+ All Categories
Home > Documents > PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-06-05 · Người có thẩm...

PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-06-05 · Người có thẩm...

Date post: 17-Feb-2020
Category:
Upload: others
View: 13 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
25
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo Quyết định số: 119.2019/ QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 02 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/25 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam Laboratory: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam Organization: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Limited Lĩnh vực: Cơ, Hóa Field: Mechanical, Chemical Người phụ trách/ Representative: Dương Thị Bích Thuận, Hoàng Thị Thanh Trang Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Đỗ Thị Trâm Anh Các phép thử được công nhận của Phòng thử nghiệm Softline/ Accredited tests of Softline Laboratory 2. Trương Thị Hồng Hà 3. Cai Thị Ngọc Tiếm 4. Ayako Wanatabe 5. Mai Thị Thanh Lan 6. Trần Hồ Trung 7. Lê Thị Thanh Tâm 8. Vũ Tuyết Trinh 9. Nguyễn Xuân Thắng 10. Trần Thị Thu Nhạn 11. Lê Văn Hiền 12. Nguyễn Thị Ngọc Phương 13. Nguyễn Thị Phương Thảo 14. Trần Thị Hồng Hạnh 15. Dinesh Sampathkuma
Transcript

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo Quyết định số: 119.2019/ QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 02 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/25

Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam

Laboratory: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam

Organization: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Limited

Lĩnh vực: Cơ, Hóa

Field: Mechanical, Chemical

Người phụ trách/ Representative: Dương Thị Bích Thuận, Hoàng Thị Thanh Trang

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope

1. Đỗ Thị Trâm Anh

Các phép thử được công nhận của

Phòng thử nghiệm Softline/

Accredited tests of Softline Laboratory

2. Trương Thị Hồng Hà

3. Cai Thị Ngọc Tiếm

4. Ayako Wanatabe

5. Mai Thị Thanh Lan

6. Trần Hồ Trung

7. Lê Thị Thanh Tâm

8. Vũ Tuyết Trinh

9. Nguyễn Xuân Thắng

10. Trần Thị Thu Nhạn

11. Lê Văn Hiền

12. Nguyễn Thị Ngọc Phương

13. Nguyễn Thị Phương Thảo

14. Trần Thị Hồng Hạnh

15. Dinesh Sampathkuma

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/25

16. Nguyễn Quang Thịnh

Các phép thử được công nhận của

Phòng thử nghiệm Hardline/

Accredited tests of Hardline Laboratory

17. Nguyễn Huy Quang

18. Trần Văn Bân

19. Nguyễn Minh Trí

20. Nguyễn Bảo Tường

21. Võ Thị Mỹ Thuận

Các phép thử được công nhận của

Phòng thử nghiệm Hóa phân tích/

Accredited tests of Analytical laboratory

22. Lê Thị Ngọc Châu

23. Vũ Phương Lan

24. Nguyễn Vũ Khánh Linh

25. Trần Thị Thanh Thúy

26. Hồ Phan Ngọc Trâm

Số hiệu/ Code: VILAS 330

Hiệu lực/ Validation: 11/11/2019

Địa chỉ/ Address: Lô C7-C9, Cụm 2 (Giai đoạn 1), KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Lot C7-C9, Conurbation 2, Cat Lai Industrial Zone, Thanh My Loi Ward, District 2, Ho Chi Minh City

Địa điểm /Location: Lô C7-C9, Cụm 2 (Giai đoạn 1), KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Lot C7-C9, Conurbation 2, Cat Lai Industrial Zone, Thanh My Loi Ward, District 2, Ho Chi Minh City

Điện thoại/ Tel: 0987659872 Fax: (84) 28 3742 1603

E-mail: [email protected] Website: www.bureauveritas.com/cps

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/25

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hardline Laboratory: Hardline Laboratory

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Nến Candle

Kiểm tra chiều cao ngọn lửa Safety requirement for flame height

--- ASTM F2417-17 Section 4.1 and Section 5.2.3.9

2. Kiểm tra ngọn lửa thứ hai Safety requirement for secondary ignition

--- ASTM F2417-17 Section 4.3 and Section 5.2.4.3

3. Kiểm tra độ ổn định Safety requirement for stability ---

ASTM F2417-17 Section 4.5 and Section 5.3.3

4.

Kiểm tra khả năng bắt cháy của cốc nhựa Safety requirement for plastic container

--- ASTM F2417-17

Section 4.6 and Section 5.4.3

5.

Kiểm tra độ an toàn cháy của nến Candle – specification for fire safety

--- BS EN 15493-2007

6. Kiểm tra đặc tính khói của nến Candle – specification for sooting behaviour

--- BS EN 15426-2007

7.

Khay đựng nến Candle holder

Kiểm tra khả năng bắt cháy Safety requirement for flammability

--- ASTM F2601-18

Section 4.1 & Section 5.2

8.

Kiểm tra đặc tính ủ (tôi) của kiếng Annealing for non-transparent glass

--- ASTM F2179-14 Section 4.1.2 &

Section 5

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

9.

Nội thất

văn phòng:

Tủ, bàn, kệ sách

Small Office/ Home Office

Furniture

Thử nghiệm tải tĩnh theo phương đứng Stability test under vertical load

--- ANSI/SOHO S6.5-

2008 Section 4.2

10.

Thử nghiệm tải phân bố đều cho từng bề mặt riêng lẻ (Có và không có phần mở rộng) Distributed functional load test for individual surfaces (with and without extensions)

--- ANSI/SOHO S6.5-

2008 Section 5.2

11.

Thử nghiệm tải tập trung cho từng bề mặt chính (Có và không có phần mở rộng) Concentrated functional load tests for primary surfaces (with and without extensions)

--- ANSI/SOHO S6.5-

2008 Section 5.3

12.

Thử nghiệm độ bền bề mặt chính chịu tải (Có và không có phần mở rộng) Top load ease test – Cyclic (With and Without Extensions)

--- ANSI/SOHO S6.5-

2008 Section 6

13.

Thử nghiệm đóng mở hộc tủ có chiểu rộng rộng hơn chiều sâu Cycle test for extendible elements wider than deep

--- ANSI/SOHO S6.5-

2008 Section 12.3

14. Thử nghiệm độ nẩy lại của hộc tủ Rebound Test

--- ANSI/SOHO S6.5-

2008 Section 14

15.

Thử nghiệm độ bền mỏi của cánh cửa có bản lề đứng Wear and fatigue test for all hinged doors

--- ANSI/SOHO S6.5-

2008 Section 16.2

16. Thử nghiệm lực mở hộc tủ Pull force test

--- ANSI/SOHO S6.5-

2008 Section 20

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

17.

Ghế văn phòng

Office Chair

Thử nghiệm độ cứng lưng tựa Backrest strength test - static - type III - functional load

--- ANSI/ BIFMA X5.1-

17 Section 6

18. Thử nghiệm chịu tải động Drop test - dynamic - functional load

--- ANSI/BIFMA X5.1-

17 Section 7

19. Thử nghiệm ghế xoay Swivel test – cyclic test

--- ANSI/BIFMA X5.1-17 Section 8

20. Thử nghiệm độ bền va đập Seating durability test – cyclic

--- ANSI/BIFMA X5.1-

17 Section 10

21. Thử nghiệm độ vững về phía sau Stability tests - rear stability

--- ANSI/BIFMA X5.1-

17 Section 11

22.

Thử nghiệm tải tĩnh tay dựa – Phương đứng Arm strength test - vertical - static - functional load

--- ANSI/BIFMA X5.1-

17 Section 12

23.

Thử nghiệm tải tĩnh tay dựa – Phương ngang Arm strength test - horizontal - static - functional load

--- ANSI/BIFMA X5.1-

17 Section 13

24.

Thử độ bền chân ghế - phía trước Leg strength test - front application - functional load

--- ANSI/BIFMA X5.1-

17 Section 17.3

25.

Thử độ bền chân ghế - phía bên hông Leg strength test - side application - functional load

--- ANSI/BIFMA X5.1-

17 Section 17.4

26. Ghế dành cho trẻ em

Children chair and stool

Kiểm tra khả năng chịu tải tĩnh của ghế dành cho trẻ em Strength requirements check

--- ASTM F2613-

17A/16 CFR 1232 Section 5.12, 6.7

27.

Kiểm tra độ thăng bằng của của ghế dành cho trẻ em Stability test

--- ASTM F2613-

17A/16 CFR 1232 Section 5.13, 6.8

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

28.

Bàn và ghế sử dụng ngoài trời Outdoor Seating

and tables

Yêu cầu chung General requirements

---

BS EN 581-1:2017 Clause 5.1 EN 581-

2:2015+AC:2016 Clause 6.1 and 7.1

29. Thử nghiệm những bộ phận dạng ống Tubular components test

---

BS EN 581-1:2017 Clause 5.2 EN 581-

2:2015+AC:2016 Clause 6.1 and 7.1

30.

Kiểm tra điểm nén và điểm cắt trong quá trình thiết lập, điều chỉnh và gấp lại Shear And Squeeze Points When Erecting, adjusting and folding away

---

BS EN 581-1:2017 Clause 5.3.1

EN 581-2:2015+AC:2016 Clause 6.1 and 7.1

31.

Kiểm tra điểm nén và điểm cắt dưới sự tác động của cơ cấu động cơ Shear And Squeeze Points under the influence of powered mechnisms

---

BS EN 581-1:2017 Clause 5.3.2

EN 581-2:2015+AC:2016 Clause 6.1 and 7.1

32.

Kiểm tra điểm nén và điểm cắt trong khi sử dụng Shear And Squeeze Points during Use

---

BS EN 581-1:2017 Clause 5.3.3

EN 581-2:2015+AC:2016 Clause 6.1 and 7.1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

33.

Ghế sử dụng ngoài trời

Outdoor seating

Thử tải tĩnh cho mê ngồi và lưng tựa Other seat - Seat and back static load test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.4

34.

Thử tải tĩnh cho mê ngồi và lưng tựa – Ghế tắm nắng Lounger - Seat and back static load test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 6 EN 1728:2012

Clause 8.2

35.

Thử tải tĩnh cho mê ngồi và chỗ để chân – Ghế tắm nắng Lounger - Additional seat and leg rest static load test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 6 EN 1728:2012

Clause 8.3

36. Thử tải tĩnh ở phía trước Other seat - Seat front edge staic load test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.5

37.

Thử độ bền tác dụng mê ngồi và lưng tựa Other seat - Combined seat and back durability test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.17

38.

Thử độ bền tác dụng mê ngồi và lưng tựa – Ghế tắm nắng Lounger - Seat and back durability test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 6 EN 1728:2012 Clause 8.4.1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

39.

Ghế sử dụng ngoài trời

Outdoor seating

Thử độ bền mê ngồi cộng thêm – Ghế tắm nắng Lounger - Additional seat durability test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 6 EN 1728:2012 Clause 8.4.2

40.

Thử độ bền lưng tựa có nhiều vị trí Other seat - Durability test for multi-position back rest

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.19

41.

Thử độ bền lưng tựa có nhiều vị trí – Ghế tắm nắng Lounger - Durability test on back rest mechanism

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 6 EN 1728:2012

Clause 8.5

42. Thử tải tĩnh cho tay dựa Other seat - Arm rest static load test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.11

43.

Thử tải tĩnh cho tay dựa – Ghế tắm nắng Lounger - Arm rest static load test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 6 EN 1728:2012

Clause 8.6

44. Thử độ bền tay dựa Other seat - Arm rest durability test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.20

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

45.

Ghế sử dụng ngoài trời

Outdoor seating

Thử độ bền tay dựa – Ghế tắm nắng Lounger - Arm rest durability test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 6 EN 1728:2012

Clause 8.7

46.

Thử tải tĩnh chân ghế về phía trước Other seat - Leg forward static load test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.15

47.

Thử tải tĩnh chân ghế về phía hông Other seat - Leg sideways static load test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.16

48. Thử va đập Other seat – Impact test

---

BS BS EN 581-2:2015

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.24

49. Thử va đập – Ghế tắm nắng Lounger – Impact test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 6 EN 1728:2012

Clause 8.8

50. Thử tải tĩnh thanh để chân Other seat - Foot rest static test

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 7 EN 1728:2012

Clause 6.8

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

51.

Ghế sử dụng ngoài trời

Outdoor seating

Thử nghiệm nâng cho ghế tắm nắng di động Lounger - Lifting test for mobile loungers

---

BS EN 581-2:2015+AC:2016

Clause 6 EN 1728:2012

Clause 8.9

52. Hướng dẫn sử dụng Instruction

--- BS EN 581-

2:2015+AC:2016 Clause 8.1

53. Kiểm tra nhãn mác cho ghế tắm nắng Marking for loungers

--- BS EN 581-

2:2015+AC:2016 Clause 8.2

54.

Outdoor table Bàn ngoài trời

Thử tải tĩnh cho bề mặt chính (diện tích lớn hơn 0,25 m2) Vertical static load test on the main surface (Top surface more than 0.25 m²)

---

BS EN 581-3:2017 section 5.2.1

EN 1730:2012 section 6.3.1

55.

Thử tải tĩnh cho bề mặt chính (diện tích nhỏ hơn 0,25 m2) Vertical static load test on the main surface (Top surface less than 0.25 m²)

---

BS EN 581-3:2017 section 5.2.1

EN 1730:2012 section 6.3.1

56.

Thử tải tĩnh cộng thêm (bề mặt chính có chiều dài > 1600 mm) Additional vertical static load test (main surface has a length > 1600 mm)

---

BS EN 581-3:2017 section 5.2.1

EN 1730:2012 section 6.3.2

57.

Thử tải tĩnh thẳng đứng cho bề mặt phụ Vertical static load test on ancillary surface

---

BS EN 581-3:2017 section 5.2.1

EN 1730:2012 section 6.3.3

58. Thử độ bền theo phương ngang Horizontal durability test

---

BS EN 581-3:2017 section 5.2.1

EN 1730:2012 section 6.4.2

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

59.

Outdoor table Bàn ngoài trời

Thử độ vững dước tác dụng lực thẳng đứng Stability test under vertical load

---

BS EN 581-3:2017 section 5.2.1

EN 1730:2012 section 7.2

60. Thử độ vững cho bàn có hộc tủ Stability test for tables with extension element

---

BS EN 581-3:2017 section 5.2.1

EN 1730:2012 section 7.3

61. Thử độ vững cho bàn có lỗ dù Stability test of tables which are intended to support a parasol

---

BS EN 581-3:2017 section 5.2.1

EN 1730:2012 section 7.3

62. Hướng dẫn sử dụng Instruction for use

--- BS EN 581-3-2017 section 6

63.

Ghế trong nhà Indoor chair

Yêu cầu chung General requirement

--- BS EN 12520:2015 Clause 5.1

64.

Kiểm tra điểm nén và điểm cắt trong quá trình thiết lập, điều chỉnh và gấp lại Shear and squeeze points when setting up and folding

--- BS EN 12520:2015 Clause 5.2.1

65.

Kiểm tra điểm nén và điểm cắt dưới sử tác động của cơ cấu động cơ Shear and squeeze points under influence of powered mechanisms

--- BS EN 12520:2015 Clause 5.2.2

66.

Kiểm tra điểm nén và điểm cắt trong khi sử dụng Shear and squeeze points during use

--- BS EN 12520:2015 Clause 5.2.3

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

67.

Ghế trong nhà Indoor chair

Thử độ vững Stability test

--- BS EN 12520: 2015 Clause 5.3

68. Thử tải tĩnh cho mê ngồi và lưng tựa Seat and back static load test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.4

69. Thử tải tĩnh ở phía trước Seat front edge static load test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.5

70. Thử tải tĩnh thanh để chân Foot rest static load

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.8

71.

Thử tải tĩnh tay dựa phương ngang Arm rest sideways static load test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.10

72.

Thử tải tĩnh tay dựa phương đứng Arm rest downwards static load test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.11

73.

Thử độ bền tác dụng mê ngồi và lưng tựa Combined seat and back durability test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.17

74. Thử độ bền mê ngồi ở phía trước Seat front edge durability test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.18

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

75.

Ghế trong nhà Indoor chair

Thử độ bền tay dựa Arm rest durability test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.20

76. Thử tải tĩnh chân ghế về phía trước Leg forward static load test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.15

77. Thử tải tĩnh chân ghế về phía hông Leg sideways static load test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.16

78. Thử Va đập Seat impact test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.24

79. Thử ngã về phía sau Backward fall test

---

BS EN 12520:2015 Clause 5.4

BS EN 1728:2012 Clause 6.28

80. Thử va đập lưng tựa Back impact test

---

BS EN 12520: 2015 Clause 5.4

BS EN 1728: 2012 Clause 6.25

81.

Bàn trong nhà Indoor table

Yêu cầu chung General requirements

--- BS EN 12521:2015 Clause 5.1

82.

Kiểm tra điểm nén và điểm cắt trong quá trình thiết lập, điều chỉnh và gấp lại Shear and squeeze points when setting up and folding

--- BS EN 12521:2015 Clause 5.2.1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

83.

Bàn trong nhà Indoor table

Kiểm tra điểm nén và điểm cắt dưới sử tác động của cơ cấu động cơ Shear and squeeze points under influence of powered mechanisms

--- BS EN 12521:2015 Clause 5.2.2

84.

Kiểm tra điểm nén và điểm cắt trong khi sử dụng Shear and squeeze points during use

--- BS EN 12521:2015 Clause 5.2.3

85. Thử tải tĩnh theo phương ngang Horizontal static load test

---

BS EN 12521:2015 Clause 6

EN 1730:2012 Clause 6.2

86. Thử tải tĩnh thẳng đứng Vertical static load test

---

BS EN 12521:2015 Clause 6

EN 1730:2012 Clause 6.3

87. Thử độ bền theo phương ngang Horizontal durability test

---

BS EN 12521:2015 Clause 6

EN 1730:2012 Clause 6.4.1 and

6.4.2

88.

Thử tải tĩnh thẳng đứng – phần nhô ra hay bàn 1 chân trụ Vertical durability - cantilever or pedestal tables

---

BS EN 12521:2015 Clause 6

EN 1730:2012 Clause 6.5

89.

Thử va đập mặt bàn không có kính Vertical impact test - table with or without glass

---

BS EN 12521:2015 Clause 6

EN 1730:2012 Clause 6.6

EN 14072 :2003 Clause 6

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

90.

Bàn trong nhà Indoor table

Thử độ vững thẳng đứng Stability test under vertical load

---

BS EN 12521:2015 Clause 5.3.1 and 6

EN 1730:2012 Clause 7.1 and 7.2

91. Thử độ vững của bàn có hộc tủ Stability for tables with extension elements

--- BS EN 12521:2015 Clause 5.3.2

92.

Tủ chứa và tủ dùng ở nhà bếp Kitchen storage

units and worktops

Yêu cầu an toàn chung General Safety requirements

--- EN 14749:2016 Clause 5.2.1

93. Thử phần dịch chuyển lên xuống Units moving vertically test

--- EN 14749:2016 Clause 5.2.2

94. Thử Nắp Lids test

--- EN 14749:2016 Clause 5.2.3

95. Thử Hộc tủ Extension elements test

--- EN 14749:2016 Clause 5.2.5

96.

Thử độ ổn định kệ - Lực thẳng đứng Shelf retention test - vertical downward

---

EN 14749:2016 Clause 5.3.2.1

EN 16122:2012 Clause 6.1.3

97.

Thử độ ổn định kệ - Lực kéo ngang Shelf retention test - horizontal outward

---

EN 14749:2016 Clause 5.3.2.2

EN 16122:2012 Clause 6.1.2

98. Kiểm tra độ chắc chắn của phần chống đỡ kệ Shelf supports

---

EN 14749:2016 Clause 5.3.3

EN 16122:2012 Clause 6.1.5

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

99.

Tủ chứa và tủ dùng ở nhà bếp Kitchen storage

units and worktops

Thử tải đứng lên cánh cửa Vertical load test of pivoted doors

---

EN 14749:2016 Clause 5.3.5.1

EN 16122:2012 Clause 7.1.1, 7.1.2

100. Thử tải ngang lên cánh cửa Horizontal load test on pivoted doors

---

EN 14749:2016 Clause 5.3.5.2

EN 16122:2012 Clause 7.1.1, 7.1.3

101. Kiểm tra độ bền hộc tủ Strength test of extension elements

---

EN 14749:2016 Clause 5.3.7.2

EN 16122:2012 Clause 7.5.1, 7.5.2

102. Thử tải tĩnh Other top surfaces test - static load test

---

EN 14749:2016 Clause 5.3.10.3 EN 16122:2012

Clause 6.2.2

103. Kiểm tra độ vững Stability test

---

EN 14749:2016 Clause 5.4.1

EN 16122:2012 Clause 11.2

104.

Kiểm tra độ vững kệ tivi - đóng Additional stability - TV furniture - unloaded - one door, extension element or flap closed

--- EN 14749:2016 Clause 5.4.3.2, A.2.1

105.

Kiểm tra độ vững kệ tivi – mở Additional stability - TV furniture - unloaded - door, extension element or flap opened

--- EN 14749:2016 Clause 5.4.3.3, A.2.2

106.

Kiểm tra dây chống lật gắn vô tường Floor standing units test intended to be attached to the building

---

EN 14749:2016 Clause 5.5

EN 16122:2012 Clause 10.2

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

107.

Đồ chơi trẻ em Safety of toys

Kiểm tra độ an toàn của sản phẩm có chức năng chứa đựng sản phẩm khác Enclosures test

--- ISO 8124-1:2018, Clause 4.16.2 & 5.13

108. Kiểm tra độ an toàn của đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào Toys which a child can enter test

--- BS EN 71-

1:2014+A1:2018, Clause 4.14 & 8.31

109.

Sản phẩm có chức năng

thay tả Changing units

Kiểm tra độ cứng vững của cấu trúc của sản phẩm có chức năng thay tả Structural Integrity test

--- ASTM F2388-18/

16CFR 1235 Section 6.1&7.2

110. Kiểm tra độ thăng bằng của sản phẩm có chức năng thay tả Stability test

--- ASTM F2388-18/

16CFR 1235 Section 6.2&7.3

111. Kiểm tra thanh chắn bảo vệ của sản phẩm có chức năng thay tả Barriers test

--- ASTM F2388-18/

16CFR 1235 Section 6.3&7.4

112.

Kiểm tra các khoảng trống trên sản phẩm có chức năng thay tả có thể gây mắc kẹt Entrapment in enclosed openings test

--- ASTM F2388-18/

16CFR 1235 Section 6.5&7.5

113. Kiểm tra các bộ phận khóa có ren trên ghế cao dành cho trẻ em Threaded Fasteners test

--- ASTM F404-

2018/16 CFR 1231, Section 5.5

114. Ghế cao dành

cho trẻ em High chair

Kiểm tra khả năng chịu tải tĩnh của ghế cao dành cho trẻ em Static Load test

--- ASTM F404-

2018/16 CFR 1231, Section 6.4&7.6

115. Kiểm tra hệ thống giữ trẻ trên ghế cao dành cho trẻ em Restraint System test

--- ASTM F404-

2018/16 CFR 1231, Section 6.8&7.8

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/25

Ghi chú/ Note:

- Các phép thử từ số 1 đến số 27 là phép thử mở rộng mới/ From No. 1 to No. 27 are new extended tests

- Các phép thử từ số 28 đến số 115 là cập nhật theo tiêu chuẩn phương pháp thử phiên bản mới dựa trên Quyết định số: 21.2017 / QĐ -VPCNCL ngày 16 tháng 01 năm 2017/ From No. 28 to No. 115 are updated according to the new version test method based on Decision No. 21.2017 / QD - VPCNCL on January 16, 2017.

- ASTM: Tiêu chuẩn Mỹ/ American Society for Testing and Material

- BS EN: Tiêu chuẩn Vương quốc Anh/ Bristish Standard European Standard

- ANSI/ SOHO: American National Standards Institute / Small Office Home Office

- ANSI/ BIFMA: American National Standards Institute / Business and Institutional Furniture Manufacturer's Association.

- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard Organization

- AS/ NZS : Tiêu chuẩn Úc, Niu Zilan/ Australia Standard/ NewZealand Standard - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard

- “---”: Để trống/ Left blank.

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/25

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Softline Laboratory: Softline Laboratory

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

116.

Vật liệu và sản phẩm dệt may

Textile materials and products

Đánh giá chất lượng đồ ngủ trẻ em cho thị trường Châu Úc Cách phân loại danh mục từ danh mục 1 đến danh mục 4 New Zealand Children's NightWear Garment category clarification from category 1 to category 4

---

AS NZS 1249:2014

(Danh mục cho hàng quần áo từ danh mục 1 đến danh mục 4/ Garment catogery clarification from

category 1 to category 4)

117.

Vật liệu và sản phẩm dệt may

Textile materials and products

Xác định khả năng chống thấm nước - Kiểm tra theo áp suất thủy tĩnh Determination of resistance to water penetration – Hydrostatic pressure test

--- ISO 811-2018

118.

Vật liệu và sản phẩm dệt may

Textile materials and products

Xác định độ thoát hơi ẩm Phương pháp A2: Đặt trên đĩa cân Determination of moisture drying rate Method A2: Top pan method

--- ISO 17617-2014

Phương pháp/ Method A2

119.

Vật liệu và sản phẩm dệt may

Textile materials and products

Xác định độ thoát hơi ẩm Phương pháp B: Khô theo phương ngang Determination of moisture drying rate Method B: Horizontal drying

--- ISO 17617-2014

Phương pháp/ Method B

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

120.

Vật liệu và sản phẩm dệt may

Textile materials and products

Phương pháp cho hàng không dệt, chương 6: Độ thấm nước Phần 4: Tính thời gian thấm nước Phần 5: Tính khả năng thấm nước Textiles - Test methods for nonwovens chapter 6: Absorption Part 4: Liquid absorbency time Part 5: Liquid absorptive capacity

---

ISO 9073-6

Phần 4: Tính thời gian thấm nước

Phần 5: Tính khả năng thấm nước

Part 4: Liquid absorbency time

Part 5: Liquid absorptive capacity

Ghi chú/ Note:

- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard Organization

- AS/ NZS : Tiêu chuẩn Úc, Niu Zilan/ Australia Standard/ NewZealand Standard

- “---”: Để trống/ Left blank.

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/25

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hoá phân tích Laboratory: Analytical laboratory

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

121. Đồ chơi trẻ em

Toy materials

Xác định hàm lượng các amin thơm trong đồ chơi trẻ em

Phương pháp GC-MS Determination of primary aromatic amine in toy materials

GCMS method

Phụ lục 1

Annex 1

CPSD-AN-00399-MTHD

(Tham khảo/ Reference to EN 71-Part 9,10,11:2005)

122.

Các sản phẩm nhựa

Plastic products

Xác định hàm lượng phthalate

Phương pháp GCMS và LCMS

Determination of Phthalate

GCMS and LCMS method

Phụ lục 1

Annex 1

CPSC-CH-C1001-

09.4

123.

Nước thải,

bùn thải

Waste water, Sludge

Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenolethoxylate (APEO) trong nước thải và bùn thải Phương pháp GCMS à LCMS

Determination of AP and APEO in waste water and sludge

GCMS and LCMS method

Phụ lục 2

Annex 2

CPSD-AN-00556-MTHD

(Tham khảo/ Reference to ISO

18857-2 (modified dichloromethane

extraction) hoặc/ or ASTM D7065

GC/MS or LC/MS)

124.

Nước thải,

bùn thải

Waste water, Sludge

Xác định hàm lượng họ glycol trong nước thải và bùn thải

Phương pháp GCMS Determination of glycol in waste water and sludge

GCMS method

Phụ lục 2

Annex 2

CPSD-AN-00821-MTHD

(Tham khảo/ Reference to US EPA 8270 Liquid

Extraction and GC-MS)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

125.

Nước thải,

bùn thải

Waste water, Sludge

Xác định hàm lượng các polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs) trong nước thải và bùn thải

Phương pháp GCMS

Determination of PAH in wastewater and sludge

GCMS method

Phụ lục 2

Annex 2

CPSD-AN-00576-MTHD

(Tham khảo/ Reference to US EPA 8270, DIN

38407-39 Solvent extraction

GC/MS)

Ghi chú/ Note:

- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard

- DIN: Viện Tiêu chuẩn Đức/ German Institute for Standardization

- AATCC: Hiệp hội Hóa chất dệt nhuộm Mỹ/ American Association of Textile Chemists and Colorist

- APHA: Hiệp hội Y tế cộng đồng Mỹ/ American Public Health Association

- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standards Organization

- US EPA: Cục Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ/ United States Environmental Protection Agency

- CPSD: Phương pháp thử nội bộ/ Internal method.

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/25

Phụ lục 1: Danh sách hợp chất trong các phép thử cho hàng đồ chơi trẻ em/ hàng dệt may/ nhựa Appendix 1: List of substances in toys materials/ textile/ plastic products testing

Nhóm Group

Hợp chất Substance (Testing parameter)

CAS No. Giới hạng định lượng Limit of quantitation

(mg/kg) (ppm)

1A. Primary aromatic amine

Benzidine 92-87-5 5

2-Naphthylamine 91-59-8 5

4-Chloroaniline 106-47-8 5

3,3’-Dichlorobenzidine 91-94-1 5

3,3’-Dimethoxybenzidine 119-90-4 5

3,3’-Dimethylbenzidine 119-93-7 5

o-Toluidine 95-53-4 5 o-Anisidine (2-Methoxyaniline) 90-04-0 5

Aniline 62-53-3 5

1B. Phthalate

Dibutyl Phthalate (DBP) 84-74-2 50

Diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5 50

Di-n-pentyl phthalate (DPENP) 131-18-0 50

Di-n-hexyl phthalate (DHEXP) 84-75-3 50

Dicyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 50

Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 50

Benzyl Butyl Phthalate (BBP) 85-68-7 50

1,2-Benzenedicarboxylicacid, 1,2-diisononyl or 1,2-Benzenedicarboxylicacid, di-C8-10 branched alkyl esters, C9-rich (DINP)

28553-12-0 or 68515-48-0

50

Ghi chú/ Note:

- CAS No.: Số đăng ký CAS là chuỗi số định danh duy nhất được chỉ định bởi Dịch vụ tóm tắt hóa chất (CAS) cho mọi chất hóa học được mô tả trong tài liệu khoa/ is a unique numerical identifier assigned by the Chemical Abstracts Service (CAS) to every chemical substance described in the open scientific literature.

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/25

Phụ lục 2: Danh sách hợp chất trong các phép thử nước/ nước thải/ bùn Appendix 2: List of substances in water/ waste water/ sludge testing

Nhóm Group

Hợp chất Substance (Testing

parameter) CAS No.

Giới hạng định lượng Limit of quantitation

Nướcthải Wastewater

(µg/L)/(ppb)

Bùn thải Sludge

(mg/kg)/(ppm)

2A. Alkylphenol (AP) and

Alkylphenolethoxylate (APEO)

Octylphenol OP, mixed isomers

Various (incl. 140-66-9, 1806-26-4, 27193-28-8) 1 0,2

Nonylphenol NP Various (incl. 104-40-5, 11066-49-2, 25154-52-3,

84852-15-3) 1 0,2

Octylphenol ethoxylates

(OPEO)

Various (incl. 9002-93-1, 9036-19-5, 68987-90-6) 5 0,2

Nonylphenol

ethoxylates (NPEO)

Various (inc. 9016-45-9, 26027-38-3, 37205-87-1,

68412-54-4, 127087-87-0) 5 0,2

2B. Glycol

Bis(2-methoxyethyl)-ether

111-96-6 20 0,02

2-ethoxyethanol 110-80-5 20 0,02

2-ethoxyethyl acetate 111-15-9 20 0,02

Ethylene glycol dimethyl ether

110-71-4 20 0,02

2-methoxyethanol 109-86-4 20 0,02

2-methoxyethylacetate 110-49-6 20 0,02

2-methoxypropylacetate

70657-70-4 20 0,02

Triethylene glycol dimethyl ether

112-49-2 20 0,02

Ethylene glycol 107-21-1 20 0,02

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/25

Ghi chú/ Note: CAS No.: Số đăng ký CAS là chuỗi số định danh duy nhất được chỉ định bởi Dịch vụ tóm tắt hóa chất (CAS) cho mọi chất hóa học được mô tả trong tài liệu khoa/ is a unique numerical identifier assigned by the Chemical Abstracts Service (CAS) to every chemical substance described in the open scientific literature./.

Nhóm Group

Hợp chất Substance (Testing

parameter) CAS No.

Giới hạng định lượng Limit of quantitation

Nước thải Wastewater

(µg/L)/(ppb)

Bùn thải Sludge

(mg/kg)/(ppm)

2C. PAHs

Benzo[a]pyrene (BaP) 50-32-8 1 0,1

Anthracene 120-12-7 1 0,1

Pyrene 129-00-0 1 0,1

Benzo[ghi]perylene 191-24-2 1 0,1

Benzo[e]pyrene 192-97-2 1 0,1

Indeno[1,2,3-cd]pyrene 193-39-5 1 0,1

Benzo[j]fluoranthene 205-82-3 1 0,1

Benzo[b]fluoranthene 205-99-2 1 0,1

Fluoranthene 206-44-0 1 0,1

Benzo[k]fluoranthene 207-08-9 1 0,1

Acenaphthylene 208-96-8 1 0,1

Chrysene 218-01-9 1 0,1

Dibenz[a,h]anthracene 53-70-3 1 0,1

Benzo[a]anthracene 56-55-3 1 0,1

Acenaphthene 83-32-9 1 0,1

Phenanthrene 85-01-8 1 0,1

Fluorene 86-73-7 1 0,1

Naphthalene 91-20-3 1 0,1

Cyclopenta[c,d]pyrene 27208-37-3 1 0,1

Dibenzo[a,e]pyrene 192-65-4 1 0,1

Dibenzo[a,h]pyrene 189-64-0 1 0,1

Dibenzo[a,i]pyrene 189-55-9 1 0,1

Dibenzo[a,l]pyrene 191-30-0 1 0,1

1-Methylpyrene 2381-71-7 1 0,1


Recommended