+ All Categories
Home > Documents > TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày...

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày...

Date post: 18-Feb-2020
Category:
Upload: others
View: 1 times
Download: 0 times
Share this document with a friend
19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC KẾT QUẢ THI XẾP THEO SỐ BÁO DANH HĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem 1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem 3 UT Mon UT T.A nh Die m TA + UT M1+M2 1 QTKD-1 Dương Anh Ái 05.08.1 986 4.00 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 62.0 62 12.0 0 2 QTKD-2 Lê Huy Anh 20.09.1 991 7.25 Kinh tế học 7.00 Quản trị học M M M 14.2 5 3 QTKD-3 Lê Thị Phương Anh 15.02.1 990 8.75 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 68.0 68 16.2 5 4 QTKD-4 Lê Quang Anh 15.10.1 971 7.50 Kinh tế học 8.75 Quản trị học 67.0 67 16.2 5 5 QTKD-5 Lê Thị Lan Anh 01.5.19 89 5.50 Kinh tế học 6.00 Quản trị học 59.0 59 11.5 0 6 QTKD-6 Trương Quý Ạnh 26.02.1 981 2.75 Kinh tế học Quản trị học 2.75 7 QTKD-7 Nguyễn Văn Bẩy 14.5.19 76 8.00 Kinh tế học 7.00 Quản trị học 52.0 52 15.0 0 8 QTKD-8 Nguyễn Tiến Bình 29.4.19 85 Kinh tế học Quản trị học 9 QTKD-9 Lê Công Chiến 01.03.1 984 7.50 Kinh tế học 7.25 Quản trị học 75.0 75 14.7 5 10 QTKD-10 Vũ Đình Chinh 11.12.1 984 3.50 Kinh tế học 9.00 Quản trị học 59.0 59 12.5 0 11 QTKD-11 Phạm Mạnh Cường 05.12.1 986 Kinh tế học Quản trị học
Transcript
Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC KẾT QUẢ THI XẾP THEO SỐ BÁO DANH HĐTS ThS THÁNG 4/2015

   

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UTMon

UTT.An

h

Diem TA + UT

M1+M2

1 QTKD-1 Dương Anh Ái 05.08.1986 4.00 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 62.0     62 12.00

2 QTKD-2 Lê Huy Anh 20.09.1991 7.25 Kinh tế học 7.00 Quản trị học M   M M 14.25

3 QTKD-3 Lê Thị Phương Anh 15.02.1990 8.75 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 68.0     68 16.25

4 QTKD-4 Lê Quang Anh 15.10.1971 7.50 Kinh tế học 8.75 Quản trị học 67.0     67 16.25

5 QTKD-5 Lê Thị Lan Anh 01.5.1989 5.50 Kinh tế học 6.00 Quản trị học 59.0     59 11.50

6 QTKD-6 Trương Quý Ạnh 26.02.1981 2.75 Kinh tế học   Quản trị học         2.75

7 QTKD-7 Nguyễn Văn Bẩy 14.5.1976 8.00 Kinh tế học 7.00 Quản trị học 52.0     52 15.008 QTKD-8 Nguyễn Tiến Bình 29.4.1985   Kinh tế học   Quản trị học          

9 QTKD-9 Lê Công Chiến 01.03.1984 7.50 Kinh tế học 7.25 Quản trị học 75.0     75 14.75

10 QTKD-10 Vũ Đình Chinh 11.12.1984 3.50 Kinh tế học 9.00 Quản trị học 59.0     59 12.50

11 QTKD-11 Phạm Mạnh Cường05.12.198

6  Kinh tế học   Quản trị học        

 

12 QTKD-12 Lê Văn Cường 15.10.1989 7.00 Kinh tế học 7.00 Quản trị học 90.0     90 14.00

13 QTKD-13 Lê Bá Đài 18.6.1971 8.50 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 58.0     58 16.50

14 QTKD-14 Hà Thọ Đại20.12.198

2  Kinh tế học   Quản trị học        

 

15 QTKD-15 Lê Thế Đại 06.3.1990   Kinh tế học   Quản trị học          

16 QTKD-16 Nguyễn Tài Đăng 20.04.1979 4.75 Kinh tế học 5.75 Quản trị học 20.0     20 10.50

17 QTKD-17 Trịnh Thị Đào 03.05.1985 6.50 Kinh tế học 6.00 Quản trị học 68.0     68 12.50

18 QTKD-18Nguyễn Thị Huyền Diệu 24.5.1986  

Kinh tế học   Quản trị học         

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

19 QTKD-19 Nguyễn Thị Doan 01.03.1977 6.25 Kinh tế học 7.25 Quản trị học 56.0     56 13.50

20 QTKD-20 Lê Thùy Dung 27.11.1991 8.00 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 77.0     77 16.00

21 QTKD-21 Nguyễn Việt Dũng 20.11.1987 7.50 Kinh tế học 7.25 Quản trị học 67.0     67 14.75

22 QTKD-22 Đặng Văn Dũng 08.9.1980 3.25 Kinh tế học 4.50 Quản trị học 64.0     64 7.75

23 QTKD-23 Phạm Văn Dương 20.10.1978 4.25 Kinh tế học 6.50 Quản trị học 64.0     64 10.75

24 QTKD-24 Lê Thu Hà 23.6.1988 6.75 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 85.0     85 14.25

25 QTKD-25 Nguyễn Văn Hải 15.10.1985 4.25 Kinh tế học 5.00 Quản trị học 35.0     35 9.25

26 QTKD-26 Đỗ Nam Hải 05.11.1988 4.75 Kinh tế học 4.00 Quản trị học 63.0     63 8.75

27 QTKD-27 Hoàng Ngọc Hải 28.6.1992 8.50 Kinh tế học 8.50 Quản trị học 58.0     58 17.00

28 QTKD-28 Nguyễn Thị Hằng 20.12.1982 3.25 Kinh tế học 7.25 Quản trị học 66.0     66 10.50

29 QTKD-29 Nguyễn Thị Hảo12.12.197

8  Kinh tế học   Quản trị học        

 

30 QTKD-30 Bùi Trung Hiếu 15.08.1977 7.75 Kinh tế học 9.00 Quản trị học 84.0     84 16.75

31 QTKD-31 Hồ Thị Hoa 04.08.1985 6.75 Kinh tế học 8.50 Quản trị học 63.0     63 15.25

32 QTKD-32 Phan Duy Hoàn15.05.197

9  Kinh tế học   Quản trị học        

 

33 QTKD-33 Trần Mạnh Hoàng 11.8.1991 5.75 Kinh tế học 6.50 Quản trị học 78.0     78 12.2534 QTKD-34 Nguyễn Văn Hoàng 03.6.1985 6.00 Kinh tế học 8.50 Quản trị học 77.0     77 14.5035 QTKD-35 Lưu Trần Hoàng 28.4.1983 3.75 Kinh tế học 3.25 Quản trị học 54.0     54 7.00

36 QTKD-36 Đào Thị Hồng09.01.199

0  Kinh tế học   Quản trị học        

 

37 QTKD-37 Lê Việt Hùng12.11.199

0  Kinh tế học   Quản trị học        

 

38 QTKD-38 Nguyễn Văn Hùng 28.8.1972 4.00 Kinh tế học 5.75 Quản trị học 52.0     52 9.75

39 QTKD-39 Phan Xuân Hùng 21.3.1981 5.75 Kinh tế học 6.00 Quản trị học 87.0 1.00 10.00 97 11.75

40 QTKD-40 Trịnh Việt Hùng 20.11.1979 1.50 Kinh tế học   Quản trị học         1.50

41 QTKD-41 Ngô Duy Hưng 27.06.1979 8.00 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 61.0     61 16.00

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

42 QTKD-42 Vũ Quang Hưng 25.10.1984 2.00 Kinh tế học 5.00 Quản trị học 71.0     71 7.00

43 QTKD-43 Lê Thị Hương 18.11.1981 6.50 Kinh tế học 8.25 Quản trị học M   M M 14.75

44 QTKD-44 Hoàng Quỳnh Hương 04.11.1986 5.75 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 75.0     75 13.25

45 QTKD-45 Nguyễn Hữu Huy 02.06.1985 2.00 Kinh tế học 5.50 Quản trị học 16.0     16 7.50

46 QTKD-46 Nguyễn Quang Huy 13.8.1987 7.50 Kinh tế học 8.75 Quản trị học 58.0 1.00 10.00 68 16.25

47 QTKD-47 Tào Thanh Huyền 11.05.1991 5.75 Kinh tế học 5.75 Quản trị học M   M M 11.50

48 QTKD-48 Lê Thị Huyền 01.10.1989 8.75 Kinh tế học 8.75 Quản trị học 79.0     79 17.50

49 QTKD-49 Lê Thương Huyền 21.6.1991 4.75 Kinh tế học 7.00 Quản trị học 62.0     62 11.75

50 QTKD-50 Nguyễn Đức Khang 28.02.1981 7.75 Kinh tế học 8.25 Quản trị học 65.0     65 16.00

51 QTKD-51 Lê Quốc Khánh 02.09.1981 4.75 Kinh tế học 6.00 Quản trị học 59.0     59 10.75

52 QTKD-52 Nguyễn Trung Kiên 12.03.1982 6.00 Kinh tế học 5.00 Quản trị học 65.0 1.00 10.0

0 75 11.00

53 QTKD-53 Phạm Trung Kiên 20.11.1980 3.25 Kinh tế học 5.00 Quản trị học 73.0     73 8.25

54 QTKD-54 Lê Thị Ly 10.7.1990 1.50 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 70.0     70 9.00

55 QTKD-55 Trần Ngọc Năm12.01.197

9  Kinh tế học   Quản trị học        

 

56 QTKD-56 Nguyễn Thị Nga 05.12.1986 7.75 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 66.0     66 15.25

57 QTKD-57 Lê Quang Nghị25.05.198

0  Kinh tế học   Quản trị học        

 

58 QTKD-58 Bùi Khắc Ngọc10.02.198

8  Kinh tế học   Quản trị học        

 

59 QTKD-59 Trần Cao Nguyên 20.7.1975 8.50 Kinh tế học 8.75 Quản trị học 74.0     74 17.25

60 QTKD-60 Lê Thị Nguyệt 20.11.1982 5.25 Kinh tế học 5.25 Quản trị học 85.0     85 10.50

61 QTKD-61 Nguyễn Kim Phú 08.06.1970 5.50 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 60.0     60 13.00

62 QTKD-62 Hoàng Thị Phương 04.06.1990 6.50 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 70.0     70 14.50

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

63 QTKD-63 Lê Thị Hồng Phương 22.4.1982 6.50 Kinh tế học 7.00 Quản trị học 81.0     81 13.50

64 QTKD-64 Bùi Bích Phương 16.01.1991 4.00 Kinh tế học 6.00 Quản trị học 80.0     80 10.00

65 QTKD-65 Hoàng Thị Lan Phương 31.10.1980 5.25 Kinh tế học 7.00 Quản trị học 66.0     66 12.25

66 QTKD-66 Lương Việt Phương26.04.198

6  Kinh tế học   Quản trị học        

 

67 QTKD-67 Lê Thị Thanh Phương 25.10.1986 4.50 Kinh tế học 8.50 Quản trị học 68.0     68 13.00

68 QTKD-68 Đỗ Anh Quân 02.09.1983 3.25 Kinh tế học 4.50 Quản trị học 65.0     65 7.75

69 QTKD-69 Hoàng Chính Quy 20.4.1970 2.75 Kinh tế học 6.00 Quản trị học 66.0     66 8.75

70 QTKD-70 Đỗ Thành Quý 16.07.1983 3.50 Kinh tế học 4.00 Quản trị học 59.0     59 7.50

71 QTKD-71 Lê Đỗ Quý 09.6.1976 7.75 Kinh tế học 8.75 Quản trị học 71.0 1.00 10.00 81 16.50

72 QTKD-72 Phùng Văn Quỳnh 17.02.1982 7.00 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 63.0     63 15.00

73 QTKD-73 Trần Thị Thanh Tâm 02.09.1984 7.00 Kinh tế học 5.50 Quản trị học 91.0     91 12.50

74 QTKD-74 Nguyễn Thị Tâm 19.10.1974 3.25 Kinh tế học   Quản trị học         3.25

75 QTKD-75 Nguyễn Thế Thăng 05.7.1981 7.25 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 67.0     67 14.75

76 QTKD-76 Nguyễn Mạnh Thắng 08.05.1987 3.75 Kinh tế học 6.25 Quản trị học 74.0     74 10.00

77 QTKD-77 Đàm Đức Thắng24.02.198

9  Kinh tế học

 Quản trị học        

 

78 QTKD-78 Lê Trọng Thắng 14.7.1980 3.75 Kinh tế học 6.00 Quản trị học 89.0     89 9.7579 QTKD-79 Nguyễn Đức Thắng 19.8.1982 1.75 Kinh tế học 4.00 Quản trị học 46.0     46 5.75

80 QTKD-80 Đỗ Văn Thành 10.09.1986 2.50 Kinh tế học 6.50 Quản trị học 40.0     40 9.00

81 QTKD-81 Lê Xuân Thành 15.4.1990   Kinh tế học   Quản trị học          

82 QTKD-82 Dương Thị Thu 10.10.1982 5.00 Kinh tế học 5.50 Quản trị học 52.0     52 10.50

83 QTKD-83 Vũ Thị Thuận 01.01.1990 6.75 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 79.0     79 14.25

84 QTKD-84 Đỗ Huy Thùy 27.09.1983 8.50 Kinh tế học 8.50 Quản trị học 64.0     64 17.00

85 QTKD-85 Mai Đình Thủy 26.5.1987 7.25 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 51.0     51 14.75

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

86 QTKD-86 Phan Anh Tiến 22.11.1988 8.00 Kinh tế học 8.50 Quản trị học 87.0     87 16.50

87 QTKD-87 Đặng Hữu Tiện 20.01.1985 7.75 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 52.0     52 15.75

88 QTKD-88 Thiều Thị Thu Trang 22.04.1984 7.00 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 78.0     78 15.00

89 QTKD-89 Nguyễn Quỳnh Trang 28.11.1984 6.75 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 63.0     63 14.75

90 QTKD-90 Nguyễn Thị Trang 12.07.1989 7.50 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 75.0     75 15.50

91 QTKD-91 Phạm Thị Trang 13.3.1988 8.75 Kinh tế học 9.00 Quản trị học 55.0 1.00 10.00 65 17.75

92 QTKD-92 Lê Vĩnh Trình 06.02.1984 5.75 Kinh tế học 6.75 Quản trị học 52.0     52 12.50

93 QTKD-93 Mai Thành Trung05.04.198

4  Kinh tế học   Quản trị học        

 

94 QTKD-94 Nguyễn Quang Trường 09.7.1974 5.75 Kinh tế học 6.50 Quản trị học 30.0     30 12.2595 QTKD-95 Thiều Minh Tú 19.8.1978 7.25 Kinh tế học 8.00 Quản trị học 52.0     52 15.2596 QTKD-96 Nguyễn Văn Tuân 28.8.1990 1.50 Kinh tế học   Quản trị học         1.50

97 QTKD-97 Đỗ Thanh Tuấn 12.05.1985 6.50 Kinh tế học 8.75 Quản trị học 53.0     53 15.25

98 QTKD-98 Trịnh Anh Tuấn 11.10.1976 8.50 Kinh tế học 9.00 Quản trị học 54.0     54 17.50

99 QTKD-99 Trần Quốc Tuấn 01.11.1989 1.75 Kinh tế học   Quản trị học         1.75

100 QTKD-100 Lê Anh Tuấn 02.12.1991 8.50 Kinh tế học 8.75 Quản trị học 68.0     68 17.25

101 QTKD-101 Phạm Anh Tuấn 11.02.1983 5.75 Kinh tế học 6.50 Quản trị học 50.0     50 12.25

102 QTKD-102 Văn Đình Tuấn 02.9.1985 3.25 Kinh tế học 6.50 Quản trị học 52.0     52 9.75103 QTKD-103 Nguyễn Thanh Tùng 02.9.1975   Kinh tế học   Quản trị học          

104 QTKD-104 Nguyễn Thị Tuyến 02.05.1983 7.50 Kinh tế học 7.50 Quản trị học 60.0     60 15.00

105 QTKD-105 Nguyễn Thị Tuyến 20.10.1975 6.75 Kinh tế học 7.75 Quản trị học 65.0     65 14.50

106 QTKD-106 Lê Thị Ánh Tuyết 07.4.1991 3.00 Kinh tế học 7.75 Quản trị học M   M M 10.75

107 QTKD-107 Nguyễn Thị Vân 20.10.1984 5.00 Kinh tế học 8.75 Quản trị học 63.0     63 13.75

108 QTKD-108 Ngô Quốc Việt 05.06.197 2.75 Kinh tế học 6.00 Quản trị học 16.0     16 8.75

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

4109 QTKD-109 Trương Văn Việt 08.5.1988 2.25 Kinh tế học 3.00 Quản trị học 61.0     61 5.25110 QTKD-110 Nguyễn Tường Vinh 08.8.1969   Kinh tế học   Quản trị học          111 QTKD-111 Phạm Văn Vũ 06.3.1981 0.75 Kinh tế học   Quản trị học         0.75

112 VLCR-112 Lê Hải Anh 04.4.1984 8.75 Toán cho vật lý 8.25 Vật lý lý

thuyết 78.0     78 17.00

113 VLCR-113 Nguyễn Đông 10.11.1978 6.75 Toán cho vật

lý 7.75 Vật lý lý thuyết 85.0     85 14.50

114 VLCR-114 Lường Quốc Dục 06.12.1976 9.50 Toán cho vật

lý 8.50 Vật lý lý thuyết 70.0     70 18.00

115 VLCR-115 Lê Trung Dũng 21.6.1985 5.00 Toán cho vật lý 7.75 Vật lý lý

thuyết 91.0     91 12.75

116 VLCR-116 Trương Minh Hải 06.4.1987 7.50 Toán cho vật lý 7.75 Vật lý lý

thuyết 75.0 1.00 10.00 85 15.25

117 VLCR-117 Lưu Đức Hoàn 25.5.1982 6.00 Toán cho vật lý 8.00 Vật lý lý

thuyết 87.0     87 14.00

118 VLCR-118 Nguyễn Công Ngọc 08.7.1980 6.25 Toán cho vật lý 8.25 Vật lý lý

thuyết 82.0     82 14.50

119 VLCR-119 Nguyễn Thế Phúc 03.5.1986 6.50 Toán cho vật lý 8.00 Vật lý lý

thuyết 83.0     83 14.50

120 VLCR-120 Lưu Thị Minh Phương 31.5.1978 6.00 Toán cho vật lý 8.00 Vật lý lý

thuyết 78.0     78 14.00

121 VLCR-121 Đinh Hữu Quang 21.10.1978 8.50 Toán cho vật

lý 8.00 Vật lý lý thuyết 74.0     74 16.50

122 VLCR-122 Phạm Văn Thái 12.5.1975 6.25 Toán cho vật lý 7.50 Vật lý lý

thuyết 76.0     76 13.75

123 VLCR-123 Võ Anh Tuấn 22.8.1970   Toán cho vật lý   Vật lý lý

thuyết          

124 VLCR-124 Đỗ Văn Tuyến 26.9.1979 7.50 Toán cho vật lý 8.00 Vật lý lý

thuyết 70.0     70 15.50

125 VLLT-125 Vũ Thế Biên 28.01.1985 8.25 Toán cho vật

lý 7.5 Cơ học lượng tử 70.0     70 15.75

126 VLLT-126 Vũ Trọng Cường 26.02.1984 7.50 Toán cho vật

lý 7.75 Cơ học lượng tử 75.0     75 15.25

127 VLLT-127 Dương Anh Dũng 12.8.1978 9.50 Toán cho vật lý 7.0 Cơ học

lượng tử 90.0     90 16.50

128 VLLT-128 Phạm Lê Dương 19.11.198 7.00 Toán cho vật 7.75 Cơ học 85.0     85 14.75

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

1 lý lượng tử

129 VLLT-129 Lê Thị Hà 06.5.1981 9.25 Toán cho vật lý 8.50 Cơ học

lượng tử 84.0     84 17.75

130 VLLT-130 Nguyễn Thị Hà 18.5.1981 8.75 Toán cho vật lý 7.00 Cơ học

lượng tử 80.0     80 15.75

131 VLLT-131 Trịnh Thị Hương 23.10.1978 7.75 Toán cho vật

lý 5.50 Cơ học lượng tử 82.0     82 13.25

132 VLLT-132 Đỗ Thị Ngoan 28.8.1987 8.75 Toán cho vật lý 6.75 Cơ học

lượng tử 79.0     79 15.50

133 VLLT-133 Lê Thị Khánh Ngọc 15.4.1979 8.00 Toán cho vật lý 8.25 Cơ học

lượng tử 85.0     85 16.25

134 VLLT-134 Lê Văn Phong 17.7.1985 8.50 Toán cho vật lý 5.75 Cơ học

lượng tử 88.0     88 14.25

135 VLLT-135 Hà Kim Quy 01.8.1982 9.50 Toán cho vật lý 7.00 Cơ học

lượng tử 87.0     87 16.50

136 VLLT-136 Nguyễn Đình Thái 10.10.1982 8.75 Toán cho vật

lý 6.5 Cơ học lượng tử 79.0     79 15.25

137 VLLT-137 Lê Trung Thành 18.3.1982 8.25 Toán cho vật lý 7.5 Cơ học

lượng tử 89.0     89 15.75

138 VLLT-138 Lê Thị Thúy 02.11.1981 9.50 Toán cho vật

lý 7.0 Cơ học lượng tử 87.0     87 16.50

139 VLLT-139 Lê Phi Tú 03.4.1978 9.00 Toán cho vật lý 7.75 Cơ học

lượng tử 83.0     83 16.75

140 KHCT-140 Mai Văn Công 16.8.1977 7.00Toán xác suất thống kê

7.50 Sinh lý thực vật 85.0     85 14.50

141 KHCT-141 Nguyễn Đình Đông 27.8.1983  Toán xác suất thống kê

  Sinh lý thực vật          

142 KHCT-142 Lê Thị Dung 12.9.1989 7.50Toán xác suất thống kê

8.75 Sinh lý thực vật 83.0     83 16.25

143 KHCT-143 Vi Thị Kim Dung 05.7.1979 6.50Toán xác suất thống kê

8.00 Sinh lý thực vật 85.0     85 14.50

144 KHCT-144 Hoàng Thị Dung 06.02.1981

6.50 Toán xác suất thống

7.75 Sinh lý thực vật

80.0     80 14.25

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

145 KHCT-145 Cao Thị Hạnh 25.10.1982  

Toán xác suất thống kê

  Sinh lý thực vật          

146 KHCT-146 Trần Hoàng Hiệp 22.9.1991 7.00Toán xác suất thống kê

7.50 Sinh lý thực vật 76.0     76 14.50

147 KHCT-147 Đặng Thế Hoan 10.10.1981 7.50

Toán xác suất thống kê

8.00 Sinh lý thực vật 86.0     86 15.50

148 KHCT-148 Đỗ Trọng Hướng 22.3.1986 7.75Toán xác suất thống kê

6.75 Sinh lý thực vật 88.0     88 14.50

149 KHCT-149 Bùi Thị Loan 10.11.1981 7.50

Toán xác suất thống kê

7.75 Sinh lý thực vật 82.0     82 15.25

150 KHCT-150 Lê Xuân Lương 12.11.1973 6.75

Toán xác suất thống kê

7.25 Sinh lý thực vật 81.0     81 14.00

151 KHCT-151 Trịnh Thị Luyện 05.5.1985 7.50Toán xác suất thống kê

9.25 Sinh lý thực vật 88.0     88 16.75

152 KHCT-152 Lê Thị Oanh 05.02.1987 7.50

Toán xác suất thống kê

8.00 Sinh lý thực vật 83.0     83 15.50

153 KHCT-153 Lương Văn Phúc 22.01.1880 7.50

Toán xác suất thống kê

7.00 Sinh lý thực vật 86.0 1.00 10.0

0 96 14.50

154 KHCT-154 Lê Ngọc Quân 23.7.1983 7.50Toán xác suất thống kê

8.25 Sinh lý thực vật 76.0     76 15.75

155 KHCT-155 Phạm Thị Quyết 03.3.1983 7.50Toán xác suất thống kê

7.75 Sinh lý thực vật 83.0     83 15.25

156 KHCT-156 Lê Huy Quỳnh 26.3.1984 7.75Toán xác suất thống kê

7.75 Sinh lý thực vật 87.0     87 15.50

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

157 KHCT-157 Nguyễn Văn Sơn 12.10.1984 7.50

Toán xác suất thống kê

8.25 Sinh lý thực vật 83.0     83 15.75

158 KHCT-158 Trần Thị Tâm 07.7.1978 7.00Toán xác suất thống kê

8.00 Sinh lý thực vật 75.0     75 15.00

159 KHCT-159 Nguyễn Ngọc Thái 29.9.1988 7.25Toán xác suất thống kê

8.50 Sinh lý thực vật 85.0     85 15.75

160 KHCT-160 Vũ Văn Thanh 02.3.1971 7.00Toán xác suất thống kê

7.50 Sinh lý thực vật 90.0     90 14.50

161 KHCT-161 Vi Văn Thao 28.9.1987 7.50Toán xác suất thống kê

8.00 Sinh lý thực vật 86.0     86 15.50

162 KHCT-162 Đỗ Đăng Thảo 14.5.1986 7.00Toán xác suất thống kê

6.75 Sinh lý thực vật 84.0     84 13.75

163 KHCT-163 Nguyễn Đức Thọ 20.01.1985 7.50

Toán xác suất thống kê

8.25 Sinh lý thực vật 87.0     87 15.75

164 KHCT-164 Mai Hồng Tuyến 30.10.1978 6.00

Toán xác suất thống kê

7.25 Sinh lý thực vật 85.0     85 13.25

165 GT-165 Phạm Văn Bình 17.4.1979 7.50 Đại số 8.75 Giải tích 57.0     57 16.25

166 GT-166 Phạm Chí Đạt 04.02.1977 7.50 Đại số 6.00 Giải tích 70.0     70 13.50

167 GT-167 Nguyễn Thị Lan 08.8.1982 2.50 Đại số 6.25 Giải tích 62.0     62 8.75

168 GT-168 Lê Mạnh Linh 25.10.1992 5.25 Đại số 6.75 Giải tích 63.0     63 12.00

169 GT-169 Nguyễn Thị Loan 01.6.1991 5.00 Đại số 8.25 Giải tích 52.0     52 13.25170 GT-170 Trần Văn Long 12.6.1981 7.00 Đại số 8.75 Giải tích 75.0     75 15.75171 GT-171 Lê Thị Mạnh 24.6.1979 7.75 Đại số 8.25 Giải tích 76.0     76 16.00172 GT-172 Trần Văn Nam 19.5.1983 7.75 Đại số 8.75 Giải tích 85.0     85 16.50

173 GT-173 Mai Thị Nga 17.10.1990 6.00 Đại số 7.75 Giải tích 76.0     76 13.75

174 GT-174 Lê Thị Nga 26.11.197 6.50 Đại số 5.50 Giải tích 80.0     80 12.00

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

9

175 GT-175 Trương Thị Nga 29.02.1984 7.50 Đại số 8.50 Giải tích 67.0     67 16.00

176 GT-176 Mai Văn Ngọc 10.06.7983 7.50 Đại số 8.25 Giải tích 75.0     75 15.75

177 GT-177 Nguyễn Thị Sâm 14.3.1992 7.00 Đại số 7.50 Giải tích 65.0     65 14.50

178 GT-178 Đỗ Huy Thành 10.12.1987 7.50 Đại số 7.25 Giải tích 74.0     74 14.75

179 GT-179 Nguyễn Minh Thế 12.5.1984 8.00 Đại số 8.50 Giải tích 54.0     54 16.50180 GT-180 Đỗ Thị Thùy 29.8.1992   Đại số   Giải tích          

181 GT-181 Nguyễn Thị Thủy 15.11.1992 5.50 Đại số 6.75 Giải tích 72.0     72 12.25

182 GT-182 Mai Thị Trang 15.3.1992 5.50 Đại số 7.25 Giải tích 70.0     70 12.75183 GT-183 Lê Đức Trung 19.8.1978 7.50 Đại số 7.75 Giải tích 70.0     70 15.25

184 GT-184 Bùi Quang Trung 03.01.1985   Đại số   Giải tích         0

185 GT-185 Vũ thị Tươi 09.5.1992 5.75 Đại số 8.25 Giải tích 71.0     71 14.00186 GT-186 Nguyễn Văn Vận 20.9.1981 5.75 Đại số 7.75 Giải tích 53.0     53 13.50

187 VHVN-187 Lê Thị Cúc 05.7.1978 8.00 Lý luận văn học 8.00 Văn học

Việt Nam 70.0     70 16.00

188 VHVN-188 Hoàng Thị Diệp 08.07.1983 7.00 Lý luận văn

học 8.50 Văn học Việt Nam 72.0     72 15.50

189 VHVN-189 Nguyễn Thị Dịu 19.5.1991 8.00 Lý luận văn học 7.50 Văn học

Việt Nam M   M M 15.50

190 VHVN-190 Cầm Bá Đường 18.3.1979 7.00 Lý luận văn học 7.50 Văn học

Việt Nam 59.0     59 14.50

191 VHVN-191 Nguyễn Thị Giang 15.7.1977 9.00 Lý luận văn học 8.00 Văn học

Việt Nam 60.0     60 17.00

192 VHVN-192 Hoàng Thị Hà 10.11.1988 7.00 Lý luận văn

học 7.75 Văn học Việt Nam 52.0     52 14.75

193 VHVN-193 Lê Văn Khẩn 25.5.1983 8.00 Lý luận văn học 8.00 Văn học

Việt Nam 52.0     52 16.00

194 VHVN-194 Trương Thị Liễu 30.4.1991 7.00 Lý luận văn học 8.00 Văn học

Việt Nam 45.0 1.00 10.00 55 15.00

195 VHVN-195 Cao Thị Minh 10.5.1983 8.00 Lý luận văn học 8.00 Văn học

Việt Nam 66.0 1.00 10.00 76 16.00

196 VHVN-196 Trịnh Thị Nga 02.11.198 7.00 Lý luận văn 7.50 Văn học 53.0     53 14.50

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

3 học Việt Nam

197 VHVN-197 Nguyễn Thị Mai Ngân 14.9.1982 8.00 Lý luận văn học 8.50 Văn học

Việt Nam 59.0     59 16.50

198 VHVN-198 Trương Hồng Phương 13.3.1981 8.00 Lý luận văn học 7.50 Văn học

Việt Nam 51.0 1.00 10.00 61 15.50

199 VHVN-199 Nguyễn Thọ Sơn 06.5.1980   Lý luận văn học   Văn học

Việt Nam          

200 VHVN-200 Lê Phương Thảo 27.11.1985 7.00 Lý luận văn

học 7.50 Văn học Việt Nam 52.0 1.00 10.0

0 62 14.50

201 VHVN-201 Phạm Thị Xuân 10.11.1982 8.00 Lý luận văn

học 7.00 Văn học Việt Nam M   M M 15.00

202 PPT-202 Hồ Thị Bình 09.01.1983 7.00 Đại số 8.00 Giải tích 52.0     52 15.00

203 PPT-203 Lê Tiến Dũng 19.12.1977 5.75 Đại số 8.00 Giải tích 56.0     56 13.75

204 PPT-204 Cù Thị Hà 18.07.1981 7.50 Đại số 7.00 Giải tích 56.0     56 14.50

205 PPT-205 Lê Thị Hằng 02.5.1987   Đại số   Giải tích          206 PPT-206 Lê Thị Hằng 07.8.1980 7.25 Đại số 7.75 Giải tích 73.0     73 15.00

207 PPT-207 Nguyễn Văn Hòa 13.10.1983 6.25 Đại số 7.00 Giải tích 63.0     63 13.25

208 PPT-208 Lê Minh Hòa 28.05.1979 5.75 Đại số 8.75 Giải tích 57.0     57 14.50

209 PPT-209 Lường Văn Hưng 15.01.1979 7.00 Đại số 8.25 Giải tích 67.0     67 15.25

210 PPT-210 Lê Thị Hương 19.5.1981 7.50 Đại số 8.50 Giải tích 70.0     70 16.00211 PPT-211 Nguyễn Thị Lành 10.4.1979 7.75 Đại số 7.50 Giải tích 76.0     76 15.25

212 PPT-212 Đàm Nội Linh 08.02.1982 5.00 Đại số 7.75 Giải tích 71.0     71 12.75

213 PPT-213 Trịnh Thị Minh 03.10.1977 6.75 Đại số 8.50 Giải tích 69.0     69 15.25

214 PPT-214 Lê Thanh Quang 19.05.1976 6.50 Đại số 6.50 Giải tích 64.0     64 13.00

215 PPT-215 Lê Đình Sơn 16.12.1982 7.50 Đại số 7.75 Giải tích 66.0     66 15.25

216 PPT-216 Nguyễn Hữu Thận 20.03.1980 5.50 Đại số 8.00 Giải tích 54.0     54 13.50

217 PPT-217 Bùi Thị Thu 19.5.1980 6.75 Đại số 7.75 Giải tích 64.0     64 14.50

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

218 PPT-218 Lê Thị Thanh Thủy 07.08.1978 7.25 Đại số 7.75 Giải tích 53.0     53 15.00

219 PPT-219 Trịnh Minh Tiến 18.06.1985 7.25 Đại số 7.25 Giải tích 58.0     58 14.50

220 PPT-220 Đào Anh Tuấn 28.08.1985 7.00 Đại số 6.25 Giải tích 63.0     63 13.25

221 PPT-221 Phạm Bá Xuất 09.08.1979 7.50 Đại số 7.75 Giải tích 73.0     73 15.25

222 TV-222 Lê Minh Dũng 02.05.1977 8.50

Toán xác suất thống kê

6.00 Sinh học đại cương 79.0     79 14.50

223 TV-223 Hoàng Thị Hà 01.05.1979 7.75

Toán xác suất thống kê

6.25 Sinh học đại cương 81.0     81 14.00

224 TV-224 Lê Thị Hằng 29.5.1984 7.50Toán xác suất thống kê

6.75 Sinh học đại cương 72.0     72 14.25

225 TV-225 Hoàng Thị Hạnh 10.08.1980 7.75

Toán xác suất thống kê

8.00 Sinh học đại cương 80.0     80 15.75

226 TV-226 Nguyễn Thị Hạnh 11.07.1980 7.00

Toán xác suất thống kê

7.50 Sinh học đại cương 70.0     70 14.50

227 TV-227 Nguyễn Thị Hiền 12.10.1982 7.75

Toán xác suất thống kê

7.75 Sinh học đại cương 84.0     84 15.50

228 TV-228 Nguyễn Thị Hiền 28.4.1979 7.50Toán xác suất thống kê

7.75 Sinh học đại cương 73.0     73 15.25

229 TV-229 Trịnh Thị Hoa 20.11.1977 7.75

Toán xác suất thống kê

7.75 Sinh học đại cương 82.0     82 15.50

230 TV-230 Phạm Thị Hồng 25.04.1983 7.50

Toán xác suất thống kê

7.50 Sinh học đại cương 83.0     83 15.00

231 TV-231 Lê Thị Hồng 06.04.1985 7.75

Toán xác suất thống kê

7.50 Sinh học đại cương 80.0     80 15.25

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

232 TV-232 Trịnh Bá Hưng 19.05.1982 7.75

Toán xác suất thống kê

8.00 Sinh học đại cương 82.0     82 15.75

233 TV-233 Đinh Thị Huyền 15.08.1978 7.25

Toán xác suất thống kê

8.50 Sinh học đại cương 78.0     78 15.75

234 TV-234 Lê Hữu Khương 01.01.1983 8.50

Toán xác suất thống kê

6.25 Sinh học đại cương 77.0     77 14.75

235 TV-235 Lê Thị Lựu 20.05.1981 6.50

Toán xác suất thống kê

7.50 Sinh học đại cương 70.0     70 14.00

236 TV-236 Trịnh Văn Nam 04.11.1979 8.00

Toán xác suất thống kê

7.75 Sinh học đại cương 68.0     68 15.75

237 TV-237 Mai Duy Ngân 01.05.1978 7.50

Toán xác suất thống kê

8.25 Sinh học đại cương 77.0     77 15.75

238 TV-238 Hoàng Thị Nhung 04.06.1983 7.50

Toán xác suất thống kê

8.25 Sinh học đại cương 80.0     80 15.75

239 TV-239 Tống Thị Oanh 26.03.1991 7.00

Toán xác suất thống kê

6.75 Sinh học đại cương 82.0     82 13.75

240 TV-240 Đoàn Văn Tác 10.05.1981 8.00

Toán xác suất thống kê

8.00 Sinh học đại cương 72.0     72 16.00

241 TV-241 Nguyễn Văn Thanh 20.10.1981 8.00

Toán xác suất thống kê

7.00 Sinh học đại cương 83.0     83 15.00

242 TV-242 Nguyễn Thị Thanh 05.09.1970  

Toán xác suất thống kê

  Sinh học đại cương          

243 TV-243 Nguyễn Văn Thao 01.08.1982 7.75

Toán xác suất thống kê

8.50 Sinh học đại cương 72.0     72 16.25

244 TV-244 Đào Thị Thoan 20.11.1981

7.50 Toán xác 8.50 Sinh học đại 73.0     73 16.00

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC · Web viewHĐTS ThS THÁNG 4/2015 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Diem1 Mon1 Diem2 Mon2 Diem3 UT Mon UT T.Anh Diem TA + UT M1+M2

suất thống kê cương

245 TV-245 Lê Thị Thúy 05.10.1982  

Toán xác suất thống kê

  Sinh học đại cương          

246 TV-246 Trần Anh Tú 22.08.1980 7.50

Toán xác suất thống kê

6.75 Sinh học đại cương 79.0     79 14.25

247 TV-247 Lê Thị Uyên 15.09.1976 7.75

Toán xác suất thống kê

7.00 Sinh học đại cương 74.0     74 14.75

248 TV-248 Nguyễn Tuấn Việt 10.10.1981 7.75

Toán xác suất thống kê

7.00 Sinh học đại cương 57.0     57 14.75

249 TV-249 Nguyễn Thị Hà Vy 26.06.1991 7.00

Toán xác suất thống kê

6.00 Sinh học đại cương 72.0     72 13.00

250 TV-250 Nguyễn Hoàng Yến 24.09.1977 7.75

Toán xác suất thống kê

6.75 Sinh học đại cương 70.0     70 14.50

251 TV-251 Nguyễn Thị Thảo 13.4.1983 7.25Toán xác suất thống kê

6.00 Sinh học đại cương 75.0     75 13.25


Recommended