐKTDN22B

16 02402 1821536 Võ Phương Nhung 17/05/2000 CĐKDXK22E6

17 02403 1830549 Nguyễn Thị Thu Nhung 06/10/2000 CĐQTKS22F

18 02404 1820907 Trần Thị Hồng Nhung 10/08/2000 CĐKDXK22C6

19 02405 1830890 Đinh Thị Hồng Nhung 26/07/2000 CĐQTKS22I

20 02406 1851246 Trần Thị Hồng Nhung 07/12/2000 CĐTATM22N

21 02407 1851275 Phạm Cẩm Nhung 07/03/2000 CĐTATM22O

22 02408 1831198 Lê Thị Nhung 10/10/2000 CĐMATM22K

23 02409 1821967 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/02/2000 CĐKDXK22G2

24 02410 1830727 Bùi Thị Quế Nhung 16/09/2000 CĐQTKS22G

25 02411 1821007 Phùng Nguyễn Hồng Nhung 11/09/2000 CĐLOGT22F

26 02412 1831435 Hồ Thị Thu Nhung 20/02/2000 CĐMATM22M

27 02413 1821511 Tạ Thị Hồng Nhung 10/02/2000 CĐLOGT22I

28 02414 1820653 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/05/2000 CĐKDXK22C2

29 02415 1830110 Ngô Thị Hồng Nhung 27/11/2000 CĐQTDN22A

30 02416 1821066 Nguyễn Thị Nhung 22/07/2000 CĐKDXK22D3

31 02417 1831501 Trà Thị Cẩm Nhung 08/07/2000 CĐQTKS22O

32 02418 1831327 Vũ Thị Tuyết Nhung 24/09/2000 CĐMATM22L

33 02419 1820367 Tạ Thị Hồng Nhung 15/01/1999 CĐKDXK22B2

34 02420 1821272 Hà Hồng Nhung 31/10/2000 CĐKDXK22E1

35 02421 1851326 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 03/01/2000 CĐTATM22P

36 02422 1821674 Nguyễn Thị Huỳnh Nhung 10/03/2000 CĐKDXK22F2

37 02423 1821859 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/07/2000 CĐKDXK22F6

38 02424 1831912 Nguyễn Thị Ánh Nhung 02/10/2000 CĐQTDN22K

39 02425 1821645 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/06/2000 CĐKDXK22F2

40 02426 1820354 Nguyễn Thái Nhựt 17/04/1999 CĐKDXK22B2

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 40 sinh viên.

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Th.S Nguyễn Thị Hằng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 09g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Page 29: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D101

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02427 1831412 Nguyễn Thị Hằng Ni 03/02/2000 CĐQTKS22N

2 02428 1820646 Hoàng Thị Hà Ni 29/08/2000 CĐKDXK22C1

3 02429 1811470 Đỗ Va Ni 20/11/2000 CĐKTDN22L

4 02430 1820983 Huỳnh Thị Tuyết Ninh 07/01/2000 CĐLOGT22F

5 02431 1820362 Nguyễn Thùy Nữ 01/11/2000 CĐLOGT22B

6 02432 1820604 Trần Thị Hồng Ny 12/10/2000 CĐKDXK22C1

7 02433 1811643 Trần Thị Ngoc Oanh 04/06/2000 CĐKTDN22N

8 02434 1821191 Phạm Thị Ngoc Oanh 06/12/2000 CĐKDXK22D6

9 02435 1810476 Trần Thị Kiều Oanh 25/06/2000 CĐKTDN22E

10 02436 1810034 Nguyễn Huỳnh Kiều Oanh 10/12/2000 CĐQTDN22F

11 02437 1821270 Lê Thùy Oanh 12/12/2000 CĐKDXK22E1

12 02438 1810310 Nguyễn Thị Ngoc Oanh 15/02/2000 CĐKTDN22D

13 02439 1821557 Phạm Hoàng Oanh 16/10/2000 CĐKDXK22E6

14 02440 1832032 Phạm Thị Kiều Oanh 06/06/2000 CĐMATM22Q

15 02441 1820187 Nguyễn Kiều Oanh 13/09/2000 CĐKDXK22A4

16 02442 1851323 Trần Thị Kim Oanh 15/01/2000 CĐTATM22P

17 02443 1821558 Huỳnh Ly Pha 15/04/1999 CĐKDXK22E6

18 02444 1830220 Thuận Thị Mỹ Phấn 18/03/2000 CĐQTKS22B

19 02445 1820896 Nguyễn Minh Pháp 25/08/2000 CĐKDXK22C6

20 02446 1821489 Trần Thanh Phát 19/05/2000 CĐKDXK22E5

21 02447 1821195 Lê Hữu Phát 29/05/2000 CĐKDXK22D6

22 02448 1821036 Nguyễn Huỳnh Quang Phát 10/10/2000 CĐLOGT22F

23 02449 1822015 Phan Thanh Phong 12/09/2000 CĐKDXK22G2

24 02450 1820754 Diệp Hào Phong 24/02/2000 CĐKDXK22C4

25 02451 1820067 Nguyễn Thanh Phú 24/03/2000 CĐKDXK22A2

26 02452 1831440 Phan Thị Kim Phú 28/11/2000 CĐMATM22M

27 02453 1821513 Phan Lê Kim Phú 04/08/2000 CĐKDXK22E6

28 02454 1850793 Nguyễn Chi Phú 15/06/2000 CĐLOGT22E

29 02455 1831222 Trần Thời Phú 07/02/2000 CĐQTKS22M

30 02456 1831692 Nguyễn Đình Phú 19/05/2000 CĐMATM22O

31 02457 1851264 Trương Hồng Phúc 22/08/2000 CĐTATM22N

32 02458 1820478 Lê Hoàng Phúc 13/02/2000 CĐKDXK22B4

33 02459 1831220 Lê Minh Phúc 24/08/2000 CĐQTKS22M

34 02460 1830494 Dương Hồng Phúc 02/01/2000 CĐQTDN22C

35 02461 1851312 Nguyễn Thị Duy Phúc 04/02/2000 CĐTATM22O

36 02462 1830986 Hoàng Phúc 26/03/2000 CĐMATM22H

37 02463 1820152 Nguyễn Hoàng Phúc 10/09/2000 CĐKDXK22A3

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

( Đã ký )

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

13g00 _ THI VIẾT

14g30 _ THI NGHE

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi:

Phòng thi:

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

Page 30: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D102

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02464 1831567 Võ Hoàng Phúc 20/10/2000 CĐMATM22N

2 02465 1810208 Hồ Minh Phụng 23/02/2000 CĐKTDN22B

3 02466 1851452 Nguyễn Thị Kim Phụng 27/12/2000 CĐTATM22S

4 02467 1830067 Nguyễn Thị Kim Phụng 08/05/2000 CĐQTKS22A

5 02468 1821733 Nguyễn Thị Kim Phụng 22/08/2000 CĐLOGT22L

6 02469 1830047 Tạ Kim Phụng 18/12/2000 CĐQTDN22A

7 02470 1821817 Võ Thị Kim Phụng 12/02/1999 CĐKDXK22F4

8 02471 1820211 Võ Nguyễn Hồng Phước 24/01/2000 CĐKDXK22A5

9 02472 1820121 Trần Ngoc Phước 15/12/2000 CĐKDXK22A3

10 02473 1820398 Ngô Thị Hồng Phương 02/06/2000 CĐKDXK22B3

11 02474 1831622 Nguyễn Thị Mỹ Phương 06/04/2000 CĐTMDT22C

12 02475 1830640 Nguyễn Thị Minh Phương 22/11/2000 CĐQTKS22F

13 02476 1850938 Lương Chúc Phương 01/01/2000 CĐLOGT22M

14 02477 1821750 Nguyễn Thị Thanh Phương 10/12/2000 CĐKDXK22F4

15 02478 1821742 Trần Hoài Phương 20/11/2000 CĐKDXK22F4

16 02479 1821178 Nguyễn Thị Thu Phương 25/12/2000 CĐKDXK22D5

17 02480 1830920 Trần Thị Phương 04/11/2000 CĐQTKS22I

18 02481 1810871 Lê Thị Diễm Phương 02/10/2000 CĐKTDN22G

19 02482 1831292 Phan Thị Thu Phương 31/07/2000 CĐMATM22H

20 02483 1830578 Nguyễn Thị Uyên Phương 15/09/2000 CĐQTKS22F

21 02484 1830065 Thẩm Thị Hồng Phương 23/02/2000 CĐQTDN22A

22 02485 1820787 Đặng Thị Lê Phương 15/05/2000 CĐKDXK22C4

23 02486 1820102 Lê Thị Hồng Phương 08/08/2000 CĐKDXK22A3

24 02487 1821313 Phạm Thị Ngoc Phương 18/08/2000 CĐKDXK22E2

25 02488 1830167 Phạm Thị Phương 21/09/2000 CĐQTDN22B

26 02489 1851251 Võ Thị Thu Phương 04/07/2000 CĐTATM22N

27 02490 1820623 Bùi Tuấn Phương 24/04/2000 CĐKDXK22C1

28 02491 1820684 Trần Thị Lam Phương 15/12/2000 CĐKDXK22C2

29 02492 1830071 Lý Nguyên Phương 22/12/2000 CĐQTKS22A

30 02493 1830861 Nguyễn Hiếu Phương 12/08/2000 CĐQTKS22H

31 02494 1831214 Huỳnh Thị Như Phương 27/07/2000 CĐMATM22K

32 02495 1820789 Thái Tuấn Phương 07/08/1999 CĐKDXK22C4

33 02496 1830581 Trương Thảo Phương 12/05/2000 CĐMATM22E

34 02497 1851972 Chu Thúy Phương 02/02/2000 CĐTATM22V

35 02498 1820685 Trần Ngoc Phưởng 30/05/2000 CĐKDXK22C2

36 02499 1851216 Hà Thị Bích Phượng 12/06/2000 CĐLOGT22H

37 02500 1851946 Lê Trần Như Phượng 06/05/2000 CĐTATM22U

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 31: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D103

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02501 1820098 Lê Thị Hồng Phượng 01/06/2000 CĐKDXK22A2

2 02502 1820730 Lê Thị Bích Phượng 29/03/2000 CĐKDXK22C3

3 02503 1830765 Ngô Kiếm Phượng 15/09/2000 CĐQTKS22G

4 02504 1821486 Bùi Thị Thanh Bích Phượng 15/01/2000 CĐKDXK22E5

5 02505 1820142 Hoàng Thị Phượng 28/07/2000 CĐKDXK22A3

6 02506 1821961 Võ Thị Bích Phượng 09/04/2000 CĐKDXK22G2

7 02507 1820323 Lê Thị Phượng 11/10/2000 CĐLOGT22B

8 02508 1811298 Hoàng Thị Bích Phượng 10/12/2000 CĐKTDN22K

9 02509 1810028 Nguyễn Huỳnh Bích Phượng 08/05/2000 CĐKTDN22A

10 02510 1821529 Ngô Thị Tuyết Phượng 22/02/2000 CĐKDXK22E6

11 02511 1821227 Đỗ Thị Bích Phượng 16/06/2000 CĐKDXK22D6

12 02512 1850098 Phạm Lê Ngoc Phượng 03/02/2000 CĐTATM22C

13 02513 1831763 Bùi Thị Phượng 02/08/2000 CĐMATM22P

14 02514 1820450 Y Thị Bích Phượng 08/05/2000 CĐKDXK22B4

15 02515 1831336 Nguyễn Thị Phượng 05/12/2000 CĐMATM22L

16 02516 1830116 Nguyễn Minh Quang 09/10/2000 CĐQTKS22B

17 02517 1820120 Đặng Thế Quang 22/09/2000 CĐLOGT22A

18 02518 1830027 Bùi Thị Thy Quanh 26/05/2000 CĐMATM22A

19 02519 1810316 Đăng Thị Mai Quế 10/01/2000 CĐKTDN22D

20 02520 1831267 Nguyễn Cường Quốc 18/05/2000 CĐQTKS22M

21 02521 1851207 Trình Thị Như Quý 07/08/2000 CĐTATM22M

22 02522 1830374 Nguyễn Lê Ngoc Quý 04/02/2000 CĐQTKS22D

23 02523 1820179 Lê Thanh Quý 11/04/2000 CĐKDXK22A4

24 02524 1831812 Đặng Thị Ngoc Quý 01/08/2000 CĐMATM22P

25 02525 1811446 Đỗ Thị Minh Qúy 01/12/2000 CĐKTDN22L

26 02526 1830907 Trần Lê Quỳnh Quyên 15/03/2000 CĐQTKS22H

27 02527 1811786 Ngô Châu Quyên 23/03/2000 CĐKTDN22N

28 02528 1820190 Võ Thị Ngoc Quyên 21/07/2000 CĐKDXK22A4

29 02529 1810999 Nguyễn Thị Thu Quyên 06/03/2000 CĐKTDN22H

30 02530 1851217 Lê Thị Mỹ Quyên 07/02/2000 CĐTATM22M

31 02531 1820547 Nguyễn Thị Quyên 09/05/2000 CĐKDXK22B5

32 02532 1821114 Phạm Võ Tường Quyên 08/08/2000 CĐKDXK22D4

33 02533 1821827 Nguyễn Thị Thảo Quyên 08/03/2000 CĐLOGT22L

34 02534 1811462 Nguyễn Thị Thanh Quyên 17/06/2000 CĐKTDN22L

35 02535 1841468 Huỳnh Thanh Quyên 11/12/1999 CĐTCDN22B

36 02536 1851317 Thái Thị Kim Quyên 15/08/2000 CĐTMDT22C

37 02537 1830955 Đào Thị Mai Quyên 09/03/2000 CĐQTKS22I

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 32: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D104

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02538 1822013 Bạch Thị Thu Quyên 15/03/2000 CĐLOGT22N

2 02539 1851363 Nguyễn Thị Quyên 15/08/2000 CĐTATM22Q

3 02540 1831027 Thái Thị Ngân Quyên 11/02/2000 CĐMATM22H

4 02541 1820574 Võ Thị Kim Quyên 15/07/2000 CĐLOGT22C

5 02542 1831244 Phạm Kiều Quyên 05/10/2000 CĐMATM22K

6 02543 1850925 Hồ Tiểu Quyên 06/12/2000 CĐTATM22K

7 02544 1820669 Nguyễn Trần Thanh Quyên 12/02/2000 CĐKDXK22C2

8 02545 1822047 Nguyễn Thị Thảo Quyên 20/10/2000 CĐKDXK22C2

9 02546 1831674 Võ Thảo Quyên 11/09/2000 CĐQTKS22Q

10 02547 1831502 Hoàng Nguyễn Mai Quyên 18/11/2000 CĐMATM22M

11 02548 1830191 Nguyễn Thị Quyên 24/08/2000 CĐQTKS22B

12 02549 1821977 Trần Thị Ngoc Quyền 04/10/2000 CĐKDXK22G2

13 02550 1831420 Nguyễn Thị Mỹ Quyền 01/11/2000 CĐMATM22M

14 02551 1820847 Lê Thị Kim Quyền 17/06/2000 CĐKDXK22F6

15 02552 1850939 Lày Nam Quyền 14/10/2000 CĐTATM22K

16 02553 1830733 Phan Như Quyền 05/07/2000 CĐMATM22F

17 02554 1830178 Hồ Hoàng Phương Quỳnh 18/08/2000 CĐKTDN22G

18 02555 1830935 Bùi Thị Diễm Quỳnh 31/07/2000 CĐLOGT22F

19 02556 1820726 Lê Thị Như Quỳnh 14/05/2000 CĐKDXK22C3

20 02557 1820269 Nguyễn Kim Quỳnh 08/09/2000 CĐKDXK22A6

21 02558 1851284 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 28/09/2000 CĐTATM22O

22 02559 1811485 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10/08/2000 CĐKTDN22M

23 02560 1821350 Hồ Thị Hãi Quỳnh 03/02/2000 CĐKDXK22E2

24 02561 1831192 Tống Thị Thúy Quỳnh 02/02/2000 CĐQTKS22L

25 02562 1821584 Đặng Thị Bích Quỳnh 10/06/2000 CĐLOGT22K

26 02563 1830498 Phạm Ái Quỳnh 02/12/2000 CĐQTDN22C

27 02564 1822008 Lê Thị Như Quỳnh 04/12/2000 CĐLOGT22N

28 02565 1821732 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 27/07/2000 CĐLOGT22L

29 02566 1811648 Thái Thị Quỳnh 02/10/2000 CĐKTDN22N

30 02567 1820296 Chung Vỏ Như Quỳnh 15/06/2000 CĐKDXK22A6

31 02568 1821982 Nguyễn Thị Quỳnh 10/04/2000 CĐTCDN22C

32 02569 1821724 Lê Phương Quỳnh 08/02/2000 CĐLOGT22L

33 02570 1851340 Bùi Thị Như Quỳnh 19/05/2000 CĐTATM22P

34 02571 1821918 Ngô Thị Thúy Quỳnh 20/05/2000 CĐKDXK22G1

35 02572 1820037 Huỳnh Thị Như Quỳnh 13/10/2000 CĐKDXK22A1

36 02573 1821081 Đặng Hoàng Như Quỳnh 19/12/2000 CĐKDXK22D4

37 02574 1831486 Trần Thị Như Quỳnh 16/02/2000 CĐQTKS22O

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 33: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D201

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02575 1821217 Trần Thị Như Quỳnh 07/12/2000 CĐKDXK22D6

2 02576 1851204 Nguyễn Ân Diễm Quỳnh 06/10/2000 CĐTATM22M

3 02577 1851375 Phạm Như Quỳnh 24/09/2000 CĐTATM22Q

4 02578 1810674 Phan Như Quỳnh 05/07/2000 CĐKTDN22F

5 02579 1821055 Lê Nữ Ái Quỳnh 11/01/2000 CĐKDXK22D3

6 02580 1820223 Trần Thị Như Quỳnh 24/11/2000 CĐKDXK22A5

7 02581 1831617 Nguyễn Thị Hồng Sa 28/06/2000 CĐQTDN22I

8 02582 1831753 Nguyễn Thanh Kim Sa 09/02/2000 CĐQTDN22K

9 02583 1820290 Nguyễn Hữu Sang 02/07/2000 CĐKDXK22A6

10 02584 1821646 Nguyễn Đức Sang 17/02/2000 CĐLOGT22K

11 02585 1830904 Trần Thị Thuý Sang 01/09/2000 CĐMATM22G

12 02586 1810482 Nguyễn Thị Ngoc Sang 14/09/2000 CĐKTDN22E

13 02587 1830582 Nguyễn Thị Thảo Sinh 27/02/2000 CĐQTDN22D

14 02588 1811827 Trần Thị Hồng Son 19/10/2000 CĐKTDN22O

15 02589 1831288 Trần Văn Sơn 24/03/1999 CĐQTDN22G

16 02590 1831932 Lê Thanh Sơn 18/03/2000 CĐMATM22Q

17 02591 1841998 Hoàng Thái Sơn 15/08/2000 CĐTCDN22C

18 02592 1821283 Võ Thị Thanh Sương 27/01/2000 CĐKDXK22E1

19 02593 1831257 Lê Thị Diễm Sương 21/11/2000 CĐQTKS22M

20 02594 1820158 Phùng Thị Thu Sương 04/06/2000 CĐKDXK22A4

21 02595 1820520 Nguyễn Thị Thu Sương 02/04/2000 CĐKDXK22B5

22 02596 1821872 Bùi Thị Thảo Sương 09/04/2000 CĐKDXK22F6

23 02597 1810059 Võ Thị Ánh Sương 08/08/2000 CĐKTDN22B

24 02598 1831147 Nguyễn Quang Tiến Đại Tài 12/02/2000 CĐQTKS22L

25 02599 1820125 Nguyễn Cao Tài 02/05/2000 CĐLOGT22A

26 02600 1820720 Đinh Tấn Tài 07/11/2000 CĐLOGT22D

27 02601 1830921 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/03/2000 CĐMATM22G

28 02602 1821263 Thân Thị Minh Tâm 13/09/2000 CĐKDXK22E1

29 02603 1851339 Vũ Thanh Tâm 30/05/2000 CĐTATM22P

30 02604 1820952 Lê Thị Thu Tâm 11/08/2000 CĐLOGT22F

31 02605 1811602 Hoàng Thị Minh Tâm 02/07/2000 CĐKTDN22M

32 02606 1831418 Trương Thanh Tâm 29/06/2000 CĐQTDN22H

33 02607 1821269 Nguyễn Thanh Tâm 22/11/2000 CĐKDXK22E1

34 02608 1820465 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/03/2000 CĐLOGT22C

35 02609 1831049 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/02/2000 CĐMATM22H

36 02610 1821975 Đặng Thị Minh Tâm 29/02/2000 CĐKDXK22H

37 02611 1851376 Lâm Hồng Tâm 02/01/2000 CĐTATM22Q

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 34: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D202

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02612 1851371 Bùi Thị Tâm 02/12/2000 CĐTATM22Q

2 02613 1821545 Phạm Thanh Tâm 17/09/2000 CĐKDXK22E6

3 02614 1851949 Đỗ Linh Tâm 16/06/2000 CĐTATM22V

4 02615 1820047 Nguyễn Khánh Tân 05/01/2000 CĐKDXK22A1

5 02616 1831915 Bùi Quốc Duy Tân 27/09/2000 CĐQTDN22K

6 02617 1831323 Nguyễn Hải Thạch 12/09/2000 CĐQTDN22D

7 02618 1830872 Nguyễn Duy Thái 21/03/2000 CĐMATM22G

8 02619 1831816 Nguyễn Quốc Thái 22/12/2000 CĐMATM22P

9 02620 1831242 Nguyễn Vạn Thái 10/08/2000 CĐQTDN22G

10 02621 1821102 Đỗ Thị Như Thắm 10/06/2000 CĐKDXK22D4

11 02622 1822025 Ngô Thị Hồng Thắm 19/12/2000 CĐKDXK22C4

12 02623 1811632 Đỗ Thị Hồng Thắm 08/09/2000 CĐKTDN22N

13 02624 1820391 Đinh Thị Thu Thắm 12/08/2000 CĐKDXK22B2

14 02625 1821594 Trần Thoại Hồng Thắm 28/06/1999 CĐLOGT22K

15 02626 1821301 Trần Thị Hoài Thắm 20/09/2000 CĐKDXK22E1

16 02627 1831116 Lê Thị Hồng Thắm 08/10/2000 CĐLOGT22G

17 02628 1831297 Trương Thị Hồng Thắm 24/11/2000 CĐQTDN22G

18 02629 1821472 Huỳnh Thị Lệ Thắm 09/05/2000 CĐKDXK22E5

19 02630 1820566 Lâm Nguyễn Hồng Thắm 26/06/2000 CĐKDXK22B6

20 02631 1830677 Huỳnh Thị Hồng Thắm 02/02/2000 CĐQTKS22G

21 02632 1830142 Lê Thị Ngoc Thẩm 05/11/2000 CĐQTDN22B

22 02633 1821969 Nguyễn Quyết Thắng 15/10/2000 CĐKDXK22G2

23 02634 1821848 Nguyễn Cao Thắng 03/11/2000 CĐKDXK22F6

24 02635 1831943 Nguyễn Minh Thắng 05/05/2000 CĐQTKS22R

25 02636 1821810 Nguyễn Thị Thanh Thanh 05/06/2000 CĐKDXK22F5

26 02637 1820414 Nguyễn Nguyên Thanh 18/10/2000 CĐKDXK22B3

27 02638 1850162 Huỳnh Kim Thanh 07/07/2000 CĐTATM22D

28 02639 1851476 Bùi Thị Phương Thanh 14/03/2000 CĐTATM22S

29 02640 1821851 Lê Chí Thanh 17/11/2000 CĐKDXK22F6

30 02641 1830183 Lê Hồng Thanh 09/11/2000 CĐMATM22B

31 02642 1821491 Phan Thị Phương Thanh 14/08/2000 CĐLOGT22I

32 02643 1850923 Nguyễn Ngoc Thanh 13/02/2000 CĐTATM22K

33 02644 1822020 Nguyễn Thị Ngoc Thanh 10/09/2000 CĐKDXK22G2

34 02645 1821071 Châu Tú Thanh 10/03/2000 CĐLOGT22F

35 02646 1831365 Nguyễn Thị Thu Thanh 18/07/2000 CĐMATM22L

36 02647 1811449 Bùi Thị Kim Thanh 10/03/2000 CĐKTDN22L

37 02648 1831935 Nguyễn Ngoc Thanh 02/05/2000 CĐMATM22Q

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 35: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D203

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02649 1831339 Lê Thị Phương Thanh 09/01/2000 CĐQTDN22G

2 02650 1821699 Bùi Thị Kiều Thanh 28/10/2000 CĐKDXK22F3

3 02651 1840847 Nguyễn Thụy Nhật Thanh 28/11/2000 CĐTCDN22B

4 02652 1850047 Hồng Phương Thanh 21/05/2000 CĐTATM22B

5 02653 1820420 Chu Văn Thành 13/09/2000 CĐKDXK22B3

6 02654 1820880 Nguyễn Chí Thành 30/04/2000 CĐKDXK22C6

7 02655 1831399 Nguyễn Công Thành 29/03/2000 CĐQTKS22N

8 02656 1821479 Phan Đình Thành 27/12/1999 CĐKDXK22E5

9 02657 1820849 Nguyễn Thị Như Thạnh 10/02/2000 CĐKTDN22G

10 02658 1820080 Nguyễn Hoàng Chí Thạnh 19/11/2000 CĐLOGT22A

11 02659 1820686 Bùi Thị Thu Thảo 10/08/2000 CĐKDXK22C2

12 02660 1821520 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/04/2000 CĐKDXK22E6

13 02661 1821759 Nguyễn Minh Thảo 03/03/2000 CĐKDXK22F4

14 02662 1831109 Trần Nguyên Thảo 20/08/2000 CĐMATM22I

15 02663 1851307 Trương Minh Thanh Thảo 12/04/2000 CĐTATM22O

16 02664 1820422 Đặng Thị Thảo 20/04/2000 CĐKDXK22B3

17 02665 1820633 Phạm Mai Phương Thảo 22/12/2000 CĐLOGT22D

18 02666 1820328 Nguyễn Thị Minh Thảo 08/07/2000 CĐKDXK22B1

19 02667 1820180 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/02/2000 CĐKDXK22A4

20 02668 1820052 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/10/2000 CĐKDXK22A2

21 02669 1820892 Trương Thị Thanh Thảo 11/10/2000 CĐKDXK22H

22 02670 1821119 Trần Thị Thảo 01/09/2000 CĐKDXK22D4

23 02671 1821420 Lê Thị Thanh Thảo 13/05/2000 CĐKDXK22E4

24 02672 1811112 Huỳnh Thu Thảo 31/05/2000 CĐKTDN22I

25 02673 1820173 Lục Lê Phương Thảo 15/10/1998 CĐKDXK22A4

26 02674 1811486 Trần Thị Thu Thảo 28/03/2000 CĐKTDN22M

27 02675 1830977 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/10/2000 CĐQTDN22F

28 02676 1821578 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/10/2000 CĐKDXK22F1

29 02677 1831368 Nguyễn Thị Uyên Thảo 20/05/2000 CĐQTKS22N

30 02678 1820177 Hà Thu Thảo 04/04/2000 CĐKDXK22A4

31 02679 1830804 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/02/2000 CĐQTDN22E

32 02680 1831287 Hà Thị Thảo 11/03/2000 CĐQTKS22M

33 02681 1821613 Võ Thị Kim Thảo 06/06/2000 CĐLOGT22K

34 02682 1810021 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/09/2000 CĐKTDN22A

35 02683 1831431 Phạm Thị Thu Thảo 23/03/2000 CĐMATM22M

36 02684 1821752 Phạm Thị Thu Thảo 28/08/2000 CĐKDXK22F4

37 02685 1821298 Điền Thị Phương Thảo 24/03/2000 CĐKDXK22E1

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 36: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D204

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02686 1831043 Nguyễn Thị Ngoc Thảo 29/09/2000 CĐMATM22H

2 02687 1830360 Hồ Thị Kim Thảo 02/01/2000 CĐMATM22C

3 02688 1850145 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 05/08/2000 CĐTATM22D

4 02689 1810039 Phạm Thị Ngoc Thảo 10/07/2000 CĐKTDN22A

5 02690 1821628 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/03/2000 CĐLOGT22K

6 02691 1821194 Trần Thị Thu Thảo 30/06/2000 CĐKDXK22D6

7 02692 1820617 Roãn Thị Phương Thảo 29/07/2000 CĐKDXK22C1

8 02693 1831316 Trần Thị Thanh Thảo 07/02/2000 CĐQTKS22M

9 02694 1831282 Phạm Quỳnh Phương Thảo 27/03/2000 CĐMATM22K

10 02695 1821882 Nguyễn Thị Thảo 24/08/2000 CĐKDXK22F6

11 02696 1830789 Phạm Thị Phương Thảo 08/08/2000 CĐQTKS22H

12 02697 1820796 Lê Trần Phương Thảo 19/09/2000 CĐKDXK22C4

13 02698 1820469 Trần Thị Phương Thảo 23/10/2000 CĐKDXK22B4

14 02699 1830490 Huỳnh Phương Thảo 30/10/2000 CĐQTKS22E

15 02700 1821132 Nguyễn Thị Thạch Thảo 03/07/2000 CĐLOGT22G

16 02701 1821459 Cao Thị Lệ Thảo 01/12/2000 CĐKDXK22E5

17 02702 1812017 Phan Thị Phương Thảo 18/06/2000 CĐKTDN22F

18 02703 1820268 Phạm Thị Thanh Thảo 11/06/2000 CĐKDXK22A6

19 02704 1830616 Nguyễn Hồ Thạch Thảo 14/04/2000 CĐQTDN22D

20 02705 1821291 Lê Thị Thu Thảo 29/12/2000 CĐKDXK22E1

21 02706 1851206 Võ Thị Phương Thảo 11/05/2000 CĐTATM22M

22 02707 1850947 Trương Thị Thu Thảo 26/09/2000 CĐTATM22K

23 02708 1821791 Nguyễn Trần Phương Thảo 15/03/2000 CĐKDXK22F5

24 02709 1851411 Nguyễn Thị Xuân Thảo 28/12/1998 CĐTATM22R

25 02710 1831830 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/02/2000 CĐQTKS22O

26 02711 1821898 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/05/2000 CĐQTDN22K

27 02712 1851357 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/10/2000 CĐQTDN22I

28 02713 1831476 Đoàn Mai Thảo 14/10/2000 CĐMATM22M

29 02714 1820285 Hoàng Thị Thanh Thảo 03/02/2000 CĐKDXK22A6

30 02715 1821813 Phạm Thị Phương Thảo 05/03/2000 CĐKDXK22F5

31 02716 1840837 Nguyễn Ngoc Dạ Thảo 15/09/2000 CĐKDXK22E2

32 02717 1811604 Đặng Thị Phương Thảo 27/04/2000 CĐKTDN22M

33 02718 1851200 Trần Nhật Thảo 10/04/2000 CĐTATM22M

34 02719 1850038 Lê Thị Ngoc Thảo 30/04/2000 CĐTATM22A

35 02720 1821838 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/01/2000 CĐKDXK22F6

36 02721 1821416 Nguyễn Thị Thanh Thế 14/11/2000 CĐLOGT22I

37 02722 1821836 Nguyễn Minh Thi 13/11/2000 CĐKDXK22F5

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 37: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D301

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02723 1821037 Lê Hoàng Thi 07/10/2000 CĐLOGT22F

2 02724 1851916 Trương Thị Thi 08/04/2000 CĐTATM22U

3 02725 1850020 Lương Thị Minh Thi 23/05/2000 CĐTATM22A

4 02726 1821901 Cao Hoàng Mai Thi 17/02/2000 CĐKDXK22G1

5 02727 1831905 Hồ Anh Thi 30/10/2000 CĐMATM22Q

6 02728 1811603 Huỳnh Thị Phương Thi 25/04/2000 CĐKTDN22M

7 02729 1821501 Dương Hồng Thi 18/04/2000 CĐKDXK22E5

8 02730 1821916 Nguyễn Thị Hữu Thi 20/04/2000 CĐKDXK22G1

9 02731 1851377 Đinh Thị Hồng Thi 05/08/2000 CĐTATM22Q

10 02732 1831349 Đỗ Khánh Thi 12/04/2000 CĐMATM22L

11 02733 1830152 Tạ Ngoc Mai Thi 16/12/2000 CĐQTDN22B

12 02734 1820038 Huỳnh Thị Quế Thi 17/04/2000 CĐKDXK22A1

13 02735 1820680 Nguyễn Kim Thi 15/04/2000 CĐKDXK22C2

14 02736 1851398 Nguyễn Trần Phương Thi 06/01/2000 CĐTATM22R

15 02737 1830817 Phạm Thị Hồng Thi 02/08/2000 CĐQTKS22H

16 02738 1822027 Nguyễn Ngoc Thi 11/09/2000 CĐKDXK22C4

17 02739 1831269 Nguyễn Thị Thi 26/07/2000 CĐMATM22K

18 02740 1851521 Nguyễn Trần Minh Thiên 06/01/2000 CĐTATM22T

19 02741 1831074 Trần Minh Thiện 19/03/2000 CĐMATM22I

20 02742 1820280 Nguyễn Văn Thiện 03/01/2000 CĐKDXK22A6

21 02743 1831176 Trần Thị Thiện 16/04/2000 CĐMATM22I

22 02744 1831054 Nguyễn Văn Thiện 16/07/1999 CĐMATM22I

23 02745 1820468 Lê Quốc Thiện 17/05/2000 CĐLOGT22C

24 02746 1821286 Nguyễn Trần Đức Thịnh 09/10/2000 CĐKDXK22E1

25 02747 1820226 Nguyễn Văn Thịnh 01/02/2000 CĐKDXK22A5

26 02748 1821556 Huỳnh Thị Mỹ Tho 10/07/2000 CĐKDXK22E6

27 02749 1820697 Huỳnh Thị Anh Thơ 05/05/2000 CĐKDXK22C2

28 02750 1820997 Trần Thị Diệu Thơ 16/05/2000 CĐKDXK22D2

29 02751 1831456 Trần Nhã Thơ 27/02/2000 CĐQTKS22N

30 02752 1821147 Trần Thị Phúc Tho 30/10/2000 CĐLOGT22G

31 02753 1821943 Trần Thị Kim Thoa 12/12/2000 CĐKDXK22G1

32 02754 1830910 Phạm Thị Mỹ Thoa 01/01/2000 CĐMATM22G

33 02755 1821560 Nguyễn Thị Minh Thoa 31/05/2000 CĐKDXK22H

34 02756 1820201 Trần Kim Thoa 26/02/2000 CĐKDXK22A4

35 02757 1821344 Hồ Công Thoại 14/04/2000 CĐLOGT22H

36 02758 1820312 Chánh Thị Huỳnh Thơm 19/08/2000 CĐKDXK22B1

37 02759 1820532 Trần Thị Mỹ Thơm 07/10/2000 CĐKDXK22B5

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 38: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D302

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02760 1851388 Bùi Thị Thúy Thu 22/11/2000 CĐTATM22Q

2 02761 1811232 Trần Thị Lệ Thu 25/06/2000 CĐKTDN22I

3 02762 1820366 Lê Thị Lệ Thu 02/02/2000 CĐKDXK22B2

4 02763 1831650 Nguyễn Yến Thu 08/05/2000 CĐQTKS22P

5 02764 1810040 Bùi Lê Thị Hoài Thu 18/10/2000 CĐKTDN22A

6 02765 1821394 Nguyễn Thị Thu 01/09/2000 CĐKDXK22E3

7 02766 1810486 Lâm Thị Hoài Thu 14/09/2000 CĐKTDN22E

8 02767 1851311 Phan Thị Cẩm Thu 23/02/2000 CĐTATM22O

9 02768 1830186 Nguyễn Thị Cẩm Thu 24/01/2000 CĐQTDN22B

10 02769 1830826 Trần Thị Cẩm Thu 31/03/2000 CĐMATM22G

11 02770 1821936 Nguyễn Phạm Anh Thư 06/01/2000 CĐKDXK22G1

12 02771 1830909 Trần Đoàn Anh Thư 09/09/2000 CĐLOGT22E

13 02772 1811617 Nguyễn Thị Minh Thư 11/04/2000 CĐKTDN22M

14 02773 1821284 Phạm Anh Thư 30/03/2000 CĐLOGT22H

15 02774 1821896 Hoàng Minh Thư 24/05/2000 CĐLOGT22M

16 02775 1820959 Nguyễn Thị Anh Thư 24/05/2000 CĐKDXK22D1

17 02776 1851466 Châu Thị Anh Thư 24/10/2000 CĐTATM22S

18 02777 1821433 Bùi Thị Anh Thư 07/01/2000 CĐKDXK22E4

19 02778 1821524 Hồ Minh Thư 02/01/2000 CĐKDXK22E6

20 02779 1821758 Lê Thị Anh Thư 05/04/2000 CĐKDXK22F4

21 02780 1821736 Nguyễn Hoàng Minh Thư 11/02/2000 CĐKDXK22F4

22 02781 1811110 Phạm Thị Anh Thư 06/06/2000 CĐKTDN22I

23 02782 1811599 Huỳnh Thị Minh Thư 14/05/2000 CĐKTDN22M

24 02783 1811115 Hồ Quý Anh Thư 06/09/2000 CĐKTDN22I

25 02784 1821797 Hoàng Thị Minh Thư 23/08/2000 CĐLOGT22L

26 02785 1830753 Huỳnh Thị Minh Thư 25/08/2000 CĐQTDN22E

27 02786 1830089 Lê Mỹ Thư 16/01/2000 CĐQTKS22A

28 02787 1820463 Phạm Nguyễn Anh Thư 19/07/2000 CĐKDXK22B4

29 02788 1820924 Đỗ Thị Anh Thư 06/08/2000 CĐKDXK22D1

30 02789 1820342 Lê Thị Anh Thư 22/03/2000 CĐKDXK22B1

31 02790 1810870 Triệu Thị Oanh Thư 12/12/2000 CĐKTDN22G

32 02791 1820022 Võ Thị Anh Thư 20/10/2000 CĐKDXK22A1

33 02792 1811369 Vũ Thị Thanh Thư 23/08/2000 CĐKTDN22K

34 02793 1821726 Trần thị Anh Thư 22/06/2000 CĐKDXK22F3

35 02794 1851241 Nguyễn Thị Minh Thư 01/05/2000 CĐTATM22N

36 02795 1821514 Trần Thị Anh Thư 27/03/2000 CĐKDXK22E6

37 02796 1820229 Nguyễn Thị Anh Thư 15/03/2000 CĐLOGT22B

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 39: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D303

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02797 1821189 Trương Thị Minh Thư 22/01/2000 CĐKDXK22D5

2 02798 1831337 Nguyễn Thị Anh Thư 10/03/2000 CĐQTKS22N

3 02799 1821104 Phạm Trần Thị Minh Thư 28/09/2000 CĐKDXK22D4

4 02800 1820866 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 30/04/2000 CĐKDXK22C6

5 02801 1821654 Nguyễn Thị Minh Thư 23/11/2000 CĐLOGT22K

6 02802 1831125 Nguyễn Thái Minh Thư 13/07/2000 CĐQTKS22L

7 02803 1850945 Phạm Thị Anh Thư 07/10/2000 CĐTATM22K

8 02804 1811464 Vương Thị Anh Thư 09/11/2000 CĐKTDN22L

9 02805 1821534 Cao Nguyễn Anh Thư 07/10/2000 CĐLOGT22K

10 02806 1830468 Nguyễn Thị Anh Thư 20/12/2000 CĐQTDN22C

11 02807 1820310 Phan Thị Minh Thư 20/12/1999 CĐKDXK22B1

12 02808 1821643 Nguyễn Ngoc Bảo Thư 15/12/2000 CĐKDXK22F2

13 02809 1821648 Nguyễn Viết Thuần 02/01/2000 CĐKDXK22F2

14 02810 1821138 Lê Mỹ Thuận 19/09/2000 CĐKDXK22D5

15 02811 1821208 Trần Thị Bích Thuận 11/01/2000 CĐKDXK22D6

16 02812 1830931 Hồ Đức Thuận 19/08/2000 CĐLOGT22E

17 02813 1831813 Lê Thị Ngoc Thuận 24/02/2000 CĐQTKS22R

18 02814 1830182 Lê Đỗ Minh Thuận 14/10/2000 CĐKDXK22A5

19 02815 1821058 Trần Tấn Thục 22/12/2000 CĐKDXK22D3

20 02816 1820810 Nguyễn Thị Hoài Thương 26/09/2000 CĐKDXK22C5

21 02817 1831954 Đỗ Thị Hoài Thương 29/01/2000 CĐTMDT22C

22 02818 1821743 Nguyễn Thị Hoài Thương 13/12/2000 CĐKDXK22F4

23 02819 1821473 Nguyễn Ngoc Xuân Thương 22/12/2000 CĐKDXK22H

24 02820 1820850 Bùi Thị Thương 01/02/2000 CĐKTDN22G

25 02821 1822016 Võ Thị Thương Thương 08/03/2000 CĐKDXK22G2

26 02822 1820779 Nguyễn Kim Thương 30/06/2000 CĐKDXK22C4

27 02823 1830847 Nguyễn Phạm Nhật Thương 05/08/2000 CĐMATM22G

28 02824 1830443 Nguyễn Thị Hoài Thương 27/09/2000 CĐQTKS22D

29 02825 1831762 Lê Thị Mỹ Thương 12/02/2000 CĐQTDN22K

30 02826 1810472 Lê Thị Hoài Thương 12/05/2000 CĐKTDN22E

31 02827 1830797 Vũ Trương Hoài Thương 13/04/2000 CĐMATM22F

32 02828 1820591 Nguyễn Thị Quỳnh Thương 06/07/2000 CĐLOGT22C

33 02829 1831996 Nguyễn Thị Thương Thương 24/02/2000 CĐMATM22Q

34 02830 1820974 Văn Thị Hoài Thương 21/10/2000 CĐKDXK22D2

35 02831 1820209 Trần Thị Hoài Thương 09/01/2000 CĐKDXK22A5

36 02832 1822017 Nguyễn Mộng Thường 01/05/2000 CĐKDXK22G2

37 02833 1850083 Trần Bao Thị Hồng Thuy 17/07/2000 CĐTATM22C

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 40: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D304

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02834 1821803 Lê Thị Thanh Thuỳ 17/02/2000 CĐKDXK22F5

2 02835 1821297 Nguyễn Lâm Nguyên Thuỷ 04/01/2000 CĐKDXK22H

3 02836 1820925 Nguyễn Thị Thuỷ 12/08/2000 CĐKDXK22D1

4 02837 1810971 Lê Thanh Thuỷ 18/06/2000 CĐKDXK22D3

5 02838 1820291 Nguyễn Lê Thu Thuỷ 10/02/2000 CĐKDXK22A6

6 02839 1821461 Phạm Thị Thúy 14/07/2000 CĐKDXK22E5

7 02840 1821625 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/03/2000 CĐLOGT22K

8 02841 1821451 Võ Thị Thanh Thúy 19/04/2000 CĐKDXK22E4

9 02842 1830337 Huỳnh Thị Thanh Thúy 23/03/2000 CĐKDXK22A5

10 02843 1821308 Hoàng Thị Thúy 11/07/2000 CĐKDXK22E2

11 02844 1830791 Nguyễn Thu Thúy 22/12/2000 CĐQTDN22E

12 02845 1820502 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/01/2000 CĐKDXK22B5

13 02846 1831124 Ngô Thị Thúy 09/05/2000 CĐMATM22I

14 02847 1830180 Nguyễn Ngoc Diễm Thúy 01/06/2000 CĐMATM22B

15 02848 1830614 Phan Thị Thanh Thúy 10/02/2000 CĐMATM22E

16 02849 1831375 Hồ Thị Thanh Thúy 22/10/2000 CĐQTKS22N

17 02850 1831765 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/10/2000 CĐQTKS22Q

18 02851 1831820 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/01/2000 CĐMATM22P

19 02852 1831671 Trần Thị Minh Thúy 09/03/2000 CĐMATM22O

20 02853 1831744 Trần Thị Minh Thúy 10/05/2000 CĐMATM22P

21 02854 1810474 Võ Thị Thanh Thúy 15/07/2000 CĐKTDN22E

22 02855 1820837 Dương Thị Thu Thúy 11/08/2000 CĐKDXK22C5

23 02856 1850785 Trần Thị Phương Thùy 26/02/2000 CĐTATM22H

24 02857 1830905 Nguyễn Thị Kim Thùy 19/03/2000 CĐMATM22G

25 02858 1851986 Lê Thị Diệu Thùy 19/01/2000 CĐTATM22V

26 02859 1831380 Đỗ Thị Thùy 20/08/2000 CĐMATM22L

27 02860 1850090 Võ Nguyễn Ngoc Thùy 08/07/2000 CĐTATM22C

28 02861 1822029 Nguyễn Thị Thùy 15/06/2000 CĐKDXK22C5

29 02862 1821437 Lê Thị Thùy 02/07/2000 CĐKDXK22E4

30 02863 1831187 Nguyễn Xuân Thùy 01/01/2000 CĐQTKS22L

31 02864 1821968 Hoàng Thị Thu Thùy 02/08/2000 CĐKDXK22G2

32 02865 1850073 Nguyễn Thị Ngoc Thùy 25/06/2000 CĐTATM22B

33 02866 1830917 Trần Thị Thanh Thùy 02/11/2000 CĐLOGT22E

34 02867 1831458 Nguyễn Thị Phương Thùy 10/10/2000 CĐQTKS22O

35 02868 1831053 Nguyễn Thị Thủy 25/10/2000 CĐMATM22I

36 02869 1821140 Phùng Thị Hoàng Thủy 16/04/2000 CĐKDXK22D5

37 02870 1820071 Lê Thị Thu Thủy 03/07/2000 CĐLOGT22A

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 41: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D401

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02871 1830870 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/10/2000 CĐQTDN22E

2 02872 1821627 Ngô Thị Thu Thủy 10/12/2000 CĐKDXK22F1

3 02873 1821819 Lê Thị Thu Thủy 27/02/2000 CĐKDXK22F5

4 02874 1850046 Hoàng Thị Thủy 07/02/2000 CĐTATM22B

5 02875 1831371 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/01/2000 CĐMATM22L

6 02876 1810066 Đặng Thị Phương Thủy 09/04/2000 CĐKTDN22B

7 02877 1850910 Nguyễn Hồng Thủy 05/11/2000 CĐTATM22K

8 02878 1830647 Nguyễn Thị Bích Thủy 29/07/2000 CĐMATM22E

9 02879 1851309 Nguyễn Thu Thủy 10/12/2000 CĐTATM22O

10 02880 1820829 Nguyễn Thị Thủy 04/11/2000 CĐKDXK22C5

11 02881 1821619 Trần Thị Thanh Thủy 10/06/2000 CĐKDXK22F1

12 02882 1820694 Ngô Thị Thanh Thủy 14/03/2000 CĐKDXK22C2

13 02883 1821860 Phùng Thị Bích Thủy 14/02/2000 CĐKDXK22F6

14 02884 1811388 Đoàn Thị Thủy 17/09/2000 CĐKTDN22K

15 02885 1831106 Trần Lam Thuyên 09/11/2000 CĐQTKS22K

16 02886 1831094 Trần Mai Thy 21/09/2000 CĐMATM22I

17 02887 1811600 Lê Ngoc Quyên Thy 15/06/2000 CĐKTDN22M

18 02888 1851405 Nguyễn Ánh Thy 30/07/2000 CĐTATM22R

19 02889 1820215 Hỷ Minh Thy 03/12/2000 CĐLOGT22B

20 02890 1830216 Nguyễn Anh Thy 09/03/1998 CĐQTKS22B

21 02891 1831411 Cao Thị Vịnh Thy 26/01/2000 CĐMATM22M

22 02892 1820139 Phạm Thị Ti Ti 27/11/2000 CĐLOGT22A

23 02893 1851454 Phạm Phương Tiên 21/10/2000 CĐTATM22S

24 02894 1821353 Lê Thị Cẩm Tiên 03/10/2000 CĐLOGT22H

25 02895 1820690 Lê Thị Cẩm Tiên 03/08/2000 CĐKDXK22C2

26 02896 1830553 Trần Thị Thủy Tiên 04/02/2000 CĐQTKS22F

27 02897 1821609 Mai Thị Hoàng Tiên 20/06/2000 CĐKDXK22F1

28 02898 1830385 Phan Thị Kiều Tiên 30/03/2000 CĐQTKS22D

29 02899 1821505 Đặng Thị Mỹ Tiên 11/04/2000 CĐKDXK22E5

30 02900 1810050 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 07/09/2000 CĐKTDN22B

31 02901 1831008 Phạm Thị Hồng Tiên 23/01/2000 CĐQTKS22K

32 02902 1831393 Đỗ Thị Thủy Tiên 04/07/2000 CĐMATM22M

33 02903 1820246 Hồ Thị Thủy Tiên 08/04/2000 CĐKDXK22A5

34 02904 1831623 Ngô Thị Tiên 30/01/2000 CĐQTKS22P

35 02905 1820792 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/11/2000 CĐKDXK22C4

36 02906 1820255 Trần Thị Thủy Tiên 29/11/2000 CĐKDXK22A6

37 02907 1830125 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 13/03/2000 CĐQTKS22B

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 42: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D402

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02908 1820276 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 14/03/2000 CĐKDXK22A6

2 02909 1820550 Nguyễn Thị Kiều Tiên 07/01/2000 CĐKDXK22B6

3 02910 1831330 Nguyễn Thị Tiến 23/03/2000 CĐMATM22L

4 02911 1820899 Phan Thanh Tiến 18/05/2000 CĐLOGT22E

5 02912 1821903 Phạm Vũ Kim Tiến 21/05/2000 CĐKDXK22G1

6 02913 1820243 Đoàn Minh Tiến 27/08/2000 CĐKDXK22A5

7 02914 1831104 Hồ Kim Tiến 26/03/2000 CĐQTKS22K

8 02915 1821993 Đặng Thị Thanh Tiền 11/02/2000 CĐKDXK22G2

9 02916 1831666 Lê Thị Kim Tiền 16/06/2000 CĐQTKS22P

10 02917 1821219 Nguyễn Văn Tiện 06/11/2000 CĐLOGT22H

11 02918 1831551 Dương Quốc Tiếng 11/08/2000 CĐQTKS22P

12 02919 1830720 Từ Thị Tiết 16/06/2000 CĐMATM22F

13 02920 1831933 Trần Thị Trung Tín 27/03/2000 CĐMATM22Q

14 02921 1820774 Khưu Hữu Tính 10/11/2000 CĐKDXK22C4

15 02922 1830722 Nguyễn Trung Tính 24/11/2000 CĐMATM22F

16 02923 1821023 Nguyễn Thị Thúy Tình 23/04/2000 CĐKDXK22D3

17 02924 1830187 Đặng Thị Kiều Tình 27/06/2000 CĐQTKS22B

18 02925 1831098 Võ Kim Tỏ 05/06/2000 CĐQTKS22K

19 02926 1821354 Mai Phúc Toàn 30/12/2000 CĐKDXK22E3

20 02927 1820584 Nguyễn Thanh Toàn 09/03/2000 CĐKDXK22B6

21 02928 1821679 Phan Đình Toàn 24/08/2000 CĐKDXK22F3

22 02929 1831317 Lê Hữu Toàn 30/08/2000 CĐQTKS22M

23 02930 1820331 Phan Thị Thanh Trà 01/09/2000 CĐKDXK22B1

24 02931 1821647 Võ Thị Mỹ Trà 10/03/2000 CĐKDXK22F2

25 02932 1821656 Võ Thị Tú Trâm 05/12/2000 CĐLOGT22K

26 02933 1830646 Đào Hoàng Bảo Trâm 14/11/2000 CĐLOGT22D

27 02934 1810981 Bùi Thị Hồng Trâm 28/08/2000 CĐKTDN22H

28 02935 1850965 Vũ Ngoc Linh Trâm 15/07/2000 CĐTATM22L

29 02936 1831186 Đặng Thị Ngoc Trâm 29/06/2000 CĐMATM22I

30 02937 1821274 Phạm Thị Ngoc Trâm 24/07/2000 CĐKDXK22E1

31 02938 1830794 Nguyễn Thị Mai Trâm 04/07/2000 CĐQTKS22H

32 02939 1821409 Nguyễn Thị Minh Trâm 12/12/2000 CĐKDXK22E4

33 02940 1850388 Lê Thị Huyền Trâm 29/03/2000 CĐTATM22G

34 02941 1821789 Nguyễn Hàn Thủy Trâm 09/08/2000 CĐKDXK22F5

35 02942 1821356 Hoàng Thảo Trâm 28/05/2000 CĐKDXK22E3

36 02943 1810010 Lại Thị Thanh Trâm 21/09/2000 CĐKTDN22A

37 02944 1820634 Nguyễn Hoàng Anh Trâm 08/05/2000 CĐKDXK22C1

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 43: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D403

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02945 1821201 Nguyễn Thị Xuân Trâm 24/03/2000 CĐKDXK22D6

2 02946 1851239 Lê Ngoc Trâm 26/07/2000 CĐTATM22N

3 02947 1821362 Nguyễn Ngoc Trâm 25/02/2000 CĐKDXK22E3

4 02948 1830366 Nguyễn Huy nh Hương Trâm 26/08/2000 CĐQTDN22C

5 02949 1830210 Trần Thị Vân Trâm 05/05/2000 CĐMATM22B

6 02950 1831248 Lê Thị Kim Trâm 15/04/2000 CĐQTKS22M

7 02951 1830771 Lý Bích Trâm 17/03/2000 CĐQTKS22C

8 02952 1820833 Trương Thị Trâm 20/11/2000 CĐKDXK22C5

9 02953 1830969 Dương Thị Ngoc Trâm 10/10/2000 CĐMATM22H

10 02954 1821257 Bùi Thị Minh Trâm 06/10/2000 CĐKDXK22E1

11 02955 1811370 Nguyễn Thùy Trâm 08/10/2000 CĐKTDN22K

12 02956 1832009 Phương Hoài Trâm 18/03/2000 CĐMATM22Q

13 02957 1851248 Nguyễn Bích Trâm 22/01/2000 CĐTATM22N

14 02958 1820826 Lê Thị Hồng Trâm 08/12/2000 CĐKDXK22C5

15 02959 1821729 Đặng Bích Trâm 03/11/2000 CĐKDXK22F3

16 02960 1820734 Hồ Thị Quế Trâm 19/01/2000 CĐLOGT22D

17 02961 1851400 Phạm Châu Bảo Trâm 19/12/2000 CĐTATM22R

18 02962 1830507 Nguyễn Thị Ngoc Trâm 03/12/2000 CĐMATM22F

19 02963 1820611 Hồ Thị Kiều Trâm 26/01/2000 CĐLOGT22C

20 02964 1831108 Nguyễn Thị Phương Trâm 12/04/2000 CĐQTKS22K

21 02965 1821469 Nguyễn Thị Thanh Trâm 21/05/2000 CĐLOGT22I

22 02966 1821831 Nguyễn Thị Bảo Trâm 11/06/2000 CĐLOGT22L

23 02967 1831064 Phạm Thị Ngoc Trâm 24/04/2000 CĐQTKS22K

24 02968 1850368 Nguyễn Thị Ngoc Trâm 16/03/2000 CĐTATM22G

25 02969 1821583 Lê Tuyết Trâm 10/01/2000 CĐLOGT22K

26 02970 1851522 Nguyễn Vũ Bích Trâm 06/12/2000 CĐTATM22U

27 02971 1820581 Nguyễn Thị Bảo Trâm 07/05/2000 CĐKDXK22B6

28 02972 1821614 Lê Thị Bích Trân 03/01/2000 CĐLOGT22K

29 02973 1810002 Trần Ngoc Quế Trân 07/02/2000 CĐKTDN22A

30 02974 1830414 Phạm Quế Trân 12/10/2000 CĐQTKS22D

31 02975 1830954 Hà Thị Bảo Trân 01/07/2000 CĐMATM22H

32 02976 1821385 Võ Thị Bảo Trân 04/06/2000 CĐKDXK22E3

33 02977 1821572 Đinh Trần Bích Trân 08/03/2000 CĐKDXK22E6

34 02978 1820775 Trần Ngoc Bảo Trân 09/12/2000 CĐKDXK22C4

35 02979 1850898 Nguyễn Hải Trân 04/10/2000 CĐTATM22I

36 02980 1850367 Trương Thị Bảo Trân 25/10/2000 CĐTATM22G

37 02981 1811466 Trần Nguyễn Bảo Trân 11/09/2000 CĐKTDN22L

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 44: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D404

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 02982 1831309 Võ Trương Bảo Trân 17/05/2000 CĐQTKS22M

2 02983 1820236 Trần Ngoc Bảo Trân 11/09/2000 CĐKDXK22A5

3 02984 1820916 Lê Nguyễn Thị Thùy Trân 21/09/2000 CĐKDXK22D1

4 02985 1820329 Phạm Ngoc Hồng Trân 04/03/2000 CĐKDXK22B1

5 02986 1850086 Nguyễn Phạm Thị Huyền Trân 28/04/2000 CĐTATM22C

6 02987 1822040 Phạm Trần Quế Trân 05/07/2000 CĐKDXK22C5

7 02988 1841983 Lương Khuất Mỹ Trân 23/12/1999 CĐTCDN22C

8 02989 1831746 Nguyễn Đoàn Mai Trân 28/04/2000 CĐQTDN22K

9 02990 1821260 Nguyễn Thị Huyền Trân 18/04/2000 CĐKDXK22E1

10 02991 1831680 Phan Trần Bảo Trân 25/04/2000 CĐMATM22O

11 02992 1850951 Nguyễn Thị Huyền Trân 18/10/2000 CĐTATM22L

12 02993 1830832 Nguyễn Thi Trang 10/02/2000 CĐMATM22G

13 02994 1820222 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/03/2000 CĐLOGT22B

14 02995 1821349 Trần Thị Huyền Trang 02/05/2000 CĐKDXK22E2

15 02996 1820673 Nguyễn Thị Bích Trang 29/10/2000 CĐKDXK22C2

16 02997 1820274 Vũ Thị Thùy Trang 11/12/2000 CĐLOGT22B

17 02998 1851280 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/05/2000 CĐTATM22O

18 02999 1820072 Bùi Thị Thảo Trang 22/10/2000 CĐKDXK22A2

19 03000 1831173 Nguyễn Thị Thu Trang 21/10/2000 CĐQTKS22L

20 03001 1810978 Trần Thị Thì Trang 28/01/2000 CĐKTDN22H

21 03002 1831078 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/02/2000 CĐQTKS22K

22 03003 1830892 Phạm Thị Thùy Trang 31/10/2000 CĐQTDN22E

23 03004 1821347 Trần Thị Thùy Trang 28/10/2000 CĐKDXK22E2

24 03005 1821423 Lê Thị Thùy Trang 20/02/2000 CĐKDXK22E4

25 03006 1830250 Trịnh Thị Kiều Trang 28/11/2000 CĐQTDN22B

26 03007 1820786 Hoàng Thị Hồng Trang 01/12/2000 CĐKDXK22C3

27 03008 1821242 Lê Thị Minh Trang 27/09/2000 CĐKDXK22D6

28 03009 1832028 Dương Khánh Trang 02/09/2000 CĐMATM22Q

29 03010 1821988 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/04/2000 CĐKDXK22G2

30 03011 1821309 Huỳnh Lê Kiều Trang 03/01/2000 CĐKDXK22E2

31 03012 1821850 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 07/02/2000 CĐLOGT22L

32 03013 1820466 Ngô Minh Trang 20/03/2000 CĐKDXK22B4

33 03014 1840021 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/02/2000 CĐTCDN22A

34 03015 1810057 Phan Thị Thùy Trang 15/09/2000 CĐKTDN22B

35 03016 1831479 Võ Thị Thúy Trang 12/01/2000 CĐMATM22M

36 03017 1820961 Bùi Dạ Út Trang 14/04/2000 CĐKDXK22D1

37 03018 1830455 Nguyễn Thùy Trang 14/11/2000 CĐKDXK22B4

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 45: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D503

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03019 1810886 Lâm Thị Huyền Trang 25/12/2000 CĐKTDN22G

2 03020 1822043 Phùng Thị Thùy Trang 22/02/2000 CĐLOGT22N

3 03021 1851245 Trần Thị Thùy Trang 23/01/2000 CĐTATM22N

4 03022 1821875 Đặng Thị Mai Trang 20/07/2000 CĐKDXK22F6

5 03023 1820890 Hà Thùy Trang 20/01/2000 CĐKDXK22C6

6 03024 1821234 Đinh Thị Trang 18/04/2000 CĐKDXK22D6

7 03025 1820573 Nguyễn Thị Hồng Trang 02/05/2000 CĐLOGT22C

8 03026 1820408 Nguyễn Thùy Trang 15/02/2000 CĐLOGT22C

9 03027 1820293 Lê Thị Huyền Trang 11/09/2000 CĐKDXK22A6

10 03028 1821116 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21/12/2000 CĐKDXK22D4

11 03029 1831997 Lâm Thị Diễm Trang 01/05/2000 CĐMATM22Q

12 03030 1820279 Nguyễn Thị Diệu Trang 06/08/2000 CĐLOGT22B

13 03031 1820765 Mai Trần Huyền Trang 20/06/2000 CĐLOGT22D

14 03032 1830840 Trần Thị Hiền Trang 09/06/2000 CĐMATM22G

15 03033 1831752 Trần Huỳnh Trang 06/10/2000 CĐQTDN22K

16 03034 1820851 Nguyễn Phạm Kiều Trang 03/02/2000 CĐKDXK22C5

17 03035 1850011 Trần Thị Thùy Trang 23/03/2000 CĐTATM22A

18 03036 1821695 Bùi Thị Thu Trang 17/09/2000 CĐKDXK22F3

19 03037 1830992 Phạm Thị Thu Trang 14/11/2000 CĐQTDN22F

20 03038 1831907 Lương Thị Quỳnh Trang 01/06/2000 CĐQTDN22K

21 03039 1820216 Trương Thị Thùy Trang 14/02/2000 CĐKDXK22A5

22 03040 1851979 Hứa Duy Ngoc Trang 31/10/2000 CĐTATM22V

23 03041 1820241 Lương Thị Thùy Trang 21/11/2000 CĐKDXK22A5

24 03042 1821148 Lê Thị Kiều Trang 02/03/2000 CĐKDXK22D5

25 03043 1820441 Võ Ngoc Thùy Trang 23/01/2000 CĐKDXK22B3

26 03044 1850155 Dương Thị Thùy Trang 11/01/2000 CĐTATM22D

27 03045 1820101 Dương Thị Hạnh Trang 05/12/2000 CĐKDXK22A3

28 03046 1821495 Trần Thi Thu Trang. 03/09/2000 CĐKDXK22E5

29 03047 1821615 Lâm Hồng Trí 02/01/2000 CĐLOGT22K

30 03048 1820302 Phạm Thị Mỹ Triều 17/03/2000 CĐKDXK22B1

31 03049 1821070 Trần Thị Mỹ Trinh 10/10/2000 CĐKTDN22K

32 03050 1821755 Phan Mỹ Kiều Trinh 20/12/2000 CĐKDXK22F4

33 03051 1820748 Nguyễn Duy Phương Trinh 13/10/2000 CĐKDXK22C3

34 03052 1820050 Lê Thị Phương Trinh 20/12/2000 CĐKDXK22A2

35 03053 1850954 Trương Thị Tuyết Trinh 08/10/2000 CĐTATM22L

36 03054 1821258 Đỗ Thị Tố Trinh 22/09/2000 CĐMATM22K

37 03055 1830205 Nguyễn Ngoc Bảo Trinh 01/05/2000 CĐQTKS22B

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 46: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D504

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03056 1821214 Nguyễn Hà Kiều Trinh 30/11/1996 CĐKDXK22D6

2 03057 1821137 Huỳnh Ngoc Tuyết Trinh 26/10/2000 CĐKDXK22D5

3 03058 1810061 Nguyễn Thị Huệ Trinh 07/05/2000 CĐKTDN22B

4 03059 1821983 Nguyễn Thị Kiều Trinh 24/08/2000 CĐMATM22Q

5 03060 1830573 Trần Liên Hồng Trinh 16/06/2000 CĐQTDN22D

6 03061 1850382 Trần Tuyết Trinh 09/08/2000 CĐTATM22G

7 03062 1821731 Trần Thị Lan Trinh 06/09/2000 CĐKDXK22F3

8 03063 1821075 Lê Thị Kiều Trinh 21/10/2000 CĐKDXK22D4

9 03064 1810826 Vũ Thị Mộng Trinh 22/02/2000 CĐKTDN22F

10 03065 1821369 Nguyễn Phương Trinh 18/07/2000 CĐLOGT22H

11 03066 1821427 Huỳnh Thị Cẩm Trinh 16/09/2000 CĐKDXK22E4

12 03067 1830153 Nguyễn Thị Đoan Trinh 19/04/2000 CĐMATM22B

13 03068 1831559 Trần Thị Phương Trinh 04/10/2000 CĐQTDN22H

14 03069 1851346 Phan Nguyễn Quỳnh Trinh 12/04/2000 CĐTATM22P

15 03070 1831761 Nguyễn Thị Việt Trinh 20/08/2000 CĐQTDN22K

16 03071 1821714 Nguyễn Thị Trinh 06/03/2000 CĐKDXK22F3

17 03072 1851395 Lê Thị Mỹ Trinh 26/08/2000 CĐTATM22Q

18 03073 1851950 Lê Thị Kiều Trinh 19/09/2000 CĐTATM22V

19 03074 1830588 Phạm Kiều Diễm Hồng Trinh 09/08/2000 CĐQTKS22F

20 03075 1831594 Đặng Tuyết Trinh 27/07/2000 CĐQTDN22I

21 03076 1820007 Nguyễn Ngoc Lan Trinh 10/07/2000 CĐKDXK22A1

22 03077 1811630 Nguyễn Hoài Trinh 27/11/2000 CĐKTDN22N

23 03078 1831673 Đoàn Thị Ngoc Trinh 17/04/2000 CĐQTKS22P

24 03079 1820174 Nguyễn Diệu Mai Trinh 27/05/2000 CĐKDXK22A4

25 03080 1820168 Phạm Ngoc Diễm Trinh 11/02/2000 CĐKDXK22A4

26 03081 1820638 Đào Minh Trong 05/08/2000 CĐKDXK22C1

27 03082 1821799 Lương Thị Thanh Trúc 20/08/2000 CĐKDXK22F5

28 03083 1850175 Phạm Thị Ngoc Trúc 18/09/2000 CĐQTDN22E

29 03084 1831052 Trần Thị Như Trúc 20/07/2000 CĐMATM22I

30 03085 1821440 Trần Thị Thanh Trúc 26/12/2000 CĐKDXK22E4

31 03086 1821395 Nguyễn Phan Thanh Trúc 25/05/2000 CĐKDXK22E3

32 03087 1821920 Nguyễn Thị Trúc 01/02/2000 CĐLOGT22M

33 03088 1821585 Nguyễn Thị Thúy Trúc 29/02/2000 CĐKDXK22F1

34 03089 1831046 Nguyễn Thị Ánh Trúc 24/11/2000 CĐMATM22H

35 03090 1821713 Nguyễn Thị Mai Trúc 02/09/2000 CĐKDXK22F3

36 03091 1820267 Nguyễn Thị Thanh Trúc 07/04/2000 CĐLOGT22B

37 03092 1820864 Trần Thị Thanh Trúc 25/06/2000 CĐLOGT22E

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 37 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 47: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D601

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03093 1820193 Đàm Thị Thạch Trúc 31/08/2000 CĐKDXK22A4

2 03094 1821106 Nguyễn Thanh Trúc 03/09/2000 CĐLOGT22G

3 03095 1851236 Phạm Ngoc Thanh Trúc 30/09/2000 CĐTATM22N

4 03096 1820536 Nguyễn Thanh Trúc 16/05/2000 CĐKDXK22B5

5 03097 1830105 Nguyễn Ngoc Trúc 27/04/2000 CĐQTKS22A

6 03098 1820015 Nguyễn Thị Thanh Trúc 16/01/2000 CĐKDXK22A1

7 03099 1811479 Nguyễn Thị Trúc 28/01/2000 CĐKTDN22M

8 03100 1820134 Phan Thị Ái Trúc 22/02/2000 CĐLOGT22A

9 03101 1821887 Nguyễn Thị Thanh Trúc 16/10/2000 CĐLOGT22M

10 03102 1820790 Trần Thị Trúc 28/10/2000 CĐLOGT22D

11 03103 1831652 Lê Thị Xuân Trúc 11/07/2000 CĐQTDN22I

12 03104 1831736 Nguyễn Thị Hồng Trúc 20/11/2000 CĐQTKS22Q

13 03105 1831374 Lê Văn Trung 05/04/2000 CĐMATM22L

14 03106 1820609 Trương Quang Trung 18/06/1997 CĐLOGT22C

15 03107 1831538 Huỳnh Ngoc Trung 23/08/1999 CĐQTDN22H

16 03108 1831087 Nguyễn Đình Trung 22/11/2000 CĐQTDN22F

17 03109 1831721 Trần Nguyễn Minh Trung 20/11/2000 CĐMATM22P

18 03110 1850924 Lê Minh Trung 13/07/2000 CĐTATM22K

19 03111 1821210 Phan Nguyễn Quốc Trung 03/12/2000 CĐLOGT22H

20 03112 1821400 Võ Văn Trường 08/08/2000 CĐKDXK22H

21 03113 1821895 Nguyễn Xuân Trường 20/03/2000 CĐKDXK22G1

22 03114 1831704 Phạm Quang Trường 12/10/2000 CĐQTDN22I

23 03115 1820438 Trần Lê Lam Trường 04/01/2000 CĐKDXK22B3

24 03116 1810682 Trần Thanh Trường 13/05/2000 CĐKTDN22F

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 48: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D602

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03117 1830037 Nguyễn Đang Trường 15/01/2000 CĐQTDN22A

2 03118 1820918 Võ Vũ Trường 13/04/2000 CĐKDXK22D1

3 03119 1830163 Lê Trương Nhật Trường 31/10/2000 CĐQTKS22B

4 03120 1821419 Huỳnh Ngoc Bích Truyền 13/12/2000 CĐKDXK22E4

5 03121 1830245 Võ Thị Thanh Truyền 24/05/2000 CĐKDXK22A6

6 03122 1821346 Lê Thị Mỹ Tú 02/05/2000 CĐKDXK22E2

7 03123 1820352 Phạm Thị Anh Tú 05/07/2000 CĐKDXK22B2

8 03124 1820364 Hứa Cẩm Tú 19/12/2000 CĐKDXK22B2

9 03125 1820088 Bùi Cẩm Tú 03/02/2000 CĐKDXK22A2

10 03126 1810008 Lê Thị Cẩm Tú 11/01/2000 CĐKTDN22A

11 03127 1830434 Võ Thị Thanh Tú 09/11/2000 CĐKDXK22B3

12 03128 1830380 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10/08/2000 CĐQTKS22D

13 03129 1820467 Trần Thị Thanh Tú 12/01/2000 CĐKDXK22B4

14 03130 1821629 Trần Thị Cẩm Tú 28/09/2000 CĐKDXK22F2

15 03131 1811450 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/08/2000 CĐKTDN22L

16 03132 1841988 Đặng Cẩm Tú 31/10/2000 CĐTCDN22C

17 03133 1821318 Trần Thanh Tú 14/09/2000 CĐKDXK22E2

18 03134 1832053 Huỳnh Thị Ngoc Tú 06/09/2000 CĐMATM22Q

19 03135 1831450 Lê Đoàn Xuân Tú 01/04/2000 CĐMATM22M

20 03136 1831612 Nguyễn Thanh Tú 26/05/2000 CĐQTDN22I

21 03137 1821152 Lê Thị Cẩm Tú 02/01/2000 CĐKDXK22D5

22 03138 1820785 Nguyễn Ngoc Tú 23/04/2000 CĐKDXK22C4

23 03139 1810668 Huỳnh Hồ Thanh Tú 07/11/2000 CĐKTDN22F

24 03140 1820004 Trần Thị Tư 04/09/2000 CĐKDXK22A1

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 49: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D603

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03141 1820773 Thái Quang Từ 03/01/2000 CĐKDXK22C4

2 03142 1851231 Nguyễn Thị Kim Tuệ 01/10/2000 CĐTATM22M

3 03143 1831574 Trần Duy Tùng 04/05/2000 CĐQTKS22P

4 03144 1832070 Nguyễn Hoàng Việt Tùng 04/11/1996 CĐQTDN22K

5 03145 1820698 Mai Thị Bé Tươi 28/08/2000 CĐKDXK22C3

6 03146 1820806 Lê Thị Thu Tươi 06/04/2000 CĐKDXK22C5

7 03147 1831085 Nguyễn Diệu Cát Tường 11/10/2000 CĐKDXK22D4

8 03148 1821931 Nguyễn Thúy Tường 30/05/2000 CĐKDXK22G1

9 03149 1820397 Nguyễn Thị Cát Tường 13/09/2000 CĐKDXK22B3

10 03150 1820133 Trần Thị Anh Tuyến 05/02/2000 CĐLOGT22A

11 03151 1831665 Võ Thị Kim Tuyến 16/01/2000 CĐTMDT22C

12 03152 1820256 Nguyễn Thi Kim Tuyến 23/09/2000 CĐKDXK22A6

13 03153 1820363 Đinh Thị Thanh Tuyền 09/01/2000 CĐKDXK22B2

14 03154 1810037 Huỳnh Thị Phượng Tuyền 25/09/2000 CĐKTDN22A

15 03155 1821296 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/07/2000 CĐKDXK22E1

16 03156 1821846 Võ Thị Thanh Tuyền 11/01/2000 CĐKDXK22F6

17 03157 1831819 Đoàn Thị Mộng Tuyền 07/01/2000 CĐQTDN22K

18 03158 1850961 Lương Thị Kim Tuyền 02/04/2000 CĐTATM22L

19 03159 1821467 Huỳnh Thị Thu Tuyền 30/08/2000 CĐKDXK22E5

20 03160 1831197 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/04/2000 CĐMATM22K

21 03161 1810275 Lộ Thị Thanh Tuyền 23/06/2000 CĐKTDN22C

22 03162 1840832 Bùi Ngoc Thanh Tuyền 02/11/2000 CĐTCDN22B

23 03163 1830192 Dụng Thị Thanh Tuyền 08/06/2000 CĐKDXK22A5

24 03164 1851390 Hoàng Mộng Tuyền 07/08/2000 CĐTATM22Q

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 50: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D604

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03165 1830123 Phan Thị Thanh Tuyền 27/10/2000 CĐQTDN22A

2 03166 1851968 Trần Thị Bích Tuyền 21/06/2000 CĐTATM22V

3 03167 1812019 Lê Thị Thanh Tuyền 08/09/2000 CĐKTDN22F

4 03168 1851511 Lê Thị Thanh Tuyền 21/05/2000 CĐTATM22T

5 03169 1811195 Vương Thị Bích Tuyền 30/03/2000 CĐKTDN22I

6 03170 1820284 Lê Thị Tuyết 15/09/2000 CĐKDXK22A6

7 03171 1830135 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 20/08/2000 CĐQTDN22B

8 03172 1821589 Nguyễn Thị Tuyết 05/11/2000 CĐKDXK22F1

9 03173 1811201 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 07/03/2000 CĐKTDN22I

10 03174 1820539 Ngô Thị Bích Uyên 19/11/2000 CĐKDXK22B5

11 03175 1820412 Lương Thị Tố Uyên 08/02/2000 CĐKDXK22B3

12 03176 1820778 Phan Thị Lệ Uyên 09/11/2000 CĐLOGT22D

13 03177 1832013 Nguyễn Tố Uyên 20/11/2000 CĐMATM22Q

14 03178 1820723 Nguyễn Thị Ngoc Uyên 25/02/2000 CĐKDXK22C3

15 03179 1830914 Lương Nguyễn Hoàng Uyên 24/05/2000 CĐMATM22G

16 03180 1821053 Đỗ Trần Phương Uyên 12/02/2000 CĐLOGT22F

17 03181 1820661 Lương Tố Uyên 11/10/2000 CĐKDXK22C2

18 03182 1820415 Phạm Thị Thảo Uyên 30/07/2000 CĐKDXK22B3

19 03183 1821880 Lê Phạm Phương Uyên 06/05/2000 CĐKDXK22F6

20 03184 1810067 Nguyễn Thị Tú Uyên 13/09/2000 CĐKTDN22B

21 03185 1820672 Trần Thị Mỹ Uyên 20/11/2000 CĐKDXK22C2

22 03186 1820583 Cao Thị Thúy Uyên 13/09/2000 CĐKDXK22B6

23 03187 1820857 Nguyễn Ngoc Nguyên Uyên 25/07/2000 CĐKDXK22C5

24 03188 1831429 Dương Duy Uyên 31/07/2000 CĐQTKS22N

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 51: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D605

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03189 1850950 Nguyễn Thị Vân Uyên 04/03/2000 CĐTATM22L

2 03190 1820991 Nguyễn Thị Thu Uyên 16/07/2000 CĐKDXK22D2

3 03191 1831403 Huỳnh Lê Tú Uyên 06/10/2000 CĐQTDN22H

4 03192 1820564 Bùi Đào Phương Uyên 22/11/2000 CĐKDXK22B6

5 03193 1830157 Phạm Thị Kim Uyên 21/04/2000 CĐQTKS22B

6 03194 1831481 Phan Ngoc Khánh Uyên 25/06/2000 CĐMATM22M

7 03195 1831007 Ngô Thị Phương Uyên 26/01/2000 CĐQTDN22F

8 03196 1821966 Đặng Thị Thu Uyên 02/11/2000 CĐKDXK22G2

9 03197 1821869 Trần Thị Thu Uyên 05/06/2000 CĐLOGT22M

10 03198 1810995 Lê Thị Phương Uyên 04/09/2000 CĐKTDN22H

11 03199 1821581 Nguyễn Lê Thu Uyên 29/11/2000 CĐKDXK22F1

12 03200 1811834 Nguyễn Thị Phương Uyên 24/10/2000 CĐQTDN22B

13 03201 1831396 Phạm Thu Uyên 22/02/2000 CĐQTDN22H

14 03202 1821412 Đỗ Thị Phương Uyến 27/05/2000 CĐKDXK22E4

15 03203 1830962 Võ Thị Thanh Vân 28/10/2000 CĐQTKS22I

16 03204 1821574 Nguyễn Thị Cẩm Vân 24/08/2000 CĐKDXK22E6

17 03205 1830461 Lại Thị Hồng Vân 19/04/2000 CĐQTDN22C

18 03206 1830874 Lâm Thúy Vân 01/02/2000 CĐMATM22G

19 03207 1851176 Nguyễn Thị Thùy Vân 14/07/2000 CĐTATM22L

20 03208 1830827 Lê Thị Vân 18/10/2000 CĐLOGT22E

21 03209 1830417 Trần Thị Khánh Vân 27/04/2000 CĐQTKS22D

22 03210 1821040 Trần Thị Mỹ Vân 03/06/2000 CĐLOGT22F

23 03211 1831325 Văn Thị Thúy Vân 21/01/2000 CĐQTKS22M

24 03212 1831100 Nguyễn Thị Thảo Vân 30/11/2000 CĐMATM22I

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 52: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D606

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03213 1831149 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12/05/2000 CĐQTKS22L

2 03214 1821538 Thi Thụy Thúy Vân 10/04/2000 CĐLOGT22K

3 03215 1820871 Lưu Khánh Vân 11/12/2000 CĐKDXK22C6

4 03216 1841986 Nguyễn Trịnh Thảo Vân 20/07/2000 CĐTCDN22C

5 03217 1830653 Nguyễn Thị Thùy Vân 01/08/2000 CĐKDXK22E3

6 03218 1831654 Nguyễn Thị Cẩm Vân 20/08/2000 CĐQTKS22P

7 03219 1820985 Dương Thúy Vân 20/05/2000 CĐKDXK22D2

8 03220 1820760 Lê Thị Vân 12/12/2000 CĐKDXK22C4

9 03221 1820154 Hồ Nguyễn Tường Vân 22/10/2000 CĐKDXK22A3

10 03222 1831432 Ngô Thị Cẩm Vân 28/02/2000 CĐKTDN22L

11 03223 1820962 Từ Nữ Song Vân 12/03/2000 CĐKDXK22D1

12 03224 1851964 Nguyễn Thị Thu Vân 14/07/2000 CĐTATM22V

13 03225 1810014 Phạm Thị Cẫm Vân 21/06/2000 CĐKTDN22A

14 03226 1821067 Ngô Thanh Tường Vân 15/08/2000 CĐKDXK22D3

15 03227 1821256 Lê Thị Thùy Vân 24/04/2000 CĐKDXK22E1

16 03228 1820590 Trần Thị Thảo Vân 02/03/2000 CĐKDXK22B6

17 03229 1810966 Trương Thị Hồng Vàng 01/04/2000 CĐKTDN22H

18 03230 1821528 Trần Thị Kim Vàng 19/02/2000 CĐLOGT22I

19 03231 1831095 Huỳnh Kim Vàng 08/01/2000 CĐQTKS22K

20 03232 1821323 Lê Thị Hoa Vệ 03/01/2000 CĐKDXK22E2

21 03233 1820063 Lê Thị Thanh Vi 02/06/2000 CĐLOGT22A

22 03234 1811646 Lê Thị Cẩm Vi 01/02/2000 CĐKTDN22N

23 03235 1810975 Nguyễn Thị Tường Vi 16/05/2000 CĐKTDN22H

24 03236 1851330 Trịnh Thị Thúy Vi 07/07/2000 CĐTATM22P

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 24 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 53: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D013

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03237 1821709 Nguyễn Thuý Vi 24/12/2000 CĐTMDT22C

2 03238 1821453 Lê Hoàng Phương Vi 13/02/2000 CĐLOGT22I

3 03239 1830196 Hồ Lê Thúy Vi 17/10/2000 CĐQTKS22B

4 03240 1821697 Đỗ Thị Tường Vi 07/05/2000 CĐKDXK22F3

5 03241 1850075 Dương Minh Ngoc Vi 28/11/2000 CĐTATM22B

6 03242 1820746 Nguyễn Thị Thuý Vi 10/10/2000 CĐKDXK22C3

7 03243 1830475 Tống Thị Tường Vi 26/04/2000 CĐQTKS22E

8 03244 1851921 Nguyễn Trần Thúy Vi 29/12/2000 CĐMATM22Q

9 03245 1821097 Lê Yến Vi 15/02/2000 CĐKDXK22D4

10 03246 1810488 Trần Thị Hồng Vi 23/07/2000 CĐKTDN22E

11 03247 1831926 Nguyễn Thị Trúc Vi 01/06/2000 CĐMATM22Q

12 03248 1832051 Lê Anh Vi 18/04/2000 CĐTMDT22C

13 03249 1830741 Huỳnh Thị Tường Vi 14/01/2000 CĐMATM22F

14 03250 1822042 Nguyễn Thị Thanh Vi 06/09/2000 CĐKDXK22D3

15 03251 1820771 Đỗ Ngoc Vĩ 05/02/2000 CĐKDXK22C4

16 03252 1830207 Võ Văn Vĩ 27/08/2000 CĐKDXK22A5

17 03253 1821172 Cao Thị Trúc Viên 28/03/2000 CĐLOGT22G

18 03254 1822065 Nguyễn Thị Mỹ Viên 08/07/2000 CĐKDXK22D3

19 03255 1820075 Trần Thị Cẩm Viên 17/12/2000 CĐKDXK22H

20 03256 1850043 Nông Hoàng Viễn 24/02/2000 CĐTATM22B

21 03257 1820278 Nguyễn Đắc Hoàng Việt 18/11/2000 CĐKDXK22A6

22 03258 1830687 Lê Thị Hồng Vin 04/01/2000 CĐQTDN22D

23 03259 1831067 Phan Nhứt Vinh 02/07/2000 CĐMATM22H

24 03260 1850931 Trần Tiến Vinh 10/03/2000 CĐTATM22K

25 03261 1821542 Hồ Quang Vũ 28/02/2000 CĐLOGT22K

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 25 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 54: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D014

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03262 1830064 Võ Lê Quy Vũ 17/07/2000 CĐQTKS22A

2 03263 1821748 Nguyễn Vũ 11/10/2000 CĐLOGT22L

3 03264 1830103 Phạm Quốc Vương 16/06/2000 CĐQTDN22A

4 03265 1850005 Trần Văn Vương 20/02/1999 CĐTATM22A

5 03266 1820708 Nguyễn Phùng Vương 07/09/2000 CĐKDXK22C3

6 03267 1830261 Trương Thanh Vy 01/04/2000 CĐMATM22B

7 03268 1830404 Nguyễn Thị Thúy Vy 24/07/2000 CĐQTDN22C

8 03269 1820161 Võ Nguyên Bảo Vy 01/05/2000 CĐKDXK22A4

9 03270 1821340 Đặng Thị Tường Vy 20/04/2000 CĐLOGT22H

10 03271 1831667 Lê Như Hạ Vy 03/09/2000 CĐTMDT22C

11 03272 1820560 Kiều Huỳnh Hạ Vy 06/09/2000 CĐKDXK22B6

12 03273 1821849 Cao Thị Tường Vy 29/08/2000 CĐLOGT22L

13 03274 1820198 Võ Nguyễn Trường Vy 29/05/2000 CĐKDXK22A4

14 03275 1820745 Võ Cao Hoàng Vy 01/08/2000 CĐKDXK22C3

15 03276 1831061 Nguyễn Lê Yến Vy 20/06/2000 CĐMATM22I

16 03277 1810009 Dương Thị Thúy Vy 15/01/2000 CĐKTDN22A

17 03278 1821187 Trần Hồng Vy 18/12/1999 CĐLOGT22G

18 03279 1821883 Hoàng Thị Yến Vy 26/04/2000 CĐKDXK22F6

19 03280 1820162 Lê Thị Thúy Vy 29/11/2000 CĐKDXK22A4

20 03281 1820454 Ngô Thị Nhật Vy 21/03/2000 CĐLOGT22C

21 03282 1820607 Vũ Tường Vy 06/06/2000 CĐKDXK22C1

22 03283 1830168 Đào Thị Nhật Vy 11/02/2000 CĐQTKS22B

23 03284 1821623 Nguyễn Phạm Ngoc Thảo Vy 01/03/2000 CĐLOGT22K

24 03285 1850927 Trần Vũ Diệu Vy 25/10/2000 CĐTATM22K

25 03286 1822085 Tăng Hồng Thảo Vy 24/06/2000 CĐKDXK 22A

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 25 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 55: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D001

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03287 1820144 Nguyễn Thị Thảo Vy 23/06/2000 CĐLOGT22A

2 03288 1850048 Lê Thị Thảo Vy 22/09/2000 CĐTATM22B

3 03289 1810006 Lê Tường Vy 06/06/2000 CĐKTDN22A

4 03290 1821638 Nguyễn Trần Xuân Vy 01/02/2000 CĐKDXK22F2

5 03291 1830033 Nguyễn Hoàng Tường Vy 08/06/2000 CĐQTKS22A

6 03292 1821686 Nhan Thị Tường Vy 03/08/1999 CĐKDXK22F3

7 03293 1821048 Phan Thị Tường Vy 08/11/2000 CĐLOGT22F

8 03294 1830503 Nguyễn Hoàng Tường Vy 22/11/2000 CĐQTDN22C

9 03295 1820049 Huỳnh Minh Thúy Vy 29/07/2000 CĐKDXK22H

10 03296 1830403 Đặng Trần Yến Vy 08/08/2000 CĐKTDN22L

11 03297 1851259 Trần Thị Xuân Vy 27/04/2000 CĐTATM22N

12 03298 1822058 Võ Thúy Vy 17/08/2000 CĐKDXK22I

13 03299 1850034 Nguyễn Ngoc Thảo Vy 15/09/2000 CĐTATM22A

14 03300 1830926 Hồ Vỹ Vy 27/03/2000 CĐMATM22G

15 03301 1820667 Hà Thị Kiều Vy 06/11/2000 CĐKDXK22C2

16 03302 1820731 Trần Thuỵ Vy 02/01/2000 CĐKDXK22C3

17 03303 1821265 Phan Mộng Ái Vy 10/03/2000 CĐKDXK22E1

18 03304 1830369 Đoàn Thị Thảo Vy 16/04/2000 CĐMATM22C

19 03305 1830604 Nguyễn Thị Vy 02/06/2000 CĐMATM22E

20 03306 1841763 Sầm Thúy Vy 07/11/2000 CĐTCDN22B

21 03307 1831687 Ông Thị Thảo Vy 30/06/2000 CĐMATM22O

22 03308 1821864 Nguyễn Thanh Tường Vy 26/09/2000 CĐKDXK22F6

23 03309 1810020 Trần Thị Yến Vy 15/08/2000 CĐKTDN22A

24 03310 1820939 Nguyễn Tường Vy 28/03/2000 CĐKDXK22D1

25 03311 1830274 Nguyễn Lê Hoài Vy 03/11/2000 CĐMATM22C

26 03312 1830664 Đinh Lương Tường Vy 18/10/2000 CĐQTKS22G

27 03313 1840022 Phạm Ngoc Yến Vy 20/12/2000 CĐTCDN22A

28 03314 1830912 Trần Thanh Vy 18/03/2000 CĐQTKS22I

29 03315 1820618 Ngô Thị Triều Vy 05/08/2000 CĐKDXK22I

30 03316 1831144 Nguyễn Thị Lệ Vy 04/04/2000 CĐQTDN22F

31 03317 1821811 Lê Anh Vỹ 10/10/2000 CĐKDXK22F5

32 03318 1840849 Nguyễn Thị Bích Vỹ 01/11/2000 CĐTCDN22B

33 03319 1830922 Lê Thị Trúc Xinh 02/11/2000 CĐMATM22G

34 03320 1822038 Trần Thị Xinh 13/12/2000 CĐKDXK22E3

35 03321 1831711 Lê Thị Xuân 10/11/2000 CĐKDXK22F5

36 03322 1831295 Lê Thị Kim Xuân 02/05/2000 CĐMATM22K

37 03323 1830079 Bùi Thị Thanh Xuân 31/10/2000 CĐQTKS22A

38 03324 1821376 Huỳnh Thị Thanh Xuân 25/01/2000 CĐKDXK22I

39 03325 1821025 Vũ Thị Thúy Xương 18/10/1999 CĐKDXK22D3

40 03326 1820674 Trương Thị Kim Xuyên 19/09/2000 CĐKDXK22C2

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 40 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 56: media.cofer.edu.vnmedia.cofer.edu.vn/Media/2_SVCKD/Documents/202010/danh-sach-t… · 11/10/2020 Giờ thi: D101 STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 01487 1821747

11/10/2020 Giờ thi:

D002

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 03327 1820651 Lý Thị Mỹ Xuyên 01/01/1999 CĐKDXK22C2

2 03328 1851403 Lê Kim Xuyến 23/12/2000 CĐTATM22R

3 03329 1820386 Nguyễn Thị Ngoc Xuyến 18/01/2000 CĐKDXK22B2

4 03330 1831445 Đỗ Thị Hồng Xuyến 21/04/2000 CĐTMDT22B

5 03331 1820423 Võ Thị Như Ý 19/08/2000 CĐKDXK22B3

6 03332 1851523 Trương Thị Ý 10/10/2000 CĐTATM22U

7 03333 1820034 Trần Như Ý 04/10/2000 CĐKDXK22A1

8 03334 1821781 Huỳnh Thị Như Ý 04/01/2000 CĐKDXK22F5

9 03335 1830858 Nguyễn Thị Như Ý 24/06/2000 CĐQTKS22H

10 03336 1810879 Võ Thị Như Ý 27/05/2000 CĐKTDN22G

11 03337 1831693 Lê Như Ý 09/04/2000 CĐQTDN22I

12 03338 1850072 Đặng Như Ý 07/11/2000 CĐTATM22B

13 03339 1830381 Nguyễn Thị Như Ý 30/08/2000 CĐQTKS22D

14 03340 1820111 Nguyễn Thị Ý 18/04/2000 CĐKDXK22A3

15 03341 1810293 Bùi Thị Như Ý 16/05/2000 CĐKTDN22C

16 03342 1821899 Nguyễn Thị Như Ý 25/08/2000 CĐKDXK22G1

17 03343 1821471 Nguyễn Thị Như Ý 26/11/2000 CĐLOGT22I

18 03344 1820448 Nguyễn Như Ý 27/07/2000 CĐKDXK22B4

19 03345 1821068 Lê Bùi Như Ý 23/03/2000 CĐKDXK22D3

20 03346 1820905 Nguyễn Thành Ý 14/10/2000 CĐKDXK22C6

21 03347 1830104 Nguyễn Thị Như Ý 27/12/2000 CĐTMDT22A

22 03348 1821101 Nguyễn Thị Như Ý 03/11/2000 CĐKDXK22D4

23 03349 1821694 Ngô Thị Bình Yên 11/10/2000 CĐKDXK22F3

24 03350 1830255 Nguyễn Thị Thu Yên 14/05/2000 CĐQTKS22C

25 03351 1821218 Nguyễn Thị Hải Yến 21/08/2000 CĐLOGT22H

26 03352 1812007 Đinh Kim Yến 20/07/2000 CĐKTDN22O

27 03353 1821103 Nguyễn Lê Hải Yến 21/04/2000 CĐKDXK22D4

28 03354 1820505 Nguyễn Thị Hải Yến 13/11/2000 CĐKDXK22B5

29 03355 1820129 Phạm Nguyễn Hoàng Yến 21/04/2000 CĐKDXK22A3

30 03356 1821179 Dương Thị Hải Yến 23/05/2000 CĐLOGT22G

31 03357 1820073 Lỷ Ngoc Yến 06/02/2000 CĐKDXK22A2

32 03358 1830266 Lê Thị Kim Yến 15/02/2000 CĐQTKS22C

33 03359 1830871 Trần Thị Thu Yến 26/10/2000 CĐMATM22G

34 03360 1850929 Võ Thị Yến 20/01/2000 CĐTATM22K

35 03361 1830087 Trần Thị Phi Yến 28/08/2000 CĐQTDN22A

36 03362 1820552 Nguyễn Thị Ngoc Yến 30/05/2000 CĐKDXK22B6

37 03363 1851407 Nguyễn Hải Yến 27/09/2000 CĐTATM22R

38 03364 1822009 Kim Ngoc Yến 03/06/1999 CĐKDXK22G2

39 03365 1851389 Âu Huỳnh Như Yến 25/11/2000 CĐTATM22Q

Tổng cộng trong danh sách gồm có: 39 sinh viên.

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

( Đã ký )

Th.S Nguyễn Thị Hằng

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 1 _ NĂM HỌC 2020 - 2021_CƠ SỞ D

Ngày thi: 13g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14g30 _ THI NGHE

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG


Recommended